Sách Top Notch 3A - Đơn vị 2 - Bài 1
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 2 - Bài 1 trong giáo trình Top Notch 3A, chẳng hạn như "triệu chứng", "buồn nôn", "thở khò khè", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a change in the normal condition of the body of a person, which is the sign of a disease
triệu chứng
unable to keep one's balance and feeling as though everything is circling around one, caused by an illness or looking down from a high place
chóng mặt, lảo đảo
to breathe with difficulty, especially with a whistling or rattling sound
khò khè, thở khó khăn
the front part of the body between the neck and the stomach
ngực, lồng ngực
each of the parts above the legs and below the waist at either side of the body
hông, hông (giải phẫu)
each of the curved bones surrounding the chest to protect the organs inside
xương sườn, xương sườn bên trong
the body part inside our body where the food that we eat goes
dạ dày, bụng