triệu chứng
Bệnh nhân báo cáo sốt là một trong những triệu chứng đầu tiên của bệnh cúm.
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 2 - Bài 1 trong sách giáo khoa Top Notch 3A, như "triệu chứng", "buồn nôn", "thở khò khè", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
triệu chứng
Bệnh nhân báo cáo sốt là một trong những triệu chứng đầu tiên của bệnh cúm.
chóng mặt
Say tàu xe có thể khiến du khách cảm thấy chóng mặt và buồn nôn trong những chuyến đi xe dài.
buồn nôn
Mùi hải sản nồng nặc khiến cô ấy cảm thấy buồn nôn, vì vậy cô ấy phải rời nhà hàng.
yếu
Cái kệ cũ đó có một khớp nối yếu và có thể gãy dưới sức nặng.
facing difficulties when breathing
nôn
Bệnh nhân thường nôn như một tác dụng phụ của thuốc.
hắt hơi
Tôi hắt hơi không kiểm soát được khi bị cảm lạnh.
thở khò khè
Sau khi chạy marathon, cô ấy bắt đầu thở khò khè do gắng sức và khó thở.
đau
Tôi đập vào khuỷu tay và cơn đau dữ dội.
ngực
Anh ấy cảm thấy một nhịp đập trong ngực khi chạy lên cầu thang.
hông
Anh ấy cảm thấy một cơn đau nhói ở hông sau khi chạy đường dài.
xương sườn
Cô ấy cảm thấy một cơn đau nhói ở xương sườn sau khi nhấc một vật nặng.
dạ dày
Anh ấy ôm bụng vì đau sau khi ăn thứ gì đó không hợp với mình.