sự bất lực
Khả năng thể chất của cô ấy hạn chế khả năng tham gia vào một số môn thể thao và hoạt động nhất định.
sự bất lực
Khả năng thể chất của cô ấy hạn chế khả năng tham gia vào một số môn thể thao và hoạt động nhất định.
làm mất khả năng hoạt động
Cuộc khủng hoảng tài chính đã làm tê liệt công ty, khiến nó không thể đáp ứng các nghĩa vụ tài chính.
làm mất khả năng
Bị choáng ngợp bởi cảm giác tuyệt vọng làm tê liệt, cô ấy thấy khó khăn để tìm thấy động lực hay niềm vui trong bất cứ điều gì.
phù hợp
Mặc trang phục bình thường là phù hợp cho một buổi dã ngoại.
sự chấp thuận
Sau khi xem xét cẩn thận, ủy ban đã chấp thuận phê chuẩn ngân sách đề xuất, công nhận kế hoạch tài chính vững chắc và phân bổ nguồn lực của nó.
thông báo
Anh ấy đã thông báo cho luật sư của mình về bằng chứng mới trong vụ án.
có bằng chứng
Công tố viên đã trình bày một vụ án thuyết phục, thể hiện các mối liên hệ chứng cứ giữa bị cáo và tội phạm.
to clearly express or show a feeling, quality, or attitude through words, actions, or appearance
sơ đẳng
Hướng dẫn sinh tồn trang bị cho người đi bộ những kỹ năng cơ bản như xây dựng nơi trú ẩn và tìm nước uống được trong hoang dã.
nguyên lý cơ bản
Chỉ với những yếu tố cơ bản của một kế hoạch, họ đã bắt đầu hành trình kinh doanh của mình, đầy quyết tâm và tầm nhìn thành công.
không thể tiếp cận
Con đường đã trở nên không thể tiếp cận sau khi mưa lớn gây ra lũ lụt.
không chính xác
Tiểu sử của anh ấy bao gồm một số chi tiết không chính xác.
không hoạt động
Các dung môi không hoạt động, như hexane hoặc benzene, thường được sử dụng trong hóa học hữu cơ để hòa tan hoặc pha loãng các hợp chất mà không tự trải qua phản ứng hóa học.
not meeting the expected level of quality, skill, or ability
không thể chấp nhận được
Hợp đồng, được ký kết dưới những lý do giả mạo, đã bị tuyên bố vô hiệu và các điều khoản của nó không được chấp nhận tại tòa án.
vô ý
Anh ấy đã đưa ra một nhận xét vô ý làm tổn thương bạn mình, mặc dù anh ấy không cố ý.
thần giao cách cảm
Nhân vật chính của cuốn tiểu thuyết đã phát hiện ra khả năng thần giao cách cảm tiềm ẩn của mình, nghe được suy nghĩ của những người xung quanh.
điện thoại
Trong các trường hợp khẩn cấp, điện thoại đóng một vai trò quan trọng trong việc kết nối mọi người với các dịch vụ khẩn cấp, cho phép họ tìm kiếm sự giúp đỡ và hỗ trợ nhanh chóng.
kiện
Khó khăn trong việc xử lý kiện bìa cứng lớn đòi hỏi phải sử dụng xe nâng.
đe dọa
Mặc dù vẻ ngoài dịu dàng, ánh nhìn độc ác của cô ấy có cách khiến ngay cả những linh hồn dũng cảm nhất cũng phải sợ hãi.