pattern

Kỹ Năng Từ Vựng SAT 2 - Bài 1

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Word Skills 2
incapacity

the inability or limitation to perform physical tasks or activities due to physical disabilities, injuries, or impairments

khuyết tật

khuyết tật

Google Translate
[Danh từ]
to incapacitate

to make something unable to work properly

để không hoạt động

để không hoạt động

Google Translate
[Động từ]
incapacitating

preventing someone or something from functioning properly

không làm việc được

không làm việc được

Google Translate
[Tính từ]
appropriate

suitable or acceptable for a given situation or purpose

thích hợp

thích hợp

Google Translate
[Tính từ]
approbation

official approval or agreement

sự phê duyệt

sự phê duyệt

Google Translate
[Danh từ]
to apprise

to notify someone about a situation, event, or information

thông báo

thông báo

Google Translate
[Động từ]
evidential

providing evidence or related to it

chứng cứ

chứng cứ

Google Translate
[Tính từ]
to evince

to clearly show that one has a quality or a feeling about someone or something

thể hiện

thể hiện

Google Translate
[Động từ]
rudimentary

consisting of fundamental and basic principles

căn bản

căn bản

Google Translate
[Tính từ]
rudiments

the earlier versions of something that are not fully developed

cơ sở

cơ sở

Google Translate
[Danh từ]
inaccessible

not able to be reached or entered, usually due to obstacles or restrictions

không thể tiếp cận

không thể tiếp cận

Google Translate
[Tính từ]
inaccurate

not precise or correct

không chính xác

không chính xác

Google Translate
[Tính từ]
inactive

not engaging in chemical reactions with other substances

không hoạt động

không hoạt động

Google Translate
[Tính từ]
inadequate

not having the required amount or quality

không đủ

không đủ

Google Translate
[Tính từ]
inadmissible

not legally recognized, especially in a court of law

không thể chấp nhận

không thể chấp nhận

Google Translate
[Tính từ]
inadvertent

doing or happening unintentionally or accidentally

vô tình

vô tình

Google Translate
[Tính từ]
telepathy

mental communication without using any physical method

truyền tâm

truyền tâm

Google Translate
[Danh từ]
telephony

the process or activity of using telephones for communication

điện thoại

điện thoại

Google Translate
[Danh từ]
bale

a large stack of materials like hay or paper firmly tied together

bó

Google Translate
[Danh từ]
baleful

intimidating or indicating hatred or anger

đe dọa

đe dọa

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek