pattern

Kỹ Năng Từ Vựng SAT 2 - Bài học 1

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Word Skills 2
incapacity
[Danh từ]

the inability or limitation to perform physical tasks or activities due to physical disabilities, injuries, or impairments

sự bất lực

sự bất lực

Ex: The accident caused severe damage to his limbs , resulting in an incapacity to use them for everyday tasks .Tai nạn gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho các chi của anh ấy, dẫn đến **khả năng không thể** sử dụng chúng cho các công việc hàng ngày.
to incapacitate
[Động từ]

to make something unable to work properly

làm mất khả năng hoạt động, vô hiệu hóa

làm mất khả năng hoạt động, vô hiệu hóa

Ex: The factory ’s main conveyor belt was incapacitated by a mechanical jam , stalling production .Băng tải chính của nhà máy đã bị **vô hiệu hóa** do kẹt cơ khí, làm ngưng trệ sản xuất.
incapacitating
[Tính từ]

preventing someone or something from functioning properly

làm mất khả năng

làm mất khả năng

Ex: The security personnel received training in incapacitating techniques to safely neutralize threats in high-risk environments.Nhân viên an ninh đã được đào tạo về các kỹ thuật **làm mất khả năng** để vô hiệu hóa các mối đe dọa một cách an toàn trong môi trường rủi ro cao.
appropriate
[Tính từ]

suitable or acceptable for a given situation or purpose

phù hợp, thích hợp

phù hợp, thích hợp

Ex: The company provided appropriate resources for new employees .Công ty đã cung cấp các nguồn lực **phù hợp** cho nhân viên mới.
approbation
[Danh từ]

official approval or agreement

sự chấp thuận,  sự tán thành

sự chấp thuận, sự tán thành

Ex: The film received the approbation of several prestigious film festivals .Bộ phim nhận được **sự chấp thuận** của nhiều liên hoan phim danh tiếng.
to apprise
[Động từ]

to notify someone about a situation, event, or information

thông báo, báo cho biết

thông báo, báo cho biết

Ex: The lawyer apprised the client of the legal implications of their decision .Luật sư đã **thông báo** cho khách hàng về những hệ quả pháp lý của quyết định của họ.
evidential
[Tính từ]

providing evidence or related to it

có bằng chứng, liên quan đến bằng chứng

có bằng chứng, liên quan đến bằng chứng

Ex: Backed by strong evidential data , the scientist confidently presented the groundbreaking theory at the conference .Được hỗ trợ bởi dữ liệu **chứng cứ** mạnh mẽ, nhà khoa học đã tự tin trình bày lý thuyết đột phá tại hội nghị.
to evince
[Động từ]

to clearly show that one has a quality or a feeling about someone or something

thể hiện rõ ràng, chứng tỏ

thể hiện rõ ràng, chứng tỏ

Ex: The child 's enthusiastic participation in class activities evinced her passion for learning .Sự tham gia nhiệt tình của đứa trẻ vào các hoạt động trong lớp **thể hiện** niềm đam mê học tập của nó.
rudimentary
[Tính từ]

consisting of fundamental and basic principles

sơ đẳng, cơ bản

sơ đẳng, cơ bản

Ex: The guide provided only rudimentary instructions for assembling the furniture .Hướng dẫn chỉ cung cấp những chỉ dẫn **cơ bản** để lắp ráp đồ nội thất.
rudiments
[Danh từ]

the earlier versions of something that are not fully developed

nguyên lý cơ bản, phác thảo

nguyên lý cơ bản, phác thảo

Ex: With just the rudiments of a plan , they embarked on their entrepreneurial journey , full of determination and a vision for success .Chỉ với những **yếu tố cơ bản** của một kế hoạch, họ đã bắt đầu hành trình kinh doanh của mình, đầy quyết tâm và tầm nhìn thành công.
inaccessible
[Tính từ]

not able to be reached or entered, usually due to obstacles or restrictions

không thể tiếp cận

không thể tiếp cận

Ex: She found the inaccessible area of the museum to be a fascinating mystery .Cô ấy thấy khu vực **không thể tiếp cận** của bảo tàng là một bí ẩn hấp dẫn.
inaccurate
[Tính từ]

not precise or correct

không chính xác, sai sót

không chính xác, sai sót

Ex: His account of the incident was inaccurate, as he missed several key details .Tường thuật của anh ta về sự việc là **không chính xác**, vì anh ta đã bỏ sót một số chi tiết quan trọng.
inactive
[Tính từ]

not engaging in chemical reactions with other substances

không hoạt động, trơ

không hoạt động, trơ

Ex: Inactive solvents , such as hexane or benzene , are commonly used in organic chemistry for dissolving or diluting compounds without undergoing chemical reactions themselves .Các dung môi **không hoạt động**, như hexane hoặc benzene, thường được sử dụng trong hóa học hữu cơ để hòa tan hoặc pha loãng các hợp chất mà không tự trải qua phản ứng hóa học.
inadequate
[Tính từ]

not having the required amount or quality

không đủ, không phù hợp

không đủ, không phù hợp

Ex: The hospital faced criticism for its inadequate medical supplies .Bệnh viện đối mặt với chỉ trích vì nguồn cung cấp y tế **không đầy đủ**.
inadmissible
[Tính từ]

not legally recognized, especially in a court of law

không thể chấp nhận được, không được thừa nhận

không thể chấp nhận được, không được thừa nhận

Ex: The prosecutor deemed the witness 's statement inadmissible as it was based on speculation rather than direct knowledge .Công tố viên coi lời khai của nhân chứng là **không thể chấp nhận được** vì nó dựa trên suy đoán hơn là kiến thức trực tiếp.
inadvertent
[Tính từ]

occurring unintentionally or without deliberate thought or planning

vô ý, ngẫu nhiên

vô ý, ngẫu nhiên

Ex: The company issued an apology for the inadvertent release of confidential information .Công ty đã đưa ra lời xin lỗi vì việc **vô ý** tiết lộ thông tin bảo mật.
telepathy
[Danh từ]

mental communication without using any physical method

thần giao cách cảm, giao tiếp tâm linh

thần giao cách cảm, giao tiếp tâm linh

Ex: The novel's protagonist discovered their latent telepathy, hearing the thoughts of those around them.Nhân vật chính của cuốn tiểu thuyết đã phát hiện ra khả năng **thần giao cách cảm** tiềm ẩn của mình, nghe được suy nghĩ của những người xung quanh.
telephony
[Danh từ]

the process or activity of using telephones for communication

điện thoại

điện thoại

Ex: The advent of mobile telephony has made it possible for individuals to stay connected while on the go, providing convenience and flexibility.Sự ra đời của **điện thoại** di động đã giúp các cá nhân có thể kết nối khi di chuyển, mang lại sự tiện lợi và linh hoạt.
bale
[Danh từ]

a large stack of materials like hay or paper firmly tied together

kiện, bó

kiện, bó

Ex: Due to the impact of strong winds , the bale of hay began to diffuse , scattering its contents across the field .Do ảnh hưởng của gió mạnh, **kiện** cỏ khô bắt đầu phân tán, rải nội dung của nó khắp cánh đồng.
baleful
[Tính từ]

intimidating or indicating hatred or anger

đe dọa, ác cảm

đe dọa, ác cảm

Ex: The baleful expression on his face revealed his burning anger , ready to explode at any moment .Biểu hiện **đe dọa** trên khuôn mặt anh ta tiết lộ cơn giận dữ đang cháy bỏng, sẵn sàng bùng nổ bất cứ lúc nào.
Kỹ Năng Từ Vựng SAT 2
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek