pattern

Sách Face2face - Trung cấp - Đơn vị 7 - 7C

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 7 - 7C trong giáo trình Trung cấp Face2Face, chẳng hạn như "trạng thái", "liên kết", "diễn đàn", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Face2face - Intermediate
social networking

using websites and apps to interact and build social relationships

mạng xã hội, giao tiếp xã hội

mạng xã hội, giao tiếp xã hội

Google Translate
[Danh từ]
site

an area of land on which something is, was, or will be constructed

khu đất, địa điểm

khu đất, địa điểm

Google Translate
[Danh từ]
update

new or revised information or data

cập nhật, bổ sung

cập nhật, bổ sung

Google Translate
[Danh từ]
status

someone or something's professional or social position relative to that of others

trạng thái, vị trí

trạng thái, vị trí

Google Translate
[Danh từ]
profile

the personal details and other information that someone posts online on a social media platform

hồ sơ, hồ sơ trực tuyến

hồ sơ, hồ sơ trực tuyến

Google Translate
[Danh từ]
to download

to add data to a computer from the Internet or another computer

tải xuống

tải xuống

Google Translate
[Động từ]
to upload

to send an electronic file such as a document, image, etc. from one digital device to another one, often by using the Internet

tải lên, gửi

tải lên, gửi

Google Translate
[Động từ]
to post

to publish an image, video, text, or other form of content on to the Internet, particularly on social media

đăng, đăng tải

đăng, đăng tải

Google Translate
[Động từ]
comment

a spoken or written remark that expresses an opinion or reaction

bình luận

bình luận

Google Translate
[Danh từ]
forum

a web page or website where people can share their opinions and ideas about a specific subject and respond to other users' comments

diễn đàn, nền tảng thảo luận

diễn đàn, nền tảng thảo luận

Google Translate
[Danh từ]
to tweet

to post or send something on Twitter

tweet, đăng tweet

tweet, đăng tweet

Google Translate
[Động từ]
to follow

to subscribe to a person or organization's account on a social media platform to check everything that they post or publish

theo dõi, đăng ký theo dõi

theo dõi, đăng ký theo dõi

Google Translate
[Động từ]
link

(computing) a word or picture in a website or an electronic document that will take the user to another page or document if they click on it

liên kết, siêu liên kết

liên kết, siêu liên kết

Google Translate
[Danh từ]
day

a period of time that is made up of twenty-four hours

ngày, một ngày

ngày, một ngày

Google Translate
[Danh từ]
society

people in general, considered as an extensive and organized group sharing the same laws

xã hội

xã hội

Google Translate
[Danh từ]
school

a place where children learn things from teachers

trường học

trường học

Google Translate
[Danh từ]
Egypt

a country on the continent of Africa with a rich history, famous for its pyramids, temples, and pharaohs

Ai Cập

Ai Cập

Google Translate
[Danh từ]
designer

someone whose job is to plan and draw how something will look or work before it is made, such as furniture, tools, etc.

nhà thiết kế, thiết kế

nhà thiết kế, thiết kế

Google Translate
[Danh từ]
the Internet

‌a global computer network that allows users around the world to communicate with each other and exchange information

Internet

Internet

Google Translate
[Danh từ]
United Kingdom

a country in northwest Europe, consisting of England, Scotland, Wales, and Northern Ireland

Vương quốc Anh, Vương quốc Anh có tham vọng

Vương quốc Anh, Vương quốc Anh có tham vọng

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek