to give details about someone or something to say what they are like
miêu tả
Ông đã sử dụng phép ẩn dụ để miêu tả sức mạnh của thiên nhiên trong bài thơ của mình.
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 10 - 10B trong sách giáo trình Face2Face Intermediate, như "sọc", "nhuộm", "đuôi ngựa", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to give details about someone or something to say what they are like
miêu tả
Ông đã sử dụng phép ẩn dụ để miêu tả sức mạnh của thiên nhiên trong bài thơ của mình.
a group of humans
người
Quan trọng là phải lắng nghe tiếng nói của người dân và giải quyết mối quan tâm của họ.
(of skin or hair) very light in color
sáng
Cô ấy có làn da trắng nhạy cảm với ánh nắng mặt trời.
(of hair, skin, or eyes) characterized by a deep brown color that can range from light to very dark shades
đậm
Anh ấy là một người đàn ông cao lớn với mái tóc đen làm nổi bật những đường nét sắc sảo.
(of a person's hair) orange-brown or red-brown in color
đỏ
Mái tóc đỏ của cô ấy tỏa sáng rực rỡ dưới ánh mặt trời, khiến cô ấy nổi bật giữa đám đông.
colored in a way that is not natural, but done artificially
nhuộm
Cô ấy đeo một chiếc khăn nhuộm đỏ tươi để phù hợp với trang phục của mình.
the thin thread-like things that grow on our head
tóc
Anh ấy cẩn thận chải tóc trước khi ra ngoài.
(of a person) having a greater than average height
cao
Anh ấy là người cao nhất trong gia đình, vượt trội hơn các anh chị em của mình.
(of a person) having a height that is less than what is thought to be the average height
thấp
Chỉ cao năm feet, cô ấy được coi là thấp so với các bạn cùng lớp.
(of hair) long in a way that reaches down the shoulders
dài đến vai
Cô ấy có mái tóc dài đến vai mà cô ấy tạo kiểu mỗi sáng.
(of hair) having a smooth texture with no natural curls or waves
thẳng
Mái tóc thẳng tự nhiên của cô ấy cần rất ít tạo kiểu.
(of hair) having a spiral-like pattern
xoăn
Tóc xoăn có thể dễ dàng quản lý với các sản phẩm và chăm sóc phù hợp.
(of hair) having a slight curl or wave to it, creating a soft and gentle appearance
gợn sóng
Anh ấy có mái tóc tự nhiên gợn sóng làm tăng thêm nét quyến rũ cho ngoại hình của mình.
a hairstyle in which the hair is pulled away from the face and gathered at the back of the head, secured in a way that hangs loosely
đuôi ngựa
Cô ấy buộc tóc thành đuôi ngựa trước khi đi chạy.
having little or no hair on the head
hói
Anh ấy đã sử dụng một loại dầu gội đặc biệt để cố gắng ngăn ngừa việc trở nên hoàn toàn hói.
the hair that grow on the chin and sides of a man’s face
râu
Anh ấy quyết định để râu lần đầu tiên để thay đổi ngoại hình.
having a pattern of straight parallel lines
kẻ sọc
Cô ấy mặc một chiếc áo sọc với những đường kẻ xen kẽ màu xanh và trắng.
having patterns or designs featuring flowers
có hoa
Cô ấy chọn giấy dán tường hoa để mang lại không khí vui tươi cho phòng khách.
simple in design, without a specific pattern
đơn giản
Cô ấy thích những chiếc váy đơn giản với trang trí tối giản.
a long and narrow piece of fabric tied around the collar, particularly worn by men
cà vạt
Anh ấy chỉnh lại cà vạt của mình trong gương để đảm bảo nó thẳng.
a piece of clothing worn by girls and women that is made in one piece and covers the body down to the legs but has no separate part for each leg
váy
Anh ấy yêu cầu vợ mình mặc một chiếc váy trang trọng đến sự kiện.
a piece of clothing usually worn by men on the upper half of the body, typically with a collar and sleeves, and with buttons down the front
áo sơ mi
Tôi cần ủi áo sơ mi của mình trước khi mặc.
a pair of lenses set in a frame that rests on the nose and ears, which we wear to see more clearly
kính mắt
Anh ấy thường xuyên lau kính của mình để giữ chúng không bị nhòe.
the period of one's life between the age of 13 and 19
tuổi thiếu niên
Tuổi teen thường là thời gian của sự thay đổi cá nhân và khám phá.
the decade of someone's life when they are aged 20 to 29 years old
tuổi hai mươi
Anh ấy đã dành tuổi hai mươi của mình để đi du lịch khắp thế giới.
indicating things that occur near the beginning of something
sớm
Những cảnh đầu trong bộ phim đặt ra tông màu cho toàn bộ câu chuyện.
a person's age being between 35 and 39 years old
giữa những năm ba mươi
Anh ấy đang ở độ tuổi ba mươi giữa và cảm thấy mình đã đạt được nhiều thành tựu cho đến nay.
toward the end of a specific period of time or phase in someone's life
muộn
Dự án đã được hoàn thành muộn vào năm ngoái, ngay trước kỳ nghỉ.
the period of time in someone's life between the ages of 40 and 49
tuổi bốn mươi
Cô ấy cảm thấy tự tin hơn ở tuổi tứ tuần so với khi ở tuổi hai mươi.
objects such as necklaces, bracelets or rings, typically made from precious metals such as gold and silver, that we wear as decoration
trang sức
Anh ấy đã mua một món trang sức đẹp cho sinh nhật của mẹ mình.
having a color between white and black, like most koalas or dolphins
xám
Tóc của bà tôi xám.
hair that grows or left to grow above the upper lip
ria
Anh ấy quyết định để ria để thay đổi ngoại hình của mình.