pattern

Kỹ Năng Từ Vựng SAT 3 - Bài 6

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Word Skills 3
virile
[Tính từ]

displaying manly qualities or characteristics

nam tính, hùng dũng

nam tính, hùng dũng

Ex: The actor 's virile presence on stage captivated the audience with its masculinity .Sự hiện diện **nam tính** của diễn viên trên sân khấu đã thu hút khán giả bằng sự nam tính của mình.
virago
[Danh từ]

a woman who is loud, ill-tempered, and aggressive

mụ phù thủy, người đàn bà hung dữ

mụ phù thủy, người đàn bà hung dữ

Ex: His description of his boss as a virago was a reflection of their difficult working relationship .Mô tả của anh ấy về sếp của mình như một **mụ phù thủy** là sự phản ánh mối quan hệ làm việc khó khăn của họ.
bellicose
[Tính từ]

displaying a willingness to start an argument, fight, or war

hiếu chiến, thích gây chiến

hiếu chiến, thích gây chiến

Ex: Jake 's bellicose attitude often leads to arguments with his classmates .Thái độ **hiếu chiến** của Jake thường dẫn đến tranh cãi với các bạn cùng lớp.
belligerent
[Tính từ]

showing a strong desire to fight

hiếu chiến, hung hăng

hiếu chiến, hung hăng

Ex: Despite the peaceful setting , the belligerent attitude of some guests was evident .Mặc dù khung cảnh yên bình, thái độ **hiếu chiến** của một số vị khách là rõ ràng.
viceroy
[Danh từ]

a type of butterfly with similar colorful markings to the monarch butterfly, black and orange, but typically smaller in size

phó vương, bướm phó vương

phó vương, bướm phó vương

Ex: In the garden , a viceroy gracefully flitted from flower to flower , showcasing its vibrant orange and black wings .Trong vườn, một con **bướm viceroy** nhẹ nhàng bay từ hoa này sang hoa khác, khoe đôi cánh màu cam và đen rực rỡ.
vicarious
[Tính từ]

living through the experiences of others through observation, empathy, or imagination as if they were one's own

gián tiếp, thay mặt

gián tiếp, thay mặt

Ex: Virtual reality technology can offer users a vicarious exploration of faraway places or fantastical realms .Công nghệ thực tế ảo có thể mang đến cho người dùng trải nghiệm **gián tiếp** khám phá những nơi xa xôi hoặc vương quốc kỳ ảo.
aversion
[Danh từ]

a strong feeling of dislike toward someone or something

sự ghét bỏ, sự ác cảm

sự ghét bỏ, sự ác cảm

Ex: The child developed an aversion to broccoli after a bad experience .Đứa trẻ phát triển một **sự ghét bỏ** với bông cải xanh sau một trải nghiệm tồi tệ.
to avert
[Động từ]

to prevent something dangerous or unpleasant from happening

ngăn chặn, tránh

ngăn chặn, tránh

Ex: Strict safety protocols in the factory are in place to avert accidents and ensure worker well-being .Các giao thức an toàn nghiêm ngặt trong nhà máy được áp dụng để **ngăn chặn** tai nạn và đảm bảo sức khỏe của công nhân.
subjacent
[Tính từ]

located beneath or below something else

nằm dưới, ở dưới

nằm dưới, ở dưới

Ex: The building's subjacent structure supports the upper floors.Cấu trúc **bên dưới** của tòa nhà hỗ trợ các tầng trên.
subjection
[Danh từ]

the process of forcing something or someone under one's control

sự khuất phục, sự chinh phục

sự khuất phục, sự chinh phục

Ex: The rebellion was crushed , resulting in the subjection of the insurgent forces .Cuộc nổi dậy đã bị đàn áp, dẫn đến việc **khuất phục** các lực lượng nổi dậy.
to subjugate
[Động từ]

to use authority or force to bring under control, suppressing resistance and establishing subordination

khuất phục, chinh phục

khuất phục, chinh phục

Ex: The conqueror aimed not only to subjugate the conquered but also to break their spirit , making them entirely submissive .Kẻ chinh phục nhắm không chỉ **khuất phục** những người bị chinh phục mà còn phá vỡ tinh thần của họ, khiến họ hoàn toàn phục tùng.
bureau
[Danh từ]

a specific section within a government department which is responsible for specific tasks, functions, etc.

cục

cục

Ex: The education bureau focuses on developing curriculum standards and ensuring the quality of education in schools across the region .**Cục** giáo dục tập trung vào việc phát triển các tiêu chuẩn chương trình giảng dạy và đảm bảo chất lượng giáo dục tại các trường học trên toàn khu vực.
bureaucracy
[Danh từ]

the group of people in the government who are chosen for their jobs rather than elected to handle administrative tasks

bộ máy quan liêu, hành chính

bộ máy quan liêu, hành chính

Ex: The bureaucracy is responsible for managing public services such as issuing permits and licenses .**Bộ máy hành chính** chịu trách nhiệm quản lý các dịch vụ công như cấp phép và giấy phép.
to fete
[Động từ]

to honor and celebrate someone with a special often public event

tôn vinh

tôn vinh

Ex: A gala dinner was arranged to fete the retiring professor for his years of dedicated service .Một bữa tiệc tối đã được tổ chức để **tôn vinh** vị giáo sư nghỉ hưu vì những năm phục vụ tận tụy của ông.
festive
[Tính từ]

fitting for celebrations or cheerful occasions

lễ hội, vui vẻ

lễ hội, vui vẻ

Ex: The picnic in the park had a festive vibe , with laughter , music , and a variety of delicious foods .Buổi dã ngoại trong công viên có không khí **lễ hội**, với tiếng cười, âm nhạc và nhiều món ăn ngon.
festal
[Tính từ]

related to things associated with happy and merry celebrations

lễ hội, vui vẻ

lễ hội, vui vẻ

Ex: The streets were lined with festal lights , transforming the city into a vibrant and celebratory space during the annual event .Các con đường được lót đầy ánh đèn **lễ hội**, biến thành phố thành một không gian sống động và tràn đầy niềm vui trong sự kiện thường niên.
apolitical
[Tính từ]

having no interest or involvement in politics

phi chính trị, không quan tâm đến chính trị

phi chính trị, không quan tâm đến chính trị

Ex: The community center served as an apolitical space , welcoming everyone regardless of their political beliefs to engage in recreational activities .Trung tâm cộng đồng đóng vai trò là một không gian **phi chính trị**, chào đón mọi người bất kể niềm tin chính trị của họ để tham gia vào các hoạt động giải trí.
asexual
[Tính từ]

not having any sexual characteristics or reproductive organs

vô tính, không có tính dục

vô tính, không có tính dục

Ex: Starfish can undergo asexual reproduction by regenerating from a severed arm.Sao biển có thể trải qua sinh sản **vô tính** bằng cách tái sinh từ một cánh tay bị đứt.
aboriginal
[Tính từ]

(of things or beings) existed in a particular region from the very beginning

bản địa, thổ dân

bản địa, thổ dân

Ex: The aboriginal plants and animals of the forest have adapted to the changing environment over centuries .Các loài thực vật và động vật **bản địa** của rừng đã thích nghi với môi trường thay đổi qua nhiều thế kỷ.
Kỹ Năng Từ Vựng SAT 3
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek