pattern

Insight - Tiền trung cấp - Kiến Thức Từ Vựng 4

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ trong Vocabulary Insight 4 trong giáo trình Insight Pre-Intermediate, chẳng hạn như “đi qua”, “ném”, “đứng cho”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Insight - Pre-Intermediate
to bring

to come to a place with someone or something

mang theo

mang theo

Google Translate
[Động từ]
to come

to move toward a location that the speaker considers to be close or relevant to them

đến

đến

Google Translate
[Động từ]
to get

to receive or come to have something

nhận

nhận

Google Translate
[Động từ]
to go

to travel or move from one location to another

đi

đi

Google Translate
[Động từ]
to look

to turn our eyes toward a person or thing that we want to see

nhìn

nhìn

Google Translate
[Động từ]
to sit

to put our bottom on something like a chair or the ground while keeping our back straight

ngồi

ngồi

Google Translate
[Động từ]
to stand

to be upright on one's feet

đứng

đứng

Google Translate
[Động từ]
to throw

to make something move through the air by quickly moving your arm and hand

ném

ném

Google Translate
[Động từ]
to turn

to move in a circular direction around a fixed line or point

xoay

xoay

Google Translate
[Động từ]
to show

to make something visible or noticeable

cho xem

cho xem

Google Translate
[Động từ]
to show off

to act in a way that is intended to impress others

khoe khoang

khoe khoang

Google Translate
[Động từ]
to go down

to move from a higher location to a lower one

đi xuống

đi xuống

Google Translate
[Động từ]
to come in

to finish or rank in a specific position in a competition, typically indicated by a numerical ranking such as first, second, etc.

đến

đến

Google Translate
[Động từ]
to sit down

to move from a standing position to a sitting position

ngồi xuống

ngồi xuống

Google Translate
[Động từ]
to throw away

to get rid of what is not needed or wanted anymore

vứt bỏ

vứt bỏ

Google Translate
[Động từ]
to turn down

to decline an invitation, request, or offer

từ chối

từ chối

Google Translate
[Động từ]
to slow down

to move with a lower speed or rate of movement

làm chậm lại

làm chậm lại

Google Translate
[Động từ]
to grow up

to change from being a child into an adult little by little

lớn lên

lớn lên

Google Translate
[Động từ]
to bring in

to move someone or something indoors

mang vào

mang vào

Google Translate
[Động từ]
to look up

to try to find information in a dictionary, computer, etc.

tra cứu

tra cứu

Google Translate
[Động từ]
to get on

to enter a bus, ship, airplane, etc.

lên

lên

Google Translate
[Động từ]
to get on

to have a good, friendly, or smooth relationship with a person, group, or animal

hoà hợp

hoà hợp

Google Translate
[Động từ]
to look up

to raise one's eyes from something one is looking at downwards

nhìn lên

nhìn lên

Google Translate
[Động từ]
to go over

to thoroughly review, examine, or check something

kiểm tra

kiểm tra

Google Translate
[Động từ]
to go over

to fall forward and downward, usually due to losing balance or stumbling

ngã về phía trước

ngã về phía trước

Google Translate
[Động từ]
to take off

to remove a piece of clothing or accessory from your or another's body

cởi

cởi

Google Translate
[Động từ]
to take off

to leave a surface and begin flying

cất cánh

cất cánh

Google Translate
[Động từ]
to hang out

to spend much time in a specific place or with someone particular

treo

treo

Google Translate
[Động từ]
to hang out

to stick out or extend loosely in a drooping manner

treo

treo

Google Translate
[Động từ]
to look after

to take care of someone or something and attend to their needs, well-being, or safety

chăm sóc

chăm sóc

Google Translate
[Động từ]
to look at

to focus one's attention on something or someone in order to observe or examine them

nhìn vào

nhìn vào

Google Translate
[Động từ]
to stand for

to represent something in the form of an abbreviation or symbol

đại diện cho

đại diện cho

Google Translate
[Động từ]
to bring about

to be the reason for a specific incident or result

gây ra

gây ra

Google Translate
[Động từ]
to bring back

to make something or someone return or be returned to a particular place or condition

mang về

mang về

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek