pattern

Sách Insight - Trung cấp cao - Đơn vị 10 - 10C

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 10 - 10C trong giáo trình Insight Upper-Intermediate, chẳng hạn như “khu vực bầu cử”, “bỏ phiếu”, “cử tri đi bỏ phiếu”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Insight - Upper-intermediate
general election

a political event in which voters choose their representatives in a government at the national or state level

bầu cử tổng thể

bầu cử tổng thể

Google Translate
[Danh từ]
local

related or belonging to a particular area or place that someone lives in or mentions

địa phương, cục bộ

địa phương, cục bộ

Google Translate
[Tính từ]
constituency

a group of people in a specific area who elect a representative to a legislative position

khu vực bầu cử, cử tri

khu vực bầu cử, cử tri

Google Translate
[Danh từ]
polling station

a specific place where voters go to cast their vote in an election

bầu cử, trạm bỏ phiếu

bầu cử, trạm bỏ phiếu

Google Translate
[Danh từ]
right-wing

(of a political viewpoint) favoring traditional social values, limited government, and individual responsibility

cánh hữu, thuộc cánh hữu

cánh hữu, thuộc cánh hữu

Google Translate
[Tính từ]
left-wing

(of a political viewpoint or ideology) advocating social equality, collective responsibility, and government intervention in the economy

cánh tả, trái hướng

cánh tả, trái hướng

Google Translate
[Tính từ]
ballot

a piece of paper on which a vote is written

giấy bỏ phiếu, phiếu bầu

giấy bỏ phiếu, phiếu bầu

Google Translate
[Danh từ]
vote

an official choice made by an individual or a group of people in a meeting or election

phiếu, bỏ phiếu

phiếu, bỏ phiếu

Google Translate
[Danh từ]
candidate

someone who is competing in an election or for a job position

ứng cử viên, nữ ứng cử viên

ứng cử viên, nữ ứng cử viên

Google Translate
[Danh từ]
electorate

the group of people who are eligible to vote in an election

cử tri, tập thể cử tri

cử tri, tập thể cử tri

Google Translate
[Danh từ]
turnout

the percentage or number of eligible voters who actually cast their vote

tỷ lệ cử tri, tỉ lệ tham gia bầu cử

tỷ lệ cử tri, tỉ lệ tham gia bầu cử

Google Translate
[Danh từ]
manifesto

a written public declaration of intentions, opinions, and objectives, often issued by a political party, a government, or a group of individuals with a shared interest or purpose

tuyên ngôn

tuyên ngôn

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek