pattern

Sách Insight - Trung cấp cao - Kiến Thức Từ Vựng 9

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ trong Vocabulary Insight 9 trong giáo trình Insight Upper-Intermediate, chẳng hạn như "chưa đủ tuổi", "tinh tế", "lẩm bẩm", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Insight - Upper-intermediate
hard

needing a lot of skill or effort to do

khó, vất vả

khó, vất vả

Google Translate
[Tính từ]
fast

having a high speed when doing something, especially moving

nhanh, mau

nhanh, mau

Google Translate
[Tính từ]
straight

honestly and without hesitation or deviation from the truth

thẳng thắn, trực tiếp

thẳng thắn, trực tiếp

Google Translate
[Trạng từ]
low

not far above the ground or having a small upward extension

thấp, nhỏ

thấp, nhỏ

Google Translate
[Tính từ]
high

having a value or level greater than usual or expected, often in terms of numbers or measurements

cao, nâng cao

cao, nâng cao

Google Translate
[Tính từ]
highly

to a high level or degree

rất, cao

rất, cao

Google Translate
[Trạng từ]
fine

not ill, injured, or in a bad state

khỏe, ổn

khỏe, ổn

Google Translate
[Tính từ]
finely

in a way that is impressive or shows skill

khéo léo, một cách ấn tượng

khéo léo, một cách ấn tượng

Google Translate
[Trạng từ]
late

doing or happening after the time that is usual or expected

muộn, trễ

muộn, trễ

Google Translate
[Tính từ]
lately

in the recent period of time

gần đây, trong thời gian gần đây

gần đây, trong thời gian gần đây

Google Translate
[Trạng từ]
wide

having a large length from side to side

rộng, mênh mông

rộng, mênh mông

Google Translate
[Tính từ]
widely

to a large extent or degree

rộng rãi, một cách rộng rãi

rộng rãi, một cách rộng rãi

Google Translate
[Trạng từ]
near

not far from a place

gần, gần gũi

gần, gần gũi

Google Translate
[Tính từ]
nearly

to a degree that is close to being complete

hầu như, gần như

hầu như, gần như

Google Translate
[Trạng từ]
right

based on facts or the truth

đúng, phù hợp

đúng, phù hợp

Google Translate
[Tính từ]
rightly

in a manner that is correct, exact, or accurate

đúng cách, một cách chính xác

đúng cách, một cách chính xác

Google Translate
[Trạng từ]
free

having no particular plans or tasks

rảnh, không có kế hoạch

rảnh, không có kế hoạch

Google Translate
[Tính từ]
freely

without being controlled or stopped by anyone or anything

một cách tự do, không bị kiềm chế

một cách tự do, không bị kiềm chế

Google Translate
[Trạng từ]
cord

a thin, flexible string or rope made of twisted strands of material such as cotton or nylon, used for binding things

dây, sợi

dây, sợi

Google Translate
[Danh từ]
earbuds

a very small device that we put on the opening outside of our ear canals to listen to music or sounds without others listening

tai nghe, tai nghe nhỏ

tai nghe, tai nghe nhỏ

Google Translate
[Danh từ]
early adopter

a person or group who is among the first to embrace and use a new product, technology, or innovation

người dùng sớm, người tiên phong

người dùng sớm, người tiên phong

Google Translate
[Danh từ]
headset

a device worn on the head that combines a headphone and microphone for listening and speaking

tai nghe, headset

tai nghe, headset

Google Translate
[Danh từ]
keypad

a group of numbered buttons on a surface used for operating a TV, phone, computer, etc.

bàn phím số, bảng phím

bàn phím số, bảng phím

Google Translate
[Danh từ]
to emerge

to become visible after coming out of somewhere

nổi lên, xuất hiện

nổi lên, xuất hiện

Google Translate
[Động từ]
technology

scientific knowledge put into practice in a particular area, especially in industry

công nghệ

công nghệ

Google Translate
[Danh từ]
handset

the part of the phone held to the ear through which one can listen and speak

tai nghe, điện thoại

tai nghe, điện thoại

Google Translate
[Danh từ]
start-up

a business or company that has just begun operation

công ty khởi nghiệp, start-up

công ty khởi nghiệp, start-up

Google Translate
[Danh từ]
tech

a type of educational institution that provides training and education in practical skills and applied sciences

trường kỹ thuật, học viện kỹ thuật

trường kỹ thuật, học viện kỹ thuật

Google Translate
[Danh từ]
to murmur

to speak in a low, soft voice, often in a way that is difficult to hear or understand

thì thầm, rì rầm

thì thầm, rì rầm

Google Translate
[Động từ]
to dedicate

to give all or most of one's time, effort, or resources to a particular activity, cause, or person

cống hiến, dành cho

cống hiến, dành cho

Google Translate
[Động từ]
sink

a process or thing that absorbs or removes energy or a specific substance from a system

hệ thống thoát, chất hấp thụ

hệ thống thoát, chất hấp thụ

Google Translate
[Danh từ]
to launch

to start an organized activity or operation

khởi động, ra mắt

khởi động, ra mắt

Google Translate
[Động từ]
under attack

as a target of an attack or hostile criticism

[Cụm từ]
under one's belt

used for saying that someone has succeeded in, obtained, or experienced something

[Cụm từ]
under control

used to describe a situation in which someone or something is being managed or regulated in an effective and appropriate way

[Cụm từ]
under the weather

feeling unwell or slightly ill

[Cụm từ]
under the radar

in a way that goes unnoticed or avoids attracting any attention

[Cụm từ]
under pressure

stressful or anxious due to having too many tasks or responsibilities to handle within a limited time

[Cụm từ]
under scrutiny

under careful and critical observation, often with a high level of attention to details

[Cụm từ]
underage

not old enough to legally engage in certain activities such as drinking or getting a driver's license

vị thành niên, chưa đủ tuổi

vị thành niên, chưa đủ tuổi

Google Translate
[Tính từ]
close

near in distance

gần, cận kề

gần, cận kề

Google Translate
[Tính từ]
closely

without having a lot of space or time in between

gần gũi, chặt chẽ

gần gũi, chặt chẽ

Google Translate
[Trạng từ]
just

acting with fairness, ensuring what is morally right and reasonable

công bằng, hợp lý

công bằng, hợp lý

Google Translate
[Tính từ]
justly

according to what is lawful or morally right

công bằng, đúng đắn

công bằng, đúng đắn

Google Translate
[Trạng từ]
fair

treating everyone equally and in a right or acceptable way

công bằng, hợp lý

công bằng, hợp lý

Google Translate
[Tính từ]
fairly

in a way that treats everyone equally or is according to reason and moral standards

công bằng, một cách công bằng

công bằng, một cách công bằng

Google Translate
[Trạng từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek