Kỹ Năng Từ Vựng SAT 3 - Bài học 44

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Kỹ Năng Từ Vựng SAT 3
to speculate [Động từ]
اجرا کردن

suy đoán

Ex: Without clear details , they could only speculate about the cause of the sudden power outage .

Không có chi tiết rõ ràng, họ chỉ có thể suy đoán về nguyên nhân của sự cố mất điện đột ngột.

to correlate [Động từ]
اجرا کردن

tương quan

Ex: Studies suggest that sleep quality may correlate with cognitive function in older adults .

Các nghiên cứu cho thấy chất lượng giấc ngủ có thể tương quan với chức năng nhận thức ở người lớn tuổi.

correlation [Danh từ]
اجرا کردن

tương quan

Ex: There 's a strong correlation between sleep quality and mood .

Có một tương quan mạnh mẽ giữa chất lượng giấc ngủ và tâm trạng.

to deject [Động từ]
اجرا کردن

làm nản lòng

Ex: The constant criticism from his boss dejected him .

Những lời chỉ trích liên tục từ sếp của anh ấy đã làm anh ấy chán nản.

dejection [Danh từ]
اجرا کردن

sự chán nản

Ex: A wave of dejection swept over her as she received the news of her grandmother 's passing .

Một làn sóng chán nản tràn qua cô khi cô nhận được tin bà nội qua đời.

to embellish [Động từ]
اجرا کردن

tô điểm

Ex: The salesman embellished the features of the product , making extravagant claims about its performance .

Người bán hàng đã tô điểm các tính năng của sản phẩm, đưa ra những tuyên bố phóng đại về hiệu suất của nó.

solicitude [Danh từ]
اجرا کردن

sự quan tâm

Ex: He expressed deep solicitude for his friend 's health after the accident .

Anh ấy bày tỏ sự quan tâm sâu sắc đến sức khỏe của người bạn sau vụ tai nạn.

solicitous [Tính từ]
اجرا کردن

chu đáo

Ex: He was solicitous of his guests , ensuring their every need was met .

Anh ấy rất chu đáo với khách của mình, đảm bảo mọi nhu cầu của họ được đáp ứng.

solemn [Tính từ]
اجرا کردن

trang nghiêm

Ex: She spoke in a solemn tone , emphasizing the importance of the occasion .

Cô ấy nói bằng giọng điệu trang nghiêm, nhấn mạnh tầm quan trọng của dịp này.

archaic [Tính từ]
اجرا کردن

cổ xưa

Ex: The museum has a collection of archaic pottery from ancient Greece .

Bảo tàng có một bộ sưu tập đồ gốm cổ xưa từ Hy Lạp cổ đại.

penury [Danh từ]
اجرا کردن

sự nghèo khó

Ex: The novel portrays the harsh reality of life in penury .

Cuốn tiểu thuyết miêu tả thực tế khắc nghiệt của cuộc sống trong cảnh nghèo đói.

penurious [Tính từ]
اجرا کردن

nghèo khó

Ex: After losing his job , he found himself in a penurious state , unable to pay his rent .

Sau khi mất việc, anh ta rơi vào tình trạng bần cùng, không thể trả tiền thuê nhà.

to tempt [Động từ]
اجرا کردن

cám dỗ

Ex: The prospect of spending a quiet evening at home with a good book tempted her after a long week .

Viễn cảnh dành một buổi tối yên tĩnh ở nhà với một cuốn sách hay đã cám dỗ cô ấy sau một tuần dài.

archeology [Danh từ]
اجرا کردن

khảo cổ học

Ex:

Việc phát hiện ra Phiến đá Rosetta là một bước đột phá trong ngành Ai Cập học và khảo cổ học, giúp giải mã các chữ tượng hình Ai Cập cổ đại.