pattern

Thông tin chuyên sâu - Nâng cao - Tổ 8 - 8A

Tại đây các bạn sẽ tìm thấy các từ vựng Unit 8 - 8A trong giáo trình Insight Advanced như “cạm bẫy”, “tắc nghẽn”, “xử lý”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Insight - Advanced
stand-alone

capable of operating independently or functioning without the need for additional support or connection

độc lập

độc lập

Google Translate
[Tính từ]
building site

an area where construction activities take place, involving the creation or renovation of structures

công trường xây dựng

công trường xây dựng

Google Translate
[Danh từ]
slum

(often plural) a very poor and overpopulated area of a city or town in which the houses are not in good condition

khu ổ chuột

khu ổ chuột

Google Translate
[Danh từ]
tenement

a large building consisting of several apartments, particularly in a poor neighborhood

nhà trọ

nhà trọ

Google Translate
[Danh từ]
congested

(of a place) filled with many people, vehicles, or objects, leading to difficulties in movement

đông đúc

đông đúc

Google Translate
[Tính từ]
thoroughfare

a road, street, or passage that provides a direct route or passage for vehicles, pedestrians, or both

đường

đường

Google Translate
[Danh từ]
urban

related to or characteristic of a city or town

đô thị

đô thị

Google Translate
[Tính từ]
infrastructure

the basic physical structures and systems that support and enable the functioning of a society or organization, such as roads and bridges

cơ sở hạ tầng

cơ sở hạ tầng

Google Translate
[Danh từ]
sewage system

a system of pipes and facilities that collect and process dirty water and waste from buildings and house

hệ thống thoát nước

hệ thống thoát nước

Google Translate
[Danh từ]
dweller

a person or animal that resides in a particular place or habitat

dân cư

dân cư

Google Translate
[Danh từ]
plight

an unpleasant, sad, or difficult situation

tình huống khó khăn

tình huống khó khăn

Google Translate
[Danh từ]
crisis

a period of serious difficulty or danger that requires immediate action

khủng hoảng

khủng hoảng

Google Translate
[Danh từ]
pitfall

an unexpected or hidden difficulty or danger

cạm bẫy

cạm bẫy

Google Translate
[Danh từ]
remedy

a means of correcting or eliminating a problem, harm, or undesirable situation

phương thuốc

phương thuốc

Google Translate
[Danh từ]
quick fix

an immediate solution that offers temporary relief or improvement to a problem without addressing the root cause

giải pháp nhanh

giải pháp nhanh

Google Translate
[Danh từ]
panacea

a comprehensive solution that is believed to tackle every issue

phương thuốc万能

phương thuốc万能

Google Translate
[Danh từ]
to tackle

to try to deal with a difficult problem or situation in a determined manner

giải quyết

giải quyết

Google Translate
[Động từ]
to alleviate

to help ease mental or physical pain

làm dịu

làm dịu

Google Translate
[Động từ]
to resolve

to find a way to solve a disagreement or difficulty

giải quyết

giải quyết

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek