pattern

Sách Insight - Cao cấp - Kiến Thức Từ Vựng 7

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ trong Vocabulary Insight 7 trong giáo trình Insight Advanced, chẳng hạn như "perish", "forefront", "evocative", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Insight - Advanced
highbrow

scholarly and highly interested in cultural or artistic matters

có trình độ cao

có trình độ cao

Google Translate
[Tính từ]
pretentious

attempting to appear intelligent, important, or something that one is not, so as to impress others

khoác lác

khoác lác

Google Translate
[Tính từ]
intimidating

causing feelings of fear, unease, or worry in others through a display of power, authority, or aggression

đáng sợ

đáng sợ

Google Translate
[Tính từ]
dingy

looking dark, dirty, or shabby, often because of not being taken care of or cleaned properly

tối tăm

tối tăm

Google Translate
[Tính từ]
dim

lacking brightness or sufficient light

mờ

mờ

Google Translate
[Tính từ]
forefront

the leading or most prominent position or place in a particular field, activity, or situation

hàng đầu

hàng đầu

Google Translate
[Danh từ]
to perish

to lose one's life, often terribly or suddenly

chết

chết

Google Translate
[Động từ]
soppy

emotional in a way that might be considered overly romantic or sentimental

quá ủy mỵ

quá ủy mỵ

Google Translate
[Tính từ]
raucous

(of a sound) loud, harsh, and unpleasant to the ears

ồn ào

ồn ào

Google Translate
[Tính từ]
obnoxious

extremely unpleasant or rude

khó chịu

khó chịu

Google Translate
[Tính từ]
compelling

persuasive in a way that captures attention or convinces effectively

thuyết phục

thuyết phục

Google Translate
[Tính từ]
riveting

holding someone's attention completely due to being exciting or interesting

cuốn hút

cuốn hút

Google Translate
[Tính từ]
witty

quick and clever with their words, often expressing humor or cleverness in a sharp and amusing way

hóm hỉnh

hóm hỉnh

Google Translate
[Tính từ]
hilarious

causing great amusement and laughter

buồn cười

buồn cười

Google Translate
[Tính từ]
repugnant

extremely unpleasant and disgusting

kinh tởm

kinh tởm

Google Translate
[Tính từ]
conventional

following established customs, practices, or standards that are widely accepted or commonly used

truyền thống

truyền thống

Google Translate
[Tính từ]
enchanting

having a magical and charming quality that captures attention and brings joy

huyền diệu

huyền diệu

Google Translate
[Tính từ]
evocative

bringing strong memories, emotions, or images to mind

gợi nhớ

gợi nhớ

Google Translate
[Tính từ]
primitive

characteristic of an early stage of human or animal evolution

nguyên thủy

nguyên thủy

Google Translate
[Tính từ]
intriguing

arousing interest and curiosity due to being strange or mysterious

hấp dẫn

hấp dẫn

Google Translate
[Tính từ]
to get off on the wrong foot

to have an unsuccessful or unpleasant beginning in a relationship or activity

[Cụm từ]
to swallow

to accept something as true or valid without questioning or challenging it

nuốt

nuốt

Google Translate
[Động từ]
to back the right horse

to support someone who will later bring one profit by achieving success

[Cụm từ]
to hit the nail on the head

to say or do the exact right thing in a particular situation

[Cụm từ]
jaunty

appearing cheerful, lively, and full of confidence

vui vẻ

vui vẻ

Google Translate
[Tính từ]
frenetic

fast-paced, frantic, and filled with intense energy or activity

cuồng loạn

cuồng loạn

Google Translate
[Tính từ]
brisk

quick and energetic in movement or action

nhanh nhẹn

nhanh nhẹn

Google Translate
[Tính từ]
soothing

providing a calming or comforting sensation that helps to relieve or lessen pain or discomfort

xoa dịu

xoa dịu

Google Translate
[Tính từ]
amble

a leisurely, slow, unhurried walk

đi dạo

đi dạo

Google Translate
[Danh từ]
sluggish

moving, responding, or functioning at a slow pace

chậm chạp

chậm chạp

Google Translate
[Tính từ]
uphill battle

a difficult fight or challenge that requires a lot of effort and determination

trận chiến khó khăn

trận chiến khó khăn

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek