pattern

Sách Total English - Cơ bản - Bài 11 - Tài liệu tham khảo

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng trong Unit 11 - Reference trong giáo trình Total English Elementary, chẳng hạn như “học thuật”, “đèn giao thông”, “bán thời gian”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Elementary
education

the process that involves teaching and learning, particularly at a school, university, or college

giáo dục

giáo dục

Google Translate
[Danh từ]
biology

the scientific study of living organisms; the science that studies living organisms

sinh học

sinh học

Google Translate
[Danh từ]
chemistry

the branch of science that is concerned with studying the structure of substances and the way that they change or combine with each other

hóa học

hóa học

Google Translate
[Danh từ]
mathematics

the study of numbers and shapes that involves calculation and description

toán học, tính toán

toán học, tính toán

Google Translate
[Danh từ]
physics

the scientific study of matter and energy and the relationships between them, including the study of natural forces such as light, heat, and movement

vật lý

vật lý

Google Translate
[Danh từ]
politics

the academic exploration and analysis of political systems, institutions, ideologies, policies, and behavior, with a focus on understanding and explaining the dynamics of power, governance, and public decision-making

chính trị, khoa học chính trị

chính trị, khoa học chính trị

Google Translate
[Danh từ]
science

knowledge about the structure and behavior of the natural and physical world, especially based on testing and proving facts

khoa học

khoa học

Google Translate
[Danh từ]
sport

a physical activity or competitive game with specific rules that people do for fun or as a profession

thể thao, trò chơi

thể thao, trò chơi

Google Translate
[Danh từ]
language school

an educational institution or organization that offers courses or programs focused on teaching a specific language or languages

trường ngôn ngữ, viện ngôn ngữ

trường ngôn ngữ, viện ngôn ngữ

Google Translate
[Danh từ]
primary school

the school for young children, usually between the age of 5 to 11 in the UK

trường tiểu học, trường cấp 1

trường tiểu học, trường cấp 1

Google Translate
[Danh từ]
high school

a secondary school typically including grades 9 through 12

trường trung học, trường phổ thông

trường trung học, trường phổ thông

Google Translate
[Danh từ]
college

an institution that offers higher education or specialized trainings for different professions

trường cao đẳng, đại học

trường cao đẳng, đại học

Google Translate
[Danh từ]
university

an educational institution at the highest level, where we can study for a degree or do research

trường đại học, cơ sở giáo dục bậc cao

trường đại học, cơ sở giáo dục bậc cao

Google Translate
[Danh từ]
distance education

a learning system in which students and teachers do not attend classes instead use online or broadcast resources

giáo dục từ xa, học từ xa

giáo dục từ xa, học từ xa

Google Translate
[Danh từ]
full-time

done for the usual hours in a working day or week

toàn thời gian, làm toàn thời gian

toàn thời gian, làm toàn thời gian

Google Translate
[Tính từ]
part-time

done only for a part of the working hours

bán thời gian, thời gian một phần

bán thời gian, thời gian một phần

Google Translate
[Tính từ]
training

the process during which someone learns the skills needed in order to do a particular job

đào tạo, huấn luyện

đào tạo, huấn luyện

Google Translate
[Danh từ]
lecturer

a person who teaches courses at a college or university, often with a focus on undergraduate education, but who does not hold the rank of professor

giảng viên, diễn giả

giảng viên, diễn giả

Google Translate
[Danh từ]
student

a person who is studying at a school, university, or college

học sinh, sinh viên

học sinh, sinh viên

Google Translate
[Danh từ]
trainee

a person who is being trained for a particular job or profession

thực tập sinh, khoá sinh

thực tập sinh, khoá sinh

Google Translate
[Danh từ]
trainer

someone who teaches people or animals to perform better at a particular job or skill

huấn luyện viên, người đào tạo

huấn luyện viên, người đào tạo

Google Translate
[Danh từ]
tutor

a teacher who gives lessons privately to one student or a small group

gia sư, người dạy riêng

gia sư, người dạy riêng

Google Translate
[Danh từ]
petrol

a liquid fuel that is used in internal combustion engines such as car engines, etc.

xăng, nhiên liệu

xăng, nhiên liệu

Google Translate
[Danh từ]
driving licence

an official document that shows someone is qualified to drive a motor vehicle

giấy phép lái xe, bằng lái xe

giấy phép lái xe, bằng lái xe

Google Translate
[Danh từ]
to park

to move a car, bus, etc. into an empty place and leave it there for a short time

đỗ xe, để lại

đỗ xe, để lại

Google Translate
[Động từ]
traffic lights

a set of lights, often colored in red, yellow, and green, that control the traffic on a road

đèn giao thông, đèn tín hiệu

đèn giao thông, đèn tín hiệu

Google Translate
[Danh từ]
academic

related to education, particularly higher education

học thuật, đại học

học thuật, đại học

Google Translate
[Tính từ]
course

a series of lessons or lectures on a particular subject

khóa học, bài học

khóa học, bài học

Google Translate
[Danh từ]
to download

to add data to a computer from the Internet or another computer

tải xuống

tải xuống

Google Translate
[Động từ]
forum

a web page or website where people can share their opinions and ideas about a specific subject and respond to other users' comments

diễn đàn, nền tảng thảo luận

diễn đàn, nền tảng thảo luận

Google Translate
[Danh từ]
podcast

a digital audio program that is available for download or streaming on the internet, typically produced in a series format covering a wide range of topics

podcast, chương trình âm thanh

podcast, chương trình âm thanh

Google Translate
[Danh từ]
professional

doing an activity as a job and not just for fun

chuyên nghiệp, có tay nghề

chuyên nghiệp, có tay nghề

Google Translate
[Tính từ]
economics

the study of how money, goods, and resources are produced, distributed, and used in a country or society

nền kinh tế, khoa học kinh tế

nền kinh tế, khoa học kinh tế

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek