pattern

Rạp Chiếu Phim và Nhà Hát - Công nghiệp điện ảnh

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến ngành điện ảnh như “màn hình lớn”, “nhạc phim” và “công ty sản xuất”.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Cinema and Theater
the big screen

the cinema, especially in comparison to television

màn ảnh lớn, rạp chiếu phim

màn ảnh lớn, rạp chiếu phim

Google Translate
[Danh từ]
Bollywood

the film industry of India, based in the city of Mumbai

Bollywood, ngành công nghiệp phim Ấn Độ

Bollywood, ngành công nghiệp phim Ấn Độ

Google Translate
[Danh từ]
Hollywood

the American film industry, involving celebrities, its lifestyle, etc. as a whole

Hollywood

Hollywood

Google Translate
[Danh từ]
Academy Award

an annual award given to the best director, movie, actor, etc. by the US Academy of Motion Picture Arts and Sciences

Giải Oscar, Giải thưởng Hàn lâm

Giải Oscar, Giải thưởng Hàn lâm

Google Translate
[Danh từ]
cinema verite

a style of documentary filmmaking that emphasizes capturing real-life situations and events with minimal interference or intervention

rạp chiếu chân thật, phim tài liệu chân thực

rạp chiếu chân thật, phim tài liệu chân thực

Google Translate
[Danh từ]
Nollywood

a colloquial term used to describe the Nigerian film industry, known for producing movies that are typically low-budget, direct-to-video, and predominantly in English, Yoruba, Igbo, and Hausa languages

Nollywood, Ngành công nghiệp điện ảnh Nigeria

Nollywood, Ngành công nghiệp điện ảnh Nigeria

Google Translate
[Danh từ]
red carpet

the tradition of laying out a red carpet for VIPs and celebrities to walk on as they enter or exit an event, usually associated with movie premieres, award shows, and other entertainment industry events

thảm đỏ, thảm danh dự

thảm đỏ, thảm danh dự

Google Translate
[Danh từ]
blockbuster

a thing that achieves great widespread popularity or financial success, particularly a movie, book, or other product

phim ăn khách, sản phẩm nổi bật

phim ăn khách, sản phẩm nổi bật

Google Translate
[Danh từ]
box office

the total income a movie makes by selling tickets

doanh thu phòng vé, giá vé

doanh thu phòng vé, giá vé

Google Translate
[Danh từ]
production company

a business entity that is responsible for producing and financing films, television shows, commercials, and other forms of media

công ty sản xuất, doanh nghiệp sản xuất

công ty sản xuất, doanh nghiệp sản xuất

Google Translate
[Danh từ]
independent cinema

films that are made outside of the mainstream Hollywood studio system and are often produced with lower budgets and more artistic or personal visions

rạp chiếu phim độc lập, phim độc lập

rạp chiếu phim độc lập, phim độc lập

Google Translate
[Danh từ]
experimental cinema

a range of filmmaking styles and techniques that challenge the conventions of mainstream narrative cinema

rạp chiếu phim thử nghiệm, rạp phim tiên phong

rạp chiếu phim thử nghiệm, rạp phim tiên phong

Google Translate
[Danh từ]
Dogme 95

a filmmaking movement established in Denmark in 1995, characterized by a set of rules filmmakers must adhere to, such as the use of handheld cameras and natural lighting

Dogma 95, Phong trào Dogma 95

Dogma 95, Phong trào Dogma 95

Google Translate
[Danh từ]
silver screen

the movie industry or motion pictures collectively

màn ảnh bạc, ngành điện ảnh

màn ảnh bạc, ngành điện ảnh

Google Translate
[Danh từ]
cinematic virtual reality

the use of virtual reality technology to create immersive film experiences that allow the viewer to explore and interact with a three-dimensional environment

thực tế ảo điện ảnh, VR điện ảnh

thực tế ảo điện ảnh, VR điện ảnh

Google Translate
[Danh từ]
feature film

a full-length movie that has a story

phim truyện, phim dài

phim truyện, phim dài

Google Translate
[Danh từ]
short film

a film that is shorter in duration than a feature film, typically lasting less than 40 minutes

phim ngắn, phim ngắn gọn

phim ngắn, phim ngắn gọn

Google Translate
[Danh từ]
world cinema

films produced and distributed outside the mainstream Hollywood and Western European film industry, often with distinctive cultural, linguistic, and artistic characteristics

rạp chiếu phim thế giới, điện ảnh quốc tế

rạp chiếu phim thế giới, điện ảnh quốc tế

Google Translate
[Danh từ]
narrative film

a type of film that tells a fictional or non-fictional story through a series of events or a storyline, with a beginning, middle, and end

phim tường thuật, phim có cốt truyện

phim tường thuật, phim có cốt truyện

Google Translate
[Danh từ]
special effects

techniques used in movies and other media to create cool visuals or sounds using computers or filmmaking tricks to add excitement

hiệu ứng đặc biệt, kỹ thuật đặc biệt

hiệu ứng đặc biệt, kỹ thuật đặc biệt

Google Translate
[Danh từ]
film crew

a group of people hired to work on a movie or television production, typically including producers, directors, cinematographers, sound engineers, set designers, and actors

đoàn làm phim, nhóm sản xuất phim

đoàn làm phim, nhóm sản xuất phim

Google Translate
[Danh từ]
Hollywood ending

a happy ending of a movie, novel, etc. that is too simplistic and sentimental, often in an unrealistic way

kết thúc Hollywood, kết thúc hạnh phúc

kết thúc Hollywood, kết thúc hạnh phúc

Google Translate
[Danh từ]
multiplex

a complex that contains several separate rooms with screens

multiplex, rạp chiếu phim multiplex

multiplex, rạp chiếu phim multiplex

Google Translate
[Danh từ]
silent movie

a movie with no spoken dialogue

phim câm, phim không lời

phim câm, phim không lời

Google Translate
[Danh từ]
movies

the movie-making business and industry

rạp chiếu phim, ngành công nghiệp điện ảnh

rạp chiếu phim, ngành công nghiệp điện ảnh

Google Translate
[Danh từ]
classic

a well-known and highly respected piece of writing, music, or movie that is considered valuable and of high quality

cổ điển, tác phẩm cổ điển

cổ điển, tác phẩm cổ điển

Google Translate
[Danh từ]
soundtrack

the recorded sounds, speeches, or music of a movie, play, or musical

nhạc phim, âm thanh phim

nhạc phim, âm thanh phim

Google Translate
[Danh từ]
movie theater

a place where we go to watch movies

rạp chiếu phim, rạp phim

rạp chiếu phim, rạp phim

Google Translate
[Danh từ]
first-look

a type of contract between a production company and a studio or network, where the former has the first right to pitch a project to the latter before anyone else

cái nhìn đầu tiên, quyền ưu tiên

cái nhìn đầu tiên, quyền ưu tiên

Google Translate
[Danh từ]
housekeeping deal

a contract between a producer and a studio that outlines the administrative aspects of a film project, such as accounting, distribution, and legal matters

hợp đồng quản lý, thỏa thuận hành chính

hợp đồng quản lý, thỏa thuận hành chính

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek