"Rạp Chiếu Phim và Nhà Hát" trong Từ vựng Tiếng Anh
Nếu bạn là một người đam mê phim ảnh và bạn đang tìm kiếm mọi cơ hội để nói về phim và rạp chiếu phim, đừng bỏ lỡ các danh sách từ liên quan của chúng tôi.
16 Bài học
751 từ ngữ
6G 16phút
1. Film Genres
Thể loại phim
66 từ ngữ
34 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập2. Theatrical Genres and Styles
Thể loại và phong cách sân khấu
40 từ ngữ
21 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập3. Specific Terms of Theater
Điều khoản cụ thể của sân khấu
40 từ ngữ
21 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập4. People Involved in Cinema and Theater
Những người tham gia vào điện ảnh và sân khấu
68 từ ngữ
35 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập5. Acting
63 từ ngữ
32 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập6. In the Theater and Cinema
Trong Nhà hát và Điện ảnh
55 từ ngữ
28 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập7. Film Production
Xưởng phim
64 từ ngữ
33 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập8. Cinematic Techniques and Film Editing
Kỹ thuật quay phim và biên tập phim
56 từ ngữ
29 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập9. Lighting Techniques and Special Effects
Kỹ thuật chiếu sáng và hiệu ứng đặc biệt
35 từ ngữ
18 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập10. Cinematic Equipment
Thiết bị điện ảnh
43 từ ngữ
22 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập11. Film Distribution
Phân phối phim
31 từ ngữ
16 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập12. The Film Industry
Công nghiệp điện ảnh
30 từ ngữ
16 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập13. Animation
25 từ ngữ
13 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập14. Describing Cinema and Theater
Mô tả điện ảnh và sân khấu
29 từ ngữ
15 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhậpTừ vựng theo chủ đề |
---|
Bình luận
(0)
Tải ứng dụng LanGeek