pattern

Kiến Trúc và Xây Dựng - Lịch thi đấu

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến đồ đạc như "chandelier", "mantel" và "radiator".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Architecture and Construction
security camera

a device that watches and records what is happening in an area to help keep it safe

camera an ninh, camera giám sát

camera an ninh, camera giám sát

Google Translate
[Danh từ]
light fitting

a device or fixture used to hold and connect a light source, such as a bulb or lamp, to an electrical circuit for the purpose of illuminating a space

thiết bị chiếu sáng, đèn gắn tường

thiết bị chiếu sáng, đèn gắn tường

Google Translate
[Danh từ]
light switch

an electrical device that controls the flow of electricity to a light fixture, allowing users to turn the light on or off

công tắc đèn, công tắc ánh sáng

công tắc đèn, công tắc ánh sáng

Google Translate
[Danh từ]
door

the thing we move to enter, exit, or access a place such as a vehicle, building, room, etc.

cửa

cửa

Google Translate
[Danh từ]
window

a space in a wall or vehicle that is made of glass and we use to look outside or get some fresh air

cửa sổ, cửa kính

cửa sổ, cửa kính

Google Translate
[Danh từ]
wall plate

a cover or plate installed on a wall to provide a finished appearance for electrical outlets, switches, or other wall-mounted devices

tấm ốp tường, đĩa tường

tấm ốp tường, đĩa tường

Google Translate
[Danh từ]
ceiling light

a lighting fixture that is mounted on the ceiling and provides illumination to a room or space from above

đèn trần, đèn chiếu sáng trần

đèn trần, đèn chiếu sáng trần

Google Translate
[Danh từ]
chandelier

a decorative light fixture that hangs from the ceiling and usually has multiple branches or arms for holding lights

đèn chùm, đèn treo

đèn chùm, đèn treo

Google Translate
[Danh từ]
pendant light

a hanging light fixture with a single light source enclosed by a shade or diffuser, commonly used for task lighting or decorative accent lighting indoors

đèn treo, đèn pendant

đèn treo, đèn pendant

Google Translate
[Danh từ]
porch light

an outdoor lighting fixture typically mounted near the entrance of a house or building, providing illumination and security for the porch area

đèn hiên, đèn ngoài hiên

đèn hiên, đèn ngoài hiên

Google Translate
[Danh từ]
path light

a type of outdoor lighting fixture typically installed along walkways, paths, or gardens to provide illumination and guide individuals along the designated route

đèn lối đi, chiếu sáng lối đi

đèn lối đi, chiếu sáng lối đi

Google Translate
[Danh từ]
ceiling fan

a type of mechanical fan that is mounted on the ceiling of a room and circulates air to provide cooling and air flow

quạt trần nhà, quạt trần

quạt trần nhà, quạt trần

Google Translate
[Danh từ]
garbage disposal

a small machine attached to the top of the waste pipe of a kitchen sink for shredding food waste

máy nghiền rác, thùng rác nghiền

máy nghiền rác, thùng rác nghiền

Google Translate
[Danh từ]
air vent

an opening or device designed to allow the flow of air into or out of a confined space, such as a room, building, or HVAC system, for the purpose of ventilation, air circulation, or temperature regulation

lỗ thông gió, kiến trúc thoát gió

lỗ thông gió, kiến trúc thoát gió

Google Translate
[Danh từ]
security system

a collection of devices, such as cameras, sensors, and alarms, that work together to help protect a home or business from intruders or other security threats

hệ thống an ninh, bộ an ninh

hệ thống an ninh, bộ an ninh

Google Translate
[Danh từ]
Entryphone

a type of phone placed on a wall outside that allows people to talk to people who are inside or in in different parts of an apartment, house, or room before going inside

điện thoại cửa, điện thoại vào

điện thoại cửa, điện thoại vào

Google Translate
[Danh từ]
water heater

an appliance that heats and stores water for use in various applications such as bathing, washing dishes, and laundry

máy nước nóng, bình nước nóng

máy nước nóng, bình nước nóng

Google Translate
[Danh từ]
fireplace

a space or place in a wall for building a fire in

lò sưởi, bếp lửa

lò sưởi, bếp lửa

Google Translate
[Danh từ]
mantel

a shelf located above a fireplace, typically included in a frame that surrounds it

kệ lò sưởi, bệ lò sưởi

kệ lò sưởi, bệ lò sưởi

Google Translate
[Danh từ]
boiler

a machine designed for the sole purpose of providing a house with hot water

nồi hơi, bình nước nóng

nồi hơi, bình nước nóng

Google Translate
[Danh từ]
central heating

a system that provides a building with warm water and temperature

sưởi ấm trung tâm, hệ thống sưởi ấm trung tâm

sưởi ấm trung tâm, hệ thống sưởi ấm trung tâm

Google Translate
[Danh từ]
HVAC system

a heating, ventilation, and air conditioning system that provides heating, cooling, and ventilation services to control the temperature, humidity, and air quality in a building or enclosed space

hệ thống HVAC, hệ thống sưởi ấm

hệ thống HVAC, hệ thống sưởi ấm

Google Translate
[Danh từ]
radiator

a metal device with pipes that are filled with hot water to heat a room

bộ tản nhiệt

bộ tản nhiệt

Google Translate
[Danh từ]
gas fire

a heating appliance that burns natural gas or propane to produce a controlled flame, providing warmth and ambiance in a residential or commercial space

bếp gas, lò sưởi gas

bếp gas, lò sưởi gas

Google Translate
[Danh từ]
exhaust fan

a mechanical ventilation device that helps remove stale air, odors, and moisture from an enclosed space, promoting air circulation and improving indoor air quality

quạt hút, quạt thông gió

quạt hút, quạt thông gió

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek