pattern

Truyền Thông và Giao Tiếp - Phương tiện truyền thông

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến các phương tiện giao tiếp khác nhau như "fax", "bộ đàm" và "chim bồ câu đưa thư".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Media and Communication
fax

a device that can send and receive documents in electronic form using a telephone line and then print them

fax, máy fax

fax, máy fax

Google Translate
[Danh từ]
cell phone

a phone that we can carry with us and use anywhere because it has no wires

điện thoại di động, điện thoại phổ thông

điện thoại di động, điện thoại phổ thông

Google Translate
[Danh từ]
telephone

a communication device used for talking to people who are far away and also have a similar device

điện thoại, thiết bị điện thoại

điện thoại, thiết bị điện thoại

Google Translate
[Danh từ]
VoIP phone

a type of telephone that uses internet protocol to transmit voice calls over the internet, rather than traditional telephone lines

điện thoại VoIP, điện thoại qua Internet

điện thoại VoIP, điện thoại qua Internet

Google Translate
[Danh từ]
two-way radio

a wireless communication device allowing two or more people to communicate over a shared frequency

radio hai chiều, máy phát sóng hai chiều

radio hai chiều, máy phát sóng hai chiều

Google Translate
[Danh từ]
walkie-talkie

a portable two-way radio used for communication between two or more people within a certain range

bộ đàm, radio cầm tay

bộ đàm, radio cầm tay

Google Translate
[Danh từ]
intercom system

a communication system that allows people in different parts of a plane, office, etc. to speak to each other

hệ thống intercom, máy liên lạc nội bộ

hệ thống intercom, máy liên lạc nội bộ

Google Translate
[Danh từ]
video conferencing system

a technology that enables real-time communication and collaboration between two or more people using video, audio, and chat features, regardless of their location

hệ thống hội nghị video, hệ thống video conferencing

hệ thống hội nghị video, hệ thống video conferencing

Google Translate
[Danh từ]
answering machine

a machine that answers missed calls and records the messages callers leave

máy trả lời, máy ghi âm tin nhắn

máy trả lời, máy ghi âm tin nhắn

Google Translate
[Danh từ]
beeper

a small electronic device that generates beeping sounds to signal one should call someone

máy phát tín hiệu, thiết bị bíp

máy phát tín hiệu, thiết bị bíp

Google Translate
[Danh từ]
satellite phone

a mobile phone that uses satellites for communication in remote areas where traditional cellular networks are not available

điện thoại vệ tinh, điện thoại thông minh vệ tinh

điện thoại vệ tinh, điện thoại thông minh vệ tinh

Google Translate
[Danh từ]
pay-phone

a phone for the use of public, that is operated by a card or coins

điện thoại công cộng, điện thoại trả tiền

điện thoại công cộng, điện thoại trả tiền

Google Translate
[Danh từ]
telex

an international system of sending and receiving messages using a phone line and a teletypewriter

telex, teleprinter

telex, teleprinter

Google Translate
[Danh từ]
telex machine

a communication device that uses telegraph technology to send and receive text messages over long distances, once used before the advent of fax machines and email

máy telex, telex

máy telex, telex

Google Translate
[Danh từ]
smartphone

a portable device that combines the functions of a cell phone and a computer, such as browsing the internet, using apps, making calls, etc.

smartphone, điện thoại thông minh

smartphone, điện thoại thông minh

Google Translate
[Danh từ]
laptop

a small computer that you can take with you wherever you go, and it sits on your lap or a table so you can use it

máy tính xách tay, laptop

máy tính xách tay, laptop

Google Translate
[Danh từ]
computer

an electronic device that stores and processes data

máy tính, thiết bị xử lý dữ liệu

máy tính, thiết bị xử lý dữ liệu

Google Translate
[Danh từ]
tablet

a flat, small, portable computer that one controls and uses by touching its screen

máy tính bảng, tablet

máy tính bảng, tablet

Google Translate
[Danh từ]
wireless

a method of communication that uses radio signals, instead of wires, to send out data

không dây, giao tiếp không dây

không dây, giao tiếp không dây

Google Translate
[Danh từ]
smoke signal

a form of visual communication that involves sending a message through smoke from a fire

tín hiệu khói, tin nhắn khói

tín hiệu khói, tin nhắn khói

Google Translate
[Danh từ]
carrier pigeon

a rock dove with great homing abilities that is trained to carry messages

bồ câu đưa thư, bồ câu nhắn tin

bồ câu đưa thư, bồ câu nhắn tin

Google Translate
[Danh từ]
messenger

a person who carries a message or information from one person or place to another

sứ giả, người đưa thư

sứ giả, người đưa thư

Google Translate
[Danh từ]
town crier

a person who makes public announcements or proclamations in a loud voice in a public space before modern forms of mass communication

người công bố tin, người kêu gọi

người công bố tin, người kêu gọi

Google Translate
[Danh từ]
talking drum

a type of percussion instrument that is used in various cultures in Africa and other parts of the world to send messages over long distances by imitating the tone and rhythm of spoken language

trống nói, trống giao tiếp

trống nói, trống giao tiếp

Google Translate
[Danh từ]
semaphore

a system of signaling using flags or other devices to communicate messages over a long distance

đèn tín hiệu, hệ thống tín hiệu bằng cờ

đèn tín hiệu, hệ thống tín hiệu bằng cờ

Google Translate
[Danh từ]
telegraph

a communication system by which people were able to send and receive messages over long distances, using electrical or radio signals

điện báo

điện báo

Google Translate
[Danh từ]
morse code

a system of communication that uses dots and dashes to represent letters, numbers, and symbols, enabling messages to be transmitted over long distances through sound or light signals

mã Morse

mã Morse

Google Translate
[Danh từ]
whistled language

a form of communication that uses whistling to imitate spoken language and transmit messages over long distances in hilly or mountainous areas

ngôn ngữ huýt sáo, giao tiếp bằng huýt sáo

ngôn ngữ huýt sáo, giao tiếp bằng huýt sáo

Google Translate
[Danh từ]
speakerphone

a telephone with a microphone and a loudspeaker that can be used without the need to be hold near one's ear

điện thoại loa ngoài, điện thoại có loa

điện thoại loa ngoài, điện thoại có loa

Google Translate
[Danh từ]
letter

a written or printed message that is sent to someone or an organization, company, etc.

thư, bức thư

thư, bức thư

Google Translate
[Danh từ]
email

a system that is used to send and receive messages or documents via a network

email, thư điện tử

email, thư điện tử

Google Translate
[Danh từ]
telecommunication

the transmission of information, data, or messages over a distance through the use of electronic or optical signals, media, and technologies

viễn thông, telecom

viễn thông, telecom

Google Translate
[Danh từ]
messaging

the act of exchanging text, multimedia content, or information between individuals or groups through digital communication platforms, such as messaging apps, social media, or email

nhắn tin, trao đổi tin nhắn

nhắn tin, trao đổi tin nhắn

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek