pattern

Tính từ của Thuộc tính Trừu tượng của Con người - Tính từ chỉ kỹ năng và năng khiếu

Những tính từ này mô tả khả năng, tài năng và sự thành thạo của các cá nhân, truyền đạt các thuộc tính như "thành thạo", "tài năng", "có năng lực", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives of Abstract Human Attributes
expert
[Tính từ]

having or showing extensive knowledge, skill, or experience in a particular field

chuyên gia, thành thạo

chuyên gia, thành thạo

Ex: The expert programmer developed the complex software with efficiency and accuracy.Lập trình viên **chuyên gia** đã phát triển phần mềm phức tạp với hiệu quả và độ chính xác.
creative
[Tính từ]

making use of imagination or innovation in bringing something into existence

sáng tạo, đầy sáng kiến

sáng tạo, đầy sáng kiến

Ex: My friend is very creative, she designed and sewed her own dress for the party .Bạn tôi rất **sáng tạo**, cô ấy đã thiết kế và may chiếc váy của riêng mình cho bữa tiệc.
adept
[Tính từ]

highly skilled, proficient, or talented in a particular activity or field

thành thạo, tài năng

thành thạo, tài năng

Ex: The adept athlete excels in multiple sports , demonstrating agility and strength .Vận động viên **điêu luyện** xuất sắc trong nhiều môn thể thao, thể hiện sự nhanh nhẹn và sức mạnh.
literate
[Tính từ]

educated and knowledgeable in one or more fields

có học thức, hiểu biết

có học thức, hiểu biết

Ex: The literate journalist 's investigative reporting sheds light on important societal issues , sparking public discourse and debate .Nhà báo **học thức** đưa tin điều tra làm sáng tỏ các vấn đề xã hội quan trọng, khơi dậy tranh luận công chúng.
proficient
[Tính từ]

having or showing a high level of knowledge, skill, and aptitude in a particular area

thành thạo, thông thạo

thành thạo, thông thạo

Ex: To be proficient in coding , one must practice regularly and learn new techniques .Để **thành thạo** trong lập trình, người ta phải thực hành thường xuyên và học các kỹ thuật mới.
competent
[Tính từ]

possessing the needed skills or knowledge to do something well

có năng lực, thành thạo

có năng lực, thành thạo

Ex: The pilot 's competent navigation skills enabled a smooth and safe flight despite adverse weather conditions .Kỹ năng điều hướng **thành thạo** của phi công đã giúp chuyến bay diễn ra suôn sẻ và an toàn bất chấp điều kiện thời tiết xấu.
astute
[Tính từ]

having a clever and practical ability to make wise and effective decisions

khôn ngoan, sắc sảo

khôn ngoan, sắc sảo

Ex: The manager 's astute leadership skills guided the team through challenging projects .Kỹ năng lãnh đạo **sắc sảo** của người quản lý đã hướng dẫn đội vượt qua các dự án đầy thách thức.
experienced
[Tính từ]

possessing enough skill or knowledge in a certain field or job

có kinh nghiệm

có kinh nghiệm

Ex: The experienced traveler knows how to navigate foreign countries and cultures with ease .Du khách **có kinh nghiệm** biết cách điều hướng các quốc gia và văn hóa nước ngoài một cách dễ dàng.
gifted
[Tính từ]

having a natural talent, intelligence, or ability in a particular area or skill

tài năng, có năng khiếu

tài năng, có năng khiếu

Ex: The gifted athlete excels in multiple sports , demonstrating remarkable skill and agility .Vận động viên **tài năng** xuất sắc trong nhiều môn thể thao, thể hiện kỹ năng và sự nhanh nhẹn đáng kinh ngạc.
talented
[Tính từ]

possessing a natural skill or ability for something

tài năng, có năng khiếu

tài năng, có năng khiếu

Ex: The company is looking for talented engineers to join their team .Công ty đang tìm kiếm các kỹ sư **tài năng** để tham gia vào nhóm của họ.
skilled
[Tính từ]

having the necessary experience or knowledge to perform well in a particular field

có kỹ năng, thành thạo

có kỹ năng, thành thạo

Ex: The skilled chef creates culinary masterpieces that delight the palate .Đầu bếp **lành nghề** tạo ra những kiệt tác ẩm thực làm hài lòng vị giác.
qualified
[Tính từ]

having the needed skills, knowledge, or experience for a job, activity, etc.

đủ tiêu chuẩn, có năng lực

đủ tiêu chuẩn, có năng lực

Ex: The qualified electrician ensures that electrical systems are installed and maintained safely and efficiently .Thợ điện **có trình độ** đảm bảo rằng các hệ thống điện được lắp đặt và bảo trì một cách an toàn và hiệu quả.
resourceful
[Tính từ]

capable of finding different, clever, and efficient ways to solve problems, often using the resources available to them in innovative ways

tháo vát, khéo léo

tháo vát, khéo léo

Ex: The resourceful engineer developed a cost-effective solution to improve the efficiency of the manufacturing process .Kỹ sư **tháo vát** đã phát triển một giải pháp tiết kiệm chi phí để cải thiện hiệu quả của quy trình sản xuất.
masterful
[Tính từ]

possessing or displaying exceptional skill or expertise in a specific area

điêu luyện, xuất sắc

điêu luyện, xuất sắc

Ex: The masterful conductor led the orchestra through a flawless rendition of the symphony .Nhạc trưởng **điêu luyện** đã dẫn dắt dàn nhạc qua một bản giao hưởng hoàn hảo.
skillful
[Tính từ]

very good at doing something particular

khéo léo, tài giỏi

khéo léo, tài giỏi

Ex: The skillful dancer moves with grace and fluidity , captivating the audience with their performance .Vũ công **điêu luyện** di chuyển với sự duyên dáng và uyển chuyển, cuốn hút khán giả bằng màn trình diễn của mình.
inventive
[Tính từ]

(of a person) creative and capable of coming up with novel solutions, concepts, or products

sáng tạo, có óc phát minh

sáng tạo, có óc phát minh

Ex: The inventive entrepreneur launched a successful startup based on a novel concept that filled a gap in the market .Doanh nhân **sáng tạo** đã khởi nghiệp thành công dựa trên một khái niệm mới lạ đã lấp đầy khoảng trống trên thị trường.
amateur
[Tính từ]

(of objects or works) lacking the precision or quality one would expect from a paid professional

nghiệp dư, không chuyên nghiệp

nghiệp dư, không chuyên nghiệp

Ex: The charity auction 's craft items were modest amateur creations but helped raise funds all the same .Các mặt hàng thủ công của cuộc đấu giá từ thiện là những sáng tạo **nghiệp dư** khiêm tốn nhưng vẫn giúp gây quỹ.
incompetent
[Tính từ]

(of a person) not having the necessary ability, knowledge, or skill to do something successfully

bất tài, không có năng lực

bất tài, không có năng lực

Ex: The new teacher was clearly incompetent, unable to control or engage the classroom .Giáo viên mới rõ ràng là **không đủ năng lực**, không thể kiểm soát hoặc thu hút lớp học.
inexperienced
[Tính từ]

not having practical knowledge, skill, or familiarity in a particular field or activity

thiếu kinh nghiệm, mới vào nghề

thiếu kinh nghiệm, mới vào nghề

Ex: The inexperienced chef made several rookie mistakes in the kitchen , resulting in a less-than-perfect meal .Đầu bếp **thiếu kinh nghiệm** đã mắc một số sai lầm của người mới trong bếp, dẫn đến một bữa ăn không hoàn hảo.
capable
[Tính từ]

having the required quality or ability for doing something

có năng lực, có khả năng

có năng lực, có khả năng

Ex: The capable doctor provides compassionate care and accurate diagnoses to her patients .Bác sĩ **có năng lực** cung cấp sự chăm sóc tận tâm và chẩn đoán chính xác cho bệnh nhân của mình.
Tính từ của Thuộc tính Trừu tượng của Con người
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek