pattern

Tính từ của Thuộc tính Thể chất của Con người - Tính từ chỉ đặc điểm thể chất con người

Tính từ đặc điểm vật lý mô tả những phẩm chất vốn có và đặc điểm của ngoại hình một người.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives of Physical Human Attributes
able
[Tính từ]

possessing a body that is healthy and strong

có khả năng, khỏe mạnh

có khả năng, khỏe mạnh

Ex: The doctor commended the patient for maintaining an able body through regular exercise and a balanced diet .Bác sĩ khen ngợi bệnh nhân vì đã duy trì một cơ thể **khỏe mạnh** thông qua tập thể dục đều đặn và chế độ ăn uống cân bằng.
mortal
[Tính từ]

capable of dying

phải chết, chết người

phải chết, chết người

Ex: In literature , mortal characters often grapple with their mortality , facing existential questions about life and death .Trong văn học, các nhân vật **phàm trần** thường vật lộn với tính phàm trần của họ, đối mặt với những câu hỏi hiện sinh về sự sống và cái chết.
tough
[Tính từ]

having physical strength and resilience

cứng rắn, bền bỉ

cứng rắn, bền bỉ

Ex: Despite the harsh conditions , the tough explorer traversed rugged terrain and extreme climates .Bất chấp điều kiện khắc nghiệt, nhà thám hiểm **cứng cỏi** đã vượt qua địa hình gồ ghề và khí hậu khắc nghiệt.
pregnant
[Tính từ]

(of a woman or a female animal) carrying a baby inside one's body

có thai, mang thai

có thai, mang thai

Ex: Despite being pregnant with twins , Mary continued to work and maintain her daily routine .Mặc dù **mang thai** đôi, Mary vẫn tiếp tục làm việc và duy trì thói quen hàng ngày của mình.
superhuman
[Tính từ]

having abilities or qualities that go beyond what is considered normal or humanly possible

siêu nhân, vượt quá khả năng con người

siêu nhân, vượt quá khả năng con người

Ex: Emily 's photographic memory seemed almost superhuman, as she could recall details from books she had read years ago .Trí nhớ chụp ảnh của Emily dường như gần như **siêu nhân**, vì cô ấy có thể nhớ lại chi tiết từ những cuốn sách đã đọc nhiều năm trước.
sturdy
[Tính từ]

(of a person) physically strong and healthy

khỏe mạnh, cường tráng

khỏe mạnh, cường tráng

Ex: Despite the challenging conditions , the sturdy hikers reached the summit of the mountain without difficulty .Bất chấp điều kiện khó khăn, những người leo núi **cứng cỏi** đã lên đến đỉnh núi mà không gặp khó khăn.
muscular
[Tính từ]

(of a person) powerful with large well-developed muscles

cơ bắp, lực lưỡng

cơ bắp, lực lưỡng

Ex: Her muscular back rippled with strength as she lifted the heavy boxes effortlessly .Lưng **cơ bắp** của cô ấy rung lên sức mạnh khi cô ấy nhấc những chiếc hộp nặng một cách dễ dàng.
headless
[Tính từ]

lacking a head

không có đầu, bị chặt đầu

không có đầu, bị chặt đầu

Ex: Emily 's nightmare featured a headless figure stalking her through a dark forest .Cơn ác mộng của Emily có một hình bóng **không đầu** rình rập cô qua một khu rừng tối.
voracious
[Tính từ]

eating or craving food in large amounts and with great enthusiasm

ham ăn, thèm ăn

ham ăn, thèm ăn

Ex: The voracious eater polished off an entire pizza without hesitation .Người ăn **ham hố** đã ăn hết cả một chiếc pizza mà không chần chừ.
sweaty
[Tính từ]

covered in a salty, colorless liquid that the body produces in reaction to extreme heat, fear, fever, or physical exertion

đẫm mồ hôi, ướt đẫm mồ hôi

đẫm mồ hôi, ướt đẫm mồ hôi

Ex: Despite the air conditioning, the crowded subway car was hot and stuffy, leaving passengers sweaty and uncomfortable.Mặc dù có điều hòa không khí, toa tàu điện ngầm đông đúc vẫn nóng và ngột ngạt, khiến hành khách **đẫm mồ hôi** và khó chịu.
beefy
[Tính từ]

with a strong body and well-built muscles

cơ bắp, lực lưỡng

cơ bắp, lực lưỡng

Ex: Despite his advanced age , Jack 's beefy physique made him a formidable opponent on the football field .Mặc dù tuổi đã cao, **thân hình vạm vỡ** của Jack khiến anh trở thành đối thủ đáng gờm trên sân bóng đá.
energetic
[Tính từ]

active and full of energy

năng động, sôi nổi

năng động, sôi nổi

Ex: David 's energetic performance on the soccer field impressed scouts and earned him a spot on the varsity team .Màn trình diễn **đầy năng lượng** của David trên sân bóng đá đã gây ấn tượng với các trinh sát và giúp anh có được một vị trí trong đội tuyển đại học.
athletic
[Tính từ]

energetic and physically capable, typically engaging in sports or other vigorous activities

thể thao,  năng động

thể thao, năng động

Ex: The athletic child loved running , jumping , and playing sports with friends .Đứa trẻ **năng động** thích chạy, nhảy và chơi thể thao với bạn bè.
alcoholic
[Tính từ]

excessively consuming alcohol and struggling to control or stop this habit

nghiện rượu, phụ thuộc vào rượu

nghiện rượu, phụ thuộc vào rượu

Ex: David 's alcoholic aunt 's relationships suffered as she prioritized drinking over spending time with loved ones .Các mối quan hệ của người dì **nghiện rượu** của David bị ảnh hưởng khi cô ấy ưu tiên uống rượu hơn là dành thời gian cho người thân.
hydrated
[Tính từ]

(of a person) having enough water or moisture in the body to stay properly nourished and healthy

đủ nước

đủ nước

Ex: It ’s easy to forget to stay hydrated when you ’re busy at work .Thật dễ quên giữ cho cơ thể **đủ nước** khi bạn bận rộn tại nơi làm việc.
left-handed
[Tính từ]

primarily using one's left hand for tasks

thuận tay trái, người thuận tay trái

thuận tay trái, người thuận tay trái

Ex: The left-handed batter faced off against the right-handed pitcher in a tense moment during the baseball game .Người đánh bóng **thuận tay trái** đối đầu với người ném bóng thuận tay phải trong một khoảnh khắc căng thẳng của trận bóng chày.
right-handed
[Tính từ]

primarily using one's right hand for tasks

thuận tay phải, chủ yếu sử dụng tay phải

thuận tay phải, chủ yếu sử dụng tay phải

Ex: Despite being right-handed, Mary learned to play tennis with her left hand as she found it more comfortable .Mặc dù thuận tay phải, Mary đã học cách chơi quần vợt bằng tay trái vì cô thấy thoải mái hơn.
one-handed
[Tính từ]

using or possessing only one hand for tasks, activities, or actions

một tay, dùng một tay

một tay, dùng một tay

Ex: Despite being one-handed, Mary mastered the art of writing beautifully with her left hand .Mặc dù là người **cụt một tay**, Mary đã thành thạo nghệ thuật viết chữ đẹp bằng tay trái.
scarred
[Tính từ]

marked with healed wounds or injuries

có sẹo, bị thương

có sẹo, bị thương

Ex: The scarred skin on his arm told the story of a childhood accident .Làn da **sẹo** trên cánh tay anh kể lại câu chuyện về một tai nạn thời thơ ấu.
limber
[Tính từ]

having a body that is flexible and can move and bend easily

dẻo dai, linh hoạt

dẻo dai, linh hoạt

Ex: Despite his age, David's limber limbs allowed him to maintain a regular exercise routine, including stretching and flexibility exercises.Mặc dù tuổi tác, các chi **linh hoạt** của David cho phép anh ấy duy trì một thói quen tập thể dục đều đặn, bao gồm cả kéo giãn và các bài tập linh hoạt.
bloated
[Tính từ]

swollen or enlarged, often due to excess fluid or overeating

phình to, sưng lên

phình to, sưng lên

Ex: Despite her efforts to reduce sodium intake , Emily still experienced bloated ankles during hot weather .Mặc dù nỗ lực giảm lượng natri ăn vào, Emily vẫn bị mắt cá chân **sưng** trong thời tiết nóng.
toned
[Tính từ]

having well-defined muscles and firmness, often as a result of exercise or physical activity

săn chắc, cơ bắp

săn chắc, cơ bắp

Ex: Mary admired the toned dancers ' graceful movements as they performed on stage .Mary ngưỡng mộ những chuyển động duyên dáng của những vũ công **săn chắc** khi họ biểu diễn trên sân khấu.
Tính từ của Thuộc tính Thể chất của Con người
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek