Luyện Thi IELTS Tổng Quát (Band 5 Trở Xuống) - Health
Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Sức khỏe cần thiết cho kỳ thi IELTS tổng quát.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
food that is essential to one's growth and health
dinh dưỡng, thực phẩm
a set of food that is eaten to keep healthy, thin, etc.
chế độ ăn, dinh dưỡng
the process of becoming healthy again after an injury or disease
hồi phục, khôi phục
the quality or state of being physically or mentally strong
sức mạnh, năng lực
the state of being in good physical condition, typically as a result of regular exercise and proper nutrition
thể dục, tình trạng thể chất
the condition of being physically healthy, particularly as an actively sought goal
sức khỏe, phúc lợi
the state of being steady or stable, where things are in proper proportion or harmony
cân bằng, thăng bằng
the process of providing the body with an adequate amount of water
cung cấp nước
a session of physical exercise or practice meant to improve or maintain health, fitness, or strength
tập luyện, bài tập
to regain complete health after a period of sickness or injury
hồi phục, khôi phục