pattern

IELTS tổng quát (Band 5 trở xuống) - Mối quan hệ lãng mạn

Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Mối quan hệ lãng mạn cần thiết cho kỳ thi IELTS tổng quát.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (5)
spouse

a male or female partner in a marriage

vợ/chồng

vợ/chồng

Google Translate
[Danh từ]
fiance

a man who is engaged to someone

hôn phu

hôn phu

Google Translate
[Danh từ]
fiancee

a woman who is engaged to someone

vợ chưa cưới

vợ chưa cưới

Google Translate
[Danh từ]
sweetheart

used to address a loved one in an affectionate manner

cưng

cưng

Google Translate
[Thán từ]
crush

a strong, temporary feeling of love toward a person

cảm nắng

cảm nắng

Google Translate
[Danh từ]
lover

one of the partners in a romantic or sexual relationship, without being married to each other

người yêu

người yêu

Google Translate
[Danh từ]
soulmate

the perfect romantic partner for a person

bà mối tâm hồn

bà mối tâm hồn

Google Translate
[Danh từ]
heartbreak

a feeling of great distress or sadness

đau lòng

đau lòng

Google Translate
[Danh từ]
bond

a relationship formed between people or groups based on mutual experiences, ideas, feelings, etc.

mối liên hệ

mối liên hệ

Google Translate
[Danh từ]
date

a time that is arranged to meet a person with whom one is in a relationship or is likely to be in the future

hẹn hò

hẹn hò

Google Translate
[Danh từ]
romance

the affectionate relationship between two partners

lãng mạn

lãng mạn

Google Translate
[Danh từ]
passion

a powerful and intense emotion or feeling toward something or someone, often driving one's actions or beliefs

đam mê

đam mê

Google Translate
[Danh từ]
commitment

the state of being dedicated to someone or something

cam kết

cam kết

Google Translate
[Danh từ]
engagement

an agreement between two people to get married or the duration of this agreement

đính hôn

đính hôn

Google Translate
[Danh từ]
proposal

the action of asking a person to marry one

đề nghị kết hôn

đề nghị kết hôn

Google Translate
[Danh từ]
breakup

the end of a relationship or an association

chia tay

chia tay

Google Translate
[Danh từ]
divorce

the legal act of ending a marriage

ly hôn

ly hôn

Google Translate
[Danh từ]
separation

the state in which a couple decide to live apart while they are still legally married

ly hôn hợp pháp

ly hôn hợp pháp

Google Translate
[Danh từ]
anniversary

the date on which a special event happened in a previous year

ngày kỷ niệm

ngày kỷ niệm

Google Translate
[Danh từ]
intimacy

a deep and personal connection between individuals

sự thân mật

sự thân mật

Google Translate
[Danh từ]
jealousy

the state of being angry or unhappy because someone else has what one desires

ghen tị

ghen tị

Google Translate
[Danh từ]
married

having a wife or husband

đã kết hôn

đã kết hôn

Google Translate
[Tính từ]
single

not in a relationship or marriage

độc thân

độc thân

Google Translate
[Tính từ]
engaged

having formally agreed to marry someone

đã đính hôn

đã đính hôn

Google Translate
[Tính từ]
divorced

no longer married to someone due to legally ending the marriage

đã ly hôn

đã ly hôn

Google Translate
[Tính từ]
separated

not living with one's spouse or partner anymore

ly thân

ly thân

Google Translate
[Tính từ]
widowed

referring to an individual whose spouse has died and who has not remarried

góa phụ (feminine)

góa phụ (feminine)

Google Translate
[Tính từ]
committed

involved in or relating to a long-term relationship

cam kết

cam kết

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek