dòng dõi
Đầu bếp nổi tiếng tự hào tiếp nối dòng dõi ẩm thực của gia đình mình, sử dụng những công thức truyền thống được truyền lại qua nhiều thế hệ.
Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Gia đình cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
dòng dõi
Đầu bếp nổi tiếng tự hào tiếp nối dòng dõi ẩm thực của gia đình mình, sử dụng những công thức truyền thống được truyền lại qua nhiều thế hệ.
gia đình tái hôn
Điều hướng các động lực của một gia đình hỗn hợp có thể là thách thức, nhưng giao tiếp cởi mở đã giúp họ xây dựng các mối quan hệ bền chặt.
dòng máu xanh
Câu lạc bộ độc quyền chỉ chấp nhận những cá nhân có mối quan hệ máu xanh, đảm bảo một thành viên ưu tú và danh giá.
quan hệ huyết thống
Nghiên cứu di truyền đã tiết lộ mức độ cận huyết cao trong quần thể biệt lập, cho thấy mối quan hệ gia đình gần gũi.
gia phả
Anh ấy xuất thân từ một dòng dõi bác sĩ, với nhiều thế hệ hành nghề y.
hậu duệ
Nghệ sĩ nổi tiếng rất tự hào về hậu duệ của mình, nhiều người trong số họ đã đi theo bước chân của ông để theo đuổi sự nghiệp sáng tạo.
người mẹ mang thai hộ
Người mẹ mang thai hộ đã hình thành mối quan hệ gần gũi với cặp đôi, chia sẻ những cập nhật và trải nghiệm trong suốt thai kỳ.
cha mẹ sinh học
Xét nghiệm DNA đã xác nhận cha mẹ sinh học của đứa trẻ, mang lại sự rõ ràng trong một tình huống gia đình phức tạp.
tổ tiên
Nghiên cứu đột phá của nhà khoa học đã mở đường cho những khám phá trong tương lai, xác lập ông là một người tiên phong trong lĩnh vực của mình.