pattern

Động Từ Chỉ Sự Chuyển Động - Động từ cho phong trào vội vã

Ở đây bạn sẽ học một số động từ tiếng Anh đề cập đến chuyển động vội vã như "chạy", "phóng" và "chạy nước rút".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Verbs of Movement
to run

to move using our legs, faster than we usually walk, in a way that both feet are never on the ground at the same time

chạy, vội vã

chạy, vội vã

Google Translate
[Động từ]
to jog

to run at a steady, slow pace, especially for exercise

chạy bộ, chạy chậm

chạy bộ, chạy chậm

Google Translate
[Động từ]
to sprint

to run very fast for a short distance, typically as a form of exercise

chạy nước rút, chạy nhanh

chạy nước rút, chạy nhanh

Google Translate
[Động từ]
to rush

to move or act very quickly

vội vàng, gấp gáp

vội vàng, gấp gáp

Google Translate
[Động từ]
to hurry

to move or do something very quickly, particularly because of a lack of time

vội vàng, hối hả

vội vàng, hối hả

Google Translate
[Động từ]
to dash

to run or move quickly and suddenly, often with great force or urgency

chạy, lao tới

chạy, lao tới

Google Translate
[Động từ]
to bolt

to depart quickly and unexpectedly

bỏ chạy, chuồn đi

bỏ chạy, chuồn đi

Google Translate
[Động từ]
to dart

to move swiftly and abruptly in a particular direction

chạy vụt, lao tới

chạy vụt, lao tới

Google Translate
[Động từ]
to scurry

to move quickly and with small, rapid steps, often in a hurried or nervous manner

chạy vụt, chạy nhanh

chạy vụt, chạy nhanh

Google Translate
[Động từ]
to scuttle

to move quickly and with short, hasty steps

chạy nhanh, di chuyển vội vàng

chạy nhanh, di chuyển vội vàng

Google Translate
[Động từ]
to scamper

to run or move quickly and playfully with small, light steps

chạy nhảy, lướt đi

chạy nhảy, lướt đi

Google Translate
[Động từ]
to zoom

to move rapidly or swiftly

vọt đi, zoom

vọt đi, zoom

Google Translate
[Động từ]
to trot

to run faster than a walk but slower than a full sprint

trot, chạy nhanh hơn đi bộ

trot, chạy nhanh hơn đi bộ

Google Translate
[Động từ]
to hare

to move swiftly or run rapidly

chạy nhanh, di chuyển nhanh

chạy nhanh, di chuyển nhanh

Google Translate
[Động từ]
to hurtle

to move with speed and intensity

lao đi, vọt tới

lao đi, vọt tới

Google Translate
[Động từ]
to scoot

to move quickly and suddenly, often with a light or nimble motion

mau lẹ, lướt qua

mau lẹ, lướt qua

Google Translate
[Động từ]
to pelt

to move swiftly and with great speed, often in a hasty or urgent manner

chạy nhanh, chạy vội vàng

chạy nhanh, chạy vội vàng

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek