Động Từ Tiếng Anh Chỉ Sự Chuyển Động
Những lớp động từ này biểu thị các loại chuyển động khác nhau, chẳng hạn như di chuyển bằng chân, trong nước, sử dụng phương tiện, v.v.
16 Bài học
367 từ ngữ
3G 4phút
1. Verbs for Non-Human Movement
Động từ cho phong trào phi nhân loại
23 từ ngữ
12 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập2. Verbs for Movement
Động từ chỉ sự chuyển động
31 từ ngữ
16 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập3. Verbs for Movement Toward Something
Động từ hướng tới điều gì đó
27 từ ngữ
14 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập4. Verbs for Movement Away from Something
Động từ cho việc di chuyển ra khỏi cái gì đó
33 từ ngữ
17 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập5. Verbs for Movement in Place
Động từ cho phong trào tại chỗ
21 từ ngữ
11 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập6. Verbs for Repetitive and Slight Movements
Động từ cho các chuyển động lặp đi lặp lại và nhẹ
20 từ ngữ
11 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập7. Verbs for Movement with Separation
Động từ cho phong trào tách
27 từ ngữ
14 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập8. Verbs for Movement on Foot
Động từ cho phong trào trên chân
33 từ ngữ
17 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập9. Verbs for Rushed Movement
Động từ cho phong trào vội vã
17 từ ngữ
9 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập10. Verbs for Movement in Water
Động từ cho chuyển động trong nước
13 từ ngữ
7 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập11. Verbs for Changes in Body Posture
Động từ thay đổi tư thế cơ thể
24 từ ngữ
13 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập12. Verbs for Movement Using Vehicles
Động từ cho phong trào sử dụng phương tiện
22 từ ngữ
12 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập13. Verbs for Change in Speed of Movement
Động từ thay đổi tốc độ di chuyển
14 từ ngữ
8 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập14. Verbs for Travelling
Động từ đi du lịch
18 từ ngữ
10 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhậpBình luận
(0)
Tải ứng dụng LanGeek