pattern

Trạng Từ Đánh Giá và Cảm Xúc - Trạng từ chỉ cảm xúc tích cực

Những trạng từ này mô tả những trạng thái cảm xúc tích cực mà ai đó cảm thấy, chẳng hạn như “vui vẻ”, “thú vị”, “nhiệt tình”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized Adverbs of Evaluation and Emotion
happily

with cheerfulness and joy

[Trạng từ]
merrily

with great joy

[Trạng từ]
delightfully

in a manner that brings great pleasure, enjoyment, or satisfaction

[Trạng từ]
blissfully

in a manner that is full of happiness, joy, and a sense of peaceful contentment

vui vẻ,hạnh phúc

vui vẻ,hạnh phúc

Google Translate
[Trạng từ]
gleefully

with great excitement or joy

[Trạng từ]
joyfully

with great happiness or delight

[Trạng từ]
rapturously

with extreme joy, admiration, or enthusiasm

[Trạng từ]
euphorically

in a manner full of intense happiness and excitement

[Trạng từ]
heartily

in a way that is warm, enthusiastic, and sincere

[Trạng từ]
proudly

with a sense of satisfaction, honor, or deep pleasure in one's achievements or identity

[Trạng từ]
calmly

without stress or strong emotion

yên tĩnh,trầm tĩnh

yên tĩnh,trầm tĩnh

Google Translate
[Trạng từ]
passionately

with intense emotion, strong enthusiasm, or deep devotion

[Trạng từ]
hotly

in a manner filled with intensity, strong emotion, or passionate debate

[Trạng từ]
affectionately

in a manner that shows warmth, love, or fondness

một cách yêu thương,một cách trìu mến

một cách yêu thương,một cách trìu mến

Google Translate
[Trạng từ]
excitedly

with eagerness, enthusiasm, or anticipation

[Trạng từ]
enthusiastically

in a manner that shows great willingness, interest, or excitement

[Trạng từ]
fervently

in a manner that is deeply passionate, earnest, or sincere

[Trạng từ]
compassionately

in a manner that shows kindness, understanding, and a deep concern for the well-being of others

[Trạng từ]
giddily

in a way that is filled with light-heartedness, excitement, or a carefree sense of joy

[Trạng từ]
optimistically

in a manner that shows one is hopeful and optimistic about what is going to happen

[Trạng từ]
gladly

with joy or a contented and cheerful attitude

[Trạng từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek