IELTS Học Thuật (Band 5 Trở Xuống) - Pollution
Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Pollution cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật Cơ bản.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
any unwanted or excessive sound that may cause harm or disturbance to human or animal life
ô nhiễm tiếng ồn, tiếng ồn ô nhiễm
the unwanted and excessive artificial light that brightens the night sky, causing problems for stargazing, wildlife, and sleep
ô nhiễm ánh sáng, ô nhiễm ánh sáng nhân tạo
toxic and harmful substances in the air that can cause illnesses
ô nhiễm không khí, sự ô nhiễm không khí
the poisoning of bodies of water caused by harmful materials
ô nhiễm nước, sự ô nhiễm nước
the stuff left over from factories and businesses that can harm the environment if not handled properly
chất thải công nghiệp, rác thải công nghiệp
a type of gas present in the sky that protects the life on earth from the harmful rays of the sun
ozon
things such as household materials that have no use anymore
rác, chất thải
worthless, unwanted, and unneeded things that people throw away
rác, chất thải
electronic devices that are no longer functional, useful, or wanted
rác thải điện tử, e-waste