pattern

Các Động Từ Cụm Sử Dụng 'Together', 'Against', 'Apart', & các từ khác - Thực hiện một hành động (Hướng tới)

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Phrasal Verbs With 'Together', 'Against', 'Apart', & others
to gear toward

to customize or prepare something to be suitable for a specific purpose, situation, or audience

thích ứng, hướng tới

thích ứng, hướng tới

Google Translate
[Động từ]
to lean towards

to favor something, especially an opinion

nghiêng về, thiên về

nghiêng về, thiên về

Google Translate
[Động từ]
to tend towards

to have a natural tendency to show a particular behavior or characteristic

có xu hướng, hướng về

có xu hướng, hướng về

Google Translate
[Động từ]
to count towards

to be considered as part of a total, contributing to a particular outcome or result

tính vào, đóng góp vào

tính vào, đóng góp vào

Google Translate
[Động từ]
to go towards

to give or use something for a particular goal or purpose

đóng góp vào, hướng tới

đóng góp vào, hướng tới

Google Translate
[Động từ]
to predispose towards

to make someone more likely to experience or develop a certain condition or behavior

chuẩn bị cho, làm có xu hướng

chuẩn bị cho, làm có xu hướng

Google Translate
[Động từ]
to put towards

to set aside or use money for a specific purpose or expense

dành tiền, phân bổ tiền cho

dành tiền, phân bổ tiền cho

Google Translate
[Động từ]
to make toward

to move in the direction of someone or something

tiến về phía, di chuyển về phía

tiến về phía, di chuyển về phía

Google Translate
[Động từ]
to point towards

to indicate that something is likely or true

chỉ ra, hướng tới

chỉ ra, hướng tới

Google Translate
[Động từ]
to work toward

to make an effort to achieve a particular goal

làm việc hướng tới, nỗ lực để

làm việc hướng tới, nỗ lực để

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek