pattern

Các Động Từ Cụm Tiếng Anh Sử Dụng 'Together', 'Against', 'Apart', & các từ khác

Bài học này cung cấp cho bạn các động từ cụm được tạo thành với 'Together', 'Against', 'Apart', & các từ khác, như go together, run against, pick apart, v.v.
book

11 Bài học

note

121 từ ngữ

clock

1G 1phút

01

1. Performing an Action (Together)

Thực hiện một hành động (cùng nhau)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

14 từ ngữ

clock

8 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
02

2. Performing an Action (Against & Onto)

Thực hiện một hành động (chống lại và lên)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

10 từ ngữ

clock

6 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
03

3. Separating or Distinguishing (Apart)

Tách biệt hoặc Phân biệt (Riêng biệt)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

10 từ ngữ

clock

6 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
04

4. Performing an Action (Toward-Towards)

Thực hiện một hành động (Hướng tới-Hướng tới)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

10 từ ngữ

clock

6 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
05

5. Performing an Action (From & Round)

Thực hiện một hành động (Từ & Vòng)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

9 từ ngữ

clock

5 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
06

6. Performing an Action or Experiencing (After & Past)

Thực hiện một hành động hoặc trải nghiệm (Sau và Quá khứ)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

12 từ ngữ

clock

7 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
07

7. Performing an Action (Aside & Before)

Thực hiện một hành động (Ngoài lề & Trước)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

12 từ ngữ

clock

7 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
08

8. Performing an Action (Of & Between)

Thực hiện một hành động (Của & Giữa)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

11 từ ngữ

clock

6 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
09

9. Performing an Action or Experiencing (Ahead & Under)

Thực hiện một hành động hoặc trải nghiệm (Phía trước và bên dưới)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

12 từ ngữ

clock

7 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
10

10. Performing an Action (Behind & Across)

Thực hiện một hành động (Đằng sau và xuyên qua)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

11 từ ngữ

clock

6 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
11

11. Performing an Action (Forward & Forth)

Thực hiện một Hành động (Tiến và Lùi)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

10 từ ngữ

clock

6 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Cụm động từ tiếng Anh

Bình luận

(0)
Đang tải Recaptcha...
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek