pattern

Các Động Từ Cụm Sử Dụng 'Together', 'Against', 'Apart', & các từ khác - Thực hiện một hành động (cùng nhau)

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Phrasal Verbs With 'Together', 'Against', 'Apart', & others
to bring together
[Động từ]

to assist individuals in solving disagreements and becoming closer

đoàn kết, gắn kết

đoàn kết, gắn kết

Ex: The diplomatic talks brought nations together, working towards the resolution of international conflicts.Các cuộc đàm phán ngoại giao đã **gắn kết** các quốc gia, cùng hướng tới giải quyết các xung đột quốc tế.
to club together
[Động từ]

(of a group of people) to contribute toward a shared expense

góp chung, đóng góp cùng nhau

góp chung, đóng góp cùng nhau

Ex: We 're going on a trip , so let 's club together and share the cost of accommodations and transportation .Chúng ta sắp đi du lịch, vì vậy hãy **góp chung lại** và chia sẻ chi phí chỗ ở và phương tiện đi lại.
to cobble together
[Động từ]

to assemble or create something with whatever materials or resources are readily available, often in a hasty manner

ghép tạm, lắp ráp vội vàng

ghép tạm, lắp ráp vội vàng

Ex: He did n't have much time to prepare , so he had to cobble together a presentation using existing slides and some last-minute additions .Anh ấy không có nhiều thời gian để chuẩn bị, vì vậy anh ấy phải **ghép lại** một bài thuyết trình bằng cách sử dụng các slide hiện có và một số bổ sung phút cuối.
to come together
[Động từ]

(of people) to form a united group

đoàn kết, tụ họp

đoàn kết, tụ họp

Ex: In times of crisis , communities often come together to support and help each other .Trong thời kỳ khủng hoảng, các cộng đồng thường **đoàn kết** lại để hỗ trợ và giúp đỡ lẫn nhau.
to get together
[Động từ]

to meet up with someone in order to cooperate or socialize

gặp gỡ, tụ họp

gặp gỡ, tụ họp

Ex: Families often get together during the holidays for a festive meal.Các gia đình thường **tụ tập** trong những ngày lễ để dùng bữa ăn lễ hội.
to go together
[Động từ]

to complement and suit each other when combined or placed together

hợp nhau, bổ sung cho nhau

hợp nhau, bổ sung cho nhau

Ex: In fashion , a white shirt and blue jeans are a classic combination that always goes together.Trong thời trang, áo sơ mi trắng và quần jean xanh là sự kết hợp cổ điển **luôn đi cùng nhau**.
to hang together
[Động từ]

(of people) to stay united and cooperate to support each other, particularly in difficult or challenging circumstances

đoàn kết với nhau, hỗ trợ lẫn nhau

đoàn kết với nhau, hỗ trợ lẫn nhau

Ex: During challenging times , families often hang together to provide emotional support and encouragement .Trong những thời điểm khó khăn, các gia đình thường **đoàn kết bên nhau** để hỗ trợ tinh thần và khích lệ.
to knock together
[Động từ]

to make something quickly and carelessly

làm qua loa, ghép vội vàng

làm qua loa, ghép vội vàng

Ex: The construction workers knocked together a temporary shelter for the homeless during the winter freeze .Các công nhân xây dựng đã **dựng tạm** một nơi trú ẩn tạm thời cho người vô gia cư trong đợt lạnh mùa đông.
to piece together
[Động từ]

to create something by joining separate parts or elements

lắp ráp, tái tạo

lắp ráp, tái tạo

Ex: The puzzle enthusiast enjoys piecing together intricate jigsaw puzzles .Người đam mê trò chơi ghép hình thích **ghép lại** những bức tranh ghép phức tạp.
to pull together
[Động từ]

to work with other people toward a common goal

làm việc cùng nhau, chung sức

làm việc cùng nhau, chung sức

Ex: The community pulled together to help those affected by the flood .Cộng đồng đã **đoàn kết** để giúp đỡ những người bị ảnh hưởng bởi lũ lụt.
to put together
[Động từ]

to assemble something from separate parts or elements

lắp ráp, ghép lại

lắp ráp, ghép lại

Ex: With all the parts spread out, it seemed impossible to put the machine together.Với tất cả các bộ phận bày ra, có vẻ như không thể **lắp ráp** chiếc máy.
to sleep together
[Động từ]

to engage in sexual intercourse

ngủ cùng nhau, làm tình

ngủ cùng nhau, làm tình

Ex: The couple faced challenges but managed to work through them , strengthening their bond before choosing to sleep together.Cặp đôi đã đối mặt với những thách thức nhưng đã vượt qua được, củng cố mối quan hệ trước khi quyết định **ngủ cùng nhau**.
to stick together
[Động từ]

to remain united or connected as a group, especially in difficult situations

đoàn kết với nhau, gắn bó với nhau

đoàn kết với nhau, gắn bó với nhau

Ex: My friends and I will stick together no matter what .Tôi và bạn bè sẽ **gắn bó với nhau** dù có chuyện gì xảy ra.
to throw together
[Động từ]

to assemble things hastily or without much care, resulting in a random arrangement

ghép vội, lắp ráp qua loa

ghép vội, lắp ráp qua loa

Ex: They had to throw together a makeshift shelter to protect themselves from the unexpected storm .Họ phải **vội vàng dựng lên** một nơi trú ẩn tạm bợ để bảo vệ mình khỏi cơn bão bất ngờ.
Các Động Từ Cụm Sử Dụng 'Together', 'Against', 'Apart', & các từ khác
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek