pattern

Giáo Dục - Tuyển sinh và tốt nghiệp

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến tuyển sinh và tốt nghiệp như "nhập học", "quyết định sớm" và "tiếp nhận".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Education
enrollment

the process or action of joining a school, course, etc.; the number of people who joined a school, course, etc.

sự biên

sự biên

Google Translate
[Danh từ]
application

a formal request, usually written, for permission to do something, such as getting a job, studying at a university, etc.

đơn xin việc làm

đơn xin việc làm

Google Translate
[Danh từ]
personal statement

a written statement outlining a person's achievements, interests, and goals, often used as part of a college or job application

tuyên bố cá nhân

tuyên bố cá nhân

Google Translate
[Danh từ]
Common Application

a standardized college admission application primarily used in the United States by multiple institutions to streamline the admissions process for undergraduate applicants

[Danh từ]
acceptance letter

a formal letter informing an individual of their acceptance into a program, school, or organization

Lá thư được chấp nhận

Lá thư được chấp nhận

Google Translate
[Danh từ]
admission

the permission given to someone to become a student of a school, enter an organization, etc.

cho phép vào

cho phép vào

Google Translate
[Danh từ]
early decision

a college admissions process where students apply to a single institution early in their senior year and commit to attending if accepted

quyết định sớm

quyết định sớm

Google Translate
[Danh từ]
intake

the group of individuals admitted to a program or institution during a specific period

chổ hơi vào

chổ hơi vào

Google Translate
[Danh từ]
matriculation

the formal enrollment process at a university or college

quá trình chính thức vào một trường đại học

quá trình chính thức vào một trường đại học

Google Translate
[Danh từ]
waiting list

a roster of individuals who are queued or in line for a particular service, opportunity, or item

danh sách chờ đợi

danh sách chờ đợi

Google Translate
[Danh từ]
catchment area

the geographical area from which a hospital, school, or business draws its clientele or customers

vùng có nước mưa rơi xuống

vùng có nước mưa rơi xuống

Google Translate
[Danh từ]
course selection

the process of choosing classes or subjects to study within a curriculum

Lựa chọn khóa học

Lựa chọn khóa học

Google Translate
[Danh từ]
student ID card

an identification card for students, typically containing their name, photo, and identification number

Thẻ học sinh

Thẻ học sinh

Google Translate
[Danh từ]
degree audit

an examination of a student's academic progress and requirements to ensure they meet the criteria for graduation

kiểm toán bằng cấp

kiểm toán bằng cấp

Google Translate
[Danh từ]
graduation

the action of successfully finishing studies at a high school or a university degree

một bằng cấp

một bằng cấp

Google Translate
[Danh từ]
yearbook

a book containing photographs, signatures, and personal messages from members of a graduating class, typically distributed at the end of the academic year

niên giám

niên giám

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek