pattern

Education - Rối loạn học tập

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến chứng rối loạn học tập như "chứng khó đọc", "chứng khó viết" và "chứng khó đọc".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Education
dyslexia

a specific neurobiological disorder marked by difficulty reading and spelling in individuals with otherwise unaffected intelligence

chứng khó đọc

chứng khó đọc

Google Translate
[Danh từ]
dysgraphia

a specific learning disorder that affects writing skills, causing difficulties with handwriting, spelling, and written expression

dysgraphia

dysgraphia

Google Translate
[Danh từ]
dyscalculia

a learning disorder characterized by difficulty in understanding and performing mathematical concepts and calculations

rối loạn tính toán

rối loạn tính toán

Google Translate
[Danh từ]
dyspraxia

a neurological condition characterized by difficulties in coordination, movement, and planning, often affecting activities of daily living and academic performance

chứng khó điều khiển

chứng khó điều khiển

Google Translate
[Danh từ]
dyscravia

a learning disorder characterized by difficulty in understanding and processing written symbols, often leading to challenges in reading and spelling

dysgraphia

dysgraphia

Google Translate
[Danh từ]
aphasia

a language disorder resulting from brain damage or injury that impairs an individual's ability to understand, produce, and use language

rối loạn ngôn ngữ

rối loạn ngôn ngữ

Google Translate
[Danh từ]
auditory processing disorder

a condition where individuals have difficulty understanding and interpreting auditory information despite having normal hearing abilities

rối loạn xử lý thính giác

rối loạn xử lý thính giác

Google Translate
[Danh từ]
attention deficit hyperactivity disorder

a condition, experienced mostly by children, making them seem restless, unable to keep focus, and act impulsively

rối loạn tăng động giảm chú ý

rối loạn tăng động giảm chú ý

Google Translate
[Danh từ]
language disorder

a condition in which an individual has difficulties with the comprehension or expression of language, which may affect their ability to communicate effectively and use language appropriately in various contexts

rối loạn ngôn ngữ

rối loạn ngôn ngữ

Google Translate
[Danh từ]
visual motor deficit

a condition characterized by trouble connecting what the eyes see with what the hands do, causing difficulties in tasks like writing, drawing, and hand-eye coordination

thiếu hụt vận động thị giác

thiếu hụt vận động thị giác

Google Translate
[Danh từ]
dysorthography

a condition characterized by difficulties in spelling words correctly due to challenges in understanding the visual representation of letters and their arrangement in words

khó đánh vần

khó đánh vần

Google Translate
[Danh từ]
intellectual disability

a condition where someone finds it hard to learn and do everyday things because of challenges with thinking and understanding

khuyết tật trí tuệ

khuyết tật trí tuệ

Google Translate
[Danh từ]
mild cognitive impairment

a cognitive decline that is greater than expected for an individual's age and education level but does not significantly interfere with daily functioning

suy giảm nhận thức nhẹ

suy giảm nhận thức nhẹ

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek