pattern

Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn SAT - Hành động thủ công

Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến các hành động thủ công, như "khắc", "đẩy nhẹ", "vắt" v.v., mà bạn sẽ cần để vượt qua kỳ thi SAT của mình.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Vocabulary for Humanities
to scribble
[Động từ]

to write hastily or carelessly without giving attention to legibility or form

viết nguệch ngoạc, viết vội vàng

viết nguệch ngoạc, viết vội vàng

Ex: In the rush to take notes , he would occasionally scribble the key points , making it challenging to decipher later .Trong lúc vội vàng ghi chép, anh ấy thỉnh thoảng **viết nguệch ngoạc** những điểm chính, khiến sau này khó giải mã.
to annotate
[Động từ]

to add notes that explain or comment on something, such as a text, document, or image

chú thích, bình luận

chú thích, bình luận

Ex: During the book club discussion , members would annotate passages with thoughts and questions .Trong buổi thảo luận của câu lạc bộ sách, các thành viên sẽ **chú thích** các đoạn văn với suy nghĩ và câu hỏi.
to transcribe
[Động từ]

to record spoken words, notes, or any information in a written form

chép lại, ghi chép

chép lại, ghi chép

Ex: The researcher spent hours transcribing handwritten historical documents into a digital format for archival purposes .Nhà nghiên cứu đã dành hàng giờ để **chép lại** các tài liệu lịch sử viết tay sang định dạng kỹ thuật số cho mục đích lưu trữ.
to compose
[Động từ]

to write a literary piece with a lot of consideration

soạn, viết

soạn, viết

Ex: In the quiet library , she sat down to compose a thoughtful letter to her long-lost friend .Trong thư viện yên tĩnh, cô ngồi xuống để **soạn** một lá thư đầy suy nghĩ cho người bạn đã mất liên lạc từ lâu.
to wrest
[Động từ]

to take something out of someone's hand usually by force

giật lấy, đoạt lấy

giật lấy, đoạt lấy

Ex: The thief attempted to wrest the purse from the woman 's grasp .Tên trộm đã cố gắng **giật** túi xách từ tay người phụ nữ.
to clutch
[Động từ]

to seize or grab suddenly and firmly

nắm chặt, giữ chặt

nắm chặt, giữ chặt

Ex: The detective instinctively clutched the flashlight when they heard an unexpected sound .Thám tử bản năng **nắm chặt** đèn pin khi nghe thấy một âm thanh bất ngờ.
to snatch
[Động từ]

to quickly take or grab something, often with a sudden motion

giật, chộp

giật, chộp

Ex: In the market , shoppers rushed to snatch the last items on sale .Trong chợ, người mua hàng vội vã **giật lấy** những món đồ cuối cùng đang giảm giá.
to caress
[Động từ]

to touch in a gentle and loving way

vuốt ve, chạm nhẹ nhàng

vuốt ve, chạm nhẹ nhàng

Ex: The elderly couple held hands and softly caressed each other 's fingers .Cặp vợ chồng già nắm tay nhau và nhẹ nhàng **vuốt ve** ngón tay của nhau.
to prod
[Động từ]

to jab or poke a person or thing with a finger, stick, or other pointed object to get their attention or make them do something

thúc, kích thích

thúc, kích thích

Ex: The curious child could n't resist the urge to prod the strange object with a stick .Đứa trẻ tò mò không thể cưỡng lại sự thôi thúc **chọc** vào vật thể lạ bằng một cây gậy.
to pelt
[Động từ]

to vigorously and continuously throw objects, often with force or intensity

ném đá, bắn phá

ném đá, bắn phá

Ex: In the heat of the battle , soldiers were pelted with arrows from the enemy archers .Trong cơn nóng của trận chiến, những người lính bị **tấn công dồn dập** bởi những mũi tên từ cung thủ địch.
to wring
[Động từ]

to press and twist something forcibly

vặn, bóp

vặn, bóp

Ex: The child 's constant pulling threatened to wring the stuffed toy out of shape .Việc kéo liên tục của đứa trẻ đe dọa sẽ **vặn** con thú nhồi bông ra khỏi hình dạng.
to sketch
[Động từ]

to produce an elementary and quick drawing of someone or something

phác thảo, vẽ phác

phác thảo, vẽ phác

Ex: The designer is sketching several ideas for the new logo .Nhà thiết kế đang **phác thảo** một số ý tưởng cho logo mới.
to etch
[Động từ]

to cut or carve designs or writings on a hard surface, often using acid or a laser beam

khắc, chạm

khắc, chạm

Ex: The glass artist etched a beautiful design onto the transparent surface .Nghệ sĩ thủy tinh đã **khắc** một thiết kế đẹp lên bề mặt trong suốt.
to patch
[Động từ]

to repair by applying a piece of material to cover a hole or damage

vá, sửa chữa

vá, sửa chữa

Ex: Using a sewing machine , it 's easy to patch small fabric imperfections .Sử dụng máy may, rất dễ dàng để **vá** những khiếm khuyết nhỏ trên vải.
to interweave
[Động từ]

to combine different elements together intricately or harmoniously

đan xen, kết hợp

đan xen, kết hợp

Ex: The teacher 's lesson plan interweaves theoretical concepts with practical applications to enhance student understanding .Kế hoạch bài giảng của giáo viên **kết hợp** các khái niệm lý thuyết với ứng dụng thực tế để nâng cao hiểu biết của học sinh.
to intertwine
[Động từ]

to twist or weave together, creating a complex and interconnected structure

đan xen, quấn vào nhau

đan xen, quấn vào nhau

Ex: The vines seemed to naturally intertwine, forming a lush and intricate pattern along the garden fence .Những cây nho dường như tự nhiên **đan xen** vào nhau, tạo thành một hoa văn tươi tốt và phức tạp dọc theo hàng rào vườn.
to pluck
[Động từ]

to gently pull with a quick, sharp motion

hái, nhổ

hái, nhổ

Ex: To remove a stray thread , she would pluck it with tweezers .Để loại bỏ một sợi chỉ đi lạc, cô ấy sẽ **nhổ** nó bằng nhíp.
to fling
[Động từ]

to throw something forcefully and suddenly, often in a less controlled way

ném, quăng

ném, quăng

Ex: In a burst of joy , she flings her arms around her friend in a warm hug .Trong cơn bùng nổ niềm vui, cô ấy **quăng** tay ôm lấy bạn mình trong một cái ôm ấm áp.
to thrust
[Động từ]

to push an object or person with considerable strength and speed

đẩy mạnh, đâm mạnh

đẩy mạnh, đâm mạnh

Ex: To clear a path , the construction crew thrust the bulldozer through the dense underbrush .Để dọn đường, đội xây dựng đã **đẩy** máy ủi xuyên qua bụi rậm rậm rạp.
to scrub
[Động từ]

to clean a surface by rubbing it very hard using a brush, etc.

chà, cọ rửa

chà, cọ rửa

Ex: After a day of gardening , she scrubs her hands to remove soil and stains .Sau một ngày làm vườn, cô ấy **chà** tay để loại bỏ đất và vết bẩn.
to stroke
[Động từ]

to rub gently or caress an animal's fur or hair

vuốt ve, xoa nhẹ

vuốt ve, xoa nhẹ

Ex: To calm the nervous kitten , the veterinarian gently stroked its back while examining it .Để làm dịu chú mèo con đang lo lắng, bác sĩ thú y nhẹ nhàng **vuốt ve** lưng nó trong khi kiểm tra.
to yank
[Động từ]

to pull something with a sudden and powerful motion

giật mạnh, nhổ bật

giật mạnh, nhổ bật

Ex: Excited by the bite , he yanked the fishing rod to hook the fish .Hào hứng vì cú cắn, anh ấy **giật** mạnh cần câu để móc con cá.
to flick
[Động từ]

to move or propel something with a light, quick motion

vuốt, búng

vuốt, búng

Ex: The magician flicked his wand , and a shower of sparks erupted from its tip .Nhà ảo thuật **vẩy** cây đũa phép của mình, và một cơn mưa tia lửa bùng lên từ đầu nó.
to nudge
[Động từ]

to gently push or prod someone or something, often to get attention or suggest a course of action

đẩy nhẹ, hích nhẹ

đẩy nhẹ, hích nhẹ

Ex: The dog affectionately nudged its owner 's hand , seeking attention and a possible treat .Con chó **đẩy** nhẹ nhàng tay chủ của nó, tìm kiếm sự chú ý và có thể là một món quà.
to tweak
[Động từ]

to give a sharp, quick squeeze or pinch

véo, véo nhẹ

véo, véo nhẹ

Ex: As a prank , he sneakily tweaks the back of his friend 's arm , causing laughter in the room .Như một trò đùa, anh ta lén **véo** vào cánh tay của bạn mình, gây ra tiếng cười trong phòng.
to squeeze
[Động từ]

to apply pressure with a compressing or constricting motion, typically using the hands

bóp, nén

bóp, nén

Ex: The chef demonstrated how to squeeze the garlic cloves to extract their flavor for the dish .Đầu bếp đã trình bày cách **ép** tép tỏi để chiết xuất hương vị của chúng cho món ăn.
Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn SAT
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek