pattern

Toán Học và Logic SAT - Không đều và vô lý

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến sự bất thường và phi lý, chẳng hạn như "kỳ lạ", "vô lý", "may mắn", v.v. mà bạn sẽ cần để vượt qua kỳ thi SAT của mình.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Vocabulary for Math and Logic
coincidental
[Tính từ]

happening unexpectedly and without deliberate planning or foresight

tình cờ, trùng hợp

tình cờ, trùng hợp

Ex: The fact that they both arrived at the bus stop at the same time was coincidental; they did n't plan to meet there .Việc cả hai đến trạm xe buýt cùng một lúc là **tình cờ**; họ không có kế hoạch gặp nhau ở đó.
exotic
[Tính từ]

exciting or beautiful because of having qualities that are very unusual or different

kỳ lạ, độc đáo

kỳ lạ, độc đáo

Ex: His exotic tattoos told stories from distant lands .Những hình xăm **kỳ lạ** của anh ấy kể những câu chuyện từ vùng đất xa xôi.
quaint
[Tính từ]

curiously distinct, unique, or unusual

kỳ lạ, độc đáo

kỳ lạ, độc đáo

Ex: The town was filled with quaint cottages, each with its own unique charm.Thị trấn tràn ngập những ngôi nhà nhỏ **kỳ lạ**, mỗi ngôi nhà đều có nét quyến rũ riêng.
eccentric
[Tính từ]

slightly strange in behavior, appearance, or ideas

lập dị, độc đáo

lập dị, độc đáo

Ex: The eccentric professor often held class in the park .Vị giáo sư **lập dị** thường tổ chức lớp học trong công viên.
accidental
[Tính từ]

occurring unexpectedly or without prior planning

ngẫu nhiên, tình cờ

ngẫu nhiên, tình cờ

Ex: The spill was entirely accidental, as the bottle had been knocked over by the wind .Sự tràn hoàn toàn là **ngẫu nhiên**, vì chai đã bị gió làm đổ.
sporadic
[Tính từ]

occurring from time to time, in an irregular manner

thỉnh thoảng, không thường xuyên

thỉnh thoảng, không thường xuyên

Ex: We experienced sporadic internet connectivity issues during the storm .Chúng tôi gặp phải các vấn đề kết nối internet **thỉnh thoảng** trong cơn bão.
deviant
[Tính từ]

departing from established customs, norms, or expectations

lệch lạc, không tuân theo chuẩn mực

lệch lạc, không tuân theo chuẩn mực

Ex: Scientists studied the deviant patterns in the experiment ’s results .Các nhà khoa học đã nghiên cứu các mô hình **lệch lạc** trong kết quả thí nghiệm.
atypical
[Tính từ]

differing from what is usual, expected, or standard

không điển hình, bất thường

không điển hình, bất thường

Ex: His atypical behavior raised concerns among his friends .Hành vi **không điển hình** của anh ấy đã gây ra lo ngại trong số bạn bè của anh ấy.
distinctive
[Tính từ]

possessing a quality that is noticeable and different

đặc biệt, dễ nhận biết

đặc biệt, dễ nhận biết

Ex: His distinctive style of writing made the article stand out .Phong cách viết **đặc biệt** của anh ấy đã làm nổi bật bài viết.
newfangled
[Tính từ]

recently invented or introduced, often implying novelty over practicality

mới lạ, hiện đại

mới lạ, hiện đại

Ex: The newfangled app promised to revolutionize communication , but many found it confusing to use .Ứng dụng **mới lạ** hứa hẹn sẽ cách mạng hóa giao tiếp, nhưng nhiều người thấy nó khó sử dụng.
bizarre
[Tính từ]

strange or unexpected in appearance, style, or behavior

kỳ lạ, lập dị

kỳ lạ, lập dị

Ex: His bizarre collection of vintage medical equipment , displayed prominently in his living room , made guests uneasy .Bộ sưu tập **kỳ lạ** các thiết bị y tế cổ điển của anh ấy, được trưng bày nổi bật trong phòng khách, khiến khách cảm thấy không thoải mái.
unprecedented
[Tính từ]

never having existed or happened before

chưa từng có, chưa từng xảy ra

chưa từng có, chưa từng xảy ra

Ex: The government implemented unprecedented measures to control the crisis .Chính phủ đã thực hiện các biện pháp **chưa từng có** để kiểm soát cuộc khủng hoảng.
unparalleled
[Tính từ]

unmatched in comparison to others

vô song, không có đối thủ

vô song, không có đối thủ

Ex: Her kindness and generosity were unparalleled; she was always willing to help others in need .Lòng tốt và sự hào phóng của cô ấy là **vô song**; cô ấy luôn sẵn lòng giúp đỡ những người khó khăn.
idiosyncratic
[Tính từ]

having characteristics that are unique to an individual or group

đặc thù, riêng biệt

đặc thù, riêng biệt

Ex: The team 's idiosyncratic approach to problem-solving often led to innovative solutions that surprised their competitors .Cách tiếp cận **đặc thù** của nhóm để giải quyết vấn đề thường dẫn đến các giải pháp sáng tạo khiến đối thủ của họ ngạc nhiên.
infrequent
[Tính từ]

happening at irregular intervals

ít khi, hiếm

ít khi, hiếm

Ex: He received infrequent updates about the project's progress.Anh ấy nhận được các bản cập nhật **không thường xuyên** về tiến độ của dự án.
abnormal
[Tính từ]

different from what is usual or expected

bất thường, khác thường

bất thường, khác thường

Ex: The abnormal size of the tree ’s roots made it difficult to plant nearby shrubs .Kích thước **bất thường** của rễ cây khiến việc trồng cây bụi gần đó trở nên khó khăn.
improbably
[Trạng từ]

in a manner that is unlikely to happen or occur

một cách khó xảy ra, theo cách không chắc chắn

một cách khó xảy ra, theo cách không chắc chắn

Ex: Securing funding for the project seems improbably challenging in the current economic climate .Việc đảm bảo tài chính cho dự án có vẻ **khó xảy ra** một cách thách thức trong bối cảnh kinh tế hiện tại.
occasionally
[Trạng từ]

not on a regular basis

thỉnh thoảng,  đôi khi

thỉnh thoảng, đôi khi

Ex: We meet for coffee occasionally.Chúng tôi thỉnh thoảng gặp nhau để uống cà phê.
peculiarity
[Danh từ]

a feature that sets something or someone apart

đặc điểm kỳ lạ, nét đặc biệt

đặc điểm kỳ lạ, nét đặc biệt

Ex: The artist 's work was known for its peculiarities, such as the use of bright , clashing colors .Tác phẩm của nghệ sĩ được biết đến với những **đặc điểm riêng biệt**, chẳng hạn như việc sử dụng màu sắc tươi sáng, tương phản.
novelty
[Danh từ]

the quality of being noticeably new or different

sự mới lạ, tính độc đáo

sự mới lạ, tính độc đáo

Ex: The restaurant 's novelty comes from its fusion of unexpected flavors .**Sự mới lạ** của nhà hàng đến từ sự kết hợp của những hương vị bất ngờ.
fluke
[Danh từ]

a surprising piece of good luck

một sự may mắn tình cờ, một cơ hội bất ngờ

một sự may mắn tình cờ, một cơ hội bất ngờ

Ex: The sunny weather on their wedding day was a fluke considering the forecast .Thời tiết nắng đẹp vào ngày cưới của họ là một **sự may mắn** khi xem xét dự báo.
irrational
[Tính từ]

not based on reason or logic

phi lý,  không hợp lý

phi lý, không hợp lý

Ex: She had an irrational dislike for certain foods without any real reason .Cô ấy có một sự ghét bỏ **phi lý** đối với một số loại thực phẩm mà không có lý do thực sự nào.
unfounded
[Tính từ]

having no basis in fact or reality, making something unreliable or untrue

không có cơ sở, vô căn cứ

không có cơ sở, vô căn cứ

Ex: His belief that he would fail the exam was unfounded, as he had studied diligently and was well-prepared .Niềm tin của anh ấy rằng mình sẽ trượt kỳ thi là **vô căn cứ**, vì anh ấy đã học tập chăm chỉ và chuẩn bị kỹ lưỡng.
absurd
[Tính từ]

so unreasonable or illogical that it provokes disbelief or laughter

vô lý, buồn cười

vô lý, buồn cười

Ex: The idea of a pineapple pizza might sound absurd to some , but it 's actually quite popular .Ý tưởng về một chiếc pizza dứa có thể nghe **vô lý** đối với một số người, nhưng thực tế nó khá phổ biến.
fantastical
[Tính từ]

strangely unbelievable or bizarre

kỳ ảo, không tưởng

kỳ ảo, không tưởng

Ex: The novel takes readers on a journey through a fantastical realm of magic and mystery .Cuốn tiểu thuyết đưa độc giả vào một hành trình xuyên qua vương quốc **kỳ ảo** của phép thuật và bí ẩn.
supernatural
[Tính từ]

beyond what is explainable by natural laws, often attributed to divine or mystical forces

siêu nhiên, huyền bí

siêu nhiên, huyền bí

Ex: The town was said to be haunted by supernatural beings that only a few had seen.Người ta nói rằng thị trấn bị ám bởi những sinh vật **siêu nhiên** mà chỉ một số ít người đã nhìn thấy.
laughable
[Tính từ]

so absurd or ridiculous that it provokes laughter

buồn cười, lố bịch

buồn cười, lố bịch

Ex: The professor 's attempt to imitate a famous actor was so bad that it was laughable.Nỗ lực bắt chước một diễn viên nổi tiếng của giáo sư tệ đến mức **buồn cười**.
ridiculous
[Tính từ]

extremely silly and deserving to be laughed at

lố bịch, ngớ ngẩn

lố bịch, ngớ ngẩn

Ex: The ridiculous price for a cup of coffee shocked me .Giá **lố bịch** cho một tách cà phê đã làm tôi sốc.
inconceivable
[Tính từ]

too unlikely to believe or imagine

không thể tưởng tượng được, không thể tin được

không thể tưởng tượng được, không thể tin được

Ex: The idea that they could finish the entire project in a week was inconceivable without the right resources .Ý tưởng rằng họ có thể hoàn thành toàn bộ dự án trong một tuần là **không thể tưởng tượng được** nếu không có các nguồn lực phù hợp.
preposterous
[Tính từ]

absurd and contrary to common sense

vô lý, lố bịch

vô lý, lố bịch

Ex: It was preposterous to believe that the rules did n’t apply to him .
outlandish
[Tính từ]

unconventional or strange in a way that is striking or shocking

kỳ dị, lập dị

kỳ dị, lập dị

Ex: The outlandish menu at the experimental restaurant featured avant-garde culinary creations that divided diners with their unconventional flavors .Thực đơn **kỳ lạ** tại nhà hàng thử nghiệm có những sáng tạo ẩm thực tiên phong khiến thực khách chia rẽ vì hương vị không theo lối mòn của chúng.
paranormal
[Tính từ]

beyond the scope of normal scientific understanding or explanation

huyền bí,  siêu nhiên

huyền bí, siêu nhiên

Ex: Skeptics argue that paranormal experiences can often be explained by psychological factors or natural phenomena .Những người hoài nghi cho rằng trải nghiệm **huyền bí** thường có thể được giải thích bởi các yếu tố tâm lý hoặc hiện tượng tự nhiên.
counterintuitive
[Tính từ]

contradictory to the expectations that are formed on common sense or intuition

phản trực giác

phản trực giác

Ex: The research findings were counterintuitive, challenging common beliefs .Những phát hiện nghiên cứu đã **ngược lại với trực giác**, thách thức những niềm tin phổ biến.
arbitrary
[Tính từ]

not based on reason but on chance or personal impulse, which is often unfair

tùy tiện, theo ý thích

tùy tiện, theo ý thích

Ex: The company 's dress code policy seemed arbitrary, with rules changing frequently without explanation .Chính sách trang phục của công ty có vẻ **tùy tiện**, với các quy tắc thay đổi thường xuyên mà không có giải thích.
surreal
[Tính từ]

related to an artistic style that emphasizes the bizarre, dreamlike, or irrational, often blending reality with fantasy in unexpected ways

siêu thực, kỳ ảo

siêu thực, kỳ ảo

Ex: The surreal design of the building , with its gravity-defying structures , became a landmark in the city .Thiết kế **siêu thực** của tòa nhà, với những cấu trúc thách thức trọng lực, đã trở thành một điểm mốc trong thành phố.
ludicrous
[Tính từ]

unreasonable or exaggerated to the point of being ridiculous

vô lý, buồn cười

vô lý, buồn cười

Ex: Her ludicrous claim of winning the lottery every week was met with skepticism .Tuyên bố **lố bịch** của cô ấy về việc trúng xổ số mỗi tuần đã bị nghi ngờ.
perversity
[Danh từ]

the intentional deviation from what is considered right or good

sự đồi bại, sự lệch lạc

sự đồi bại, sự lệch lạc

Ex: The student 's perversity in refusing to follow instructions caused frustration among the teachers .Sự **ngang ngược** của học sinh khi từ chối làm theo hướng dẫn đã gây ra sự thất vọng cho các giáo viên.
paradox
[Danh từ]

a logically contradictory statement that might actually be true

nghịch lý, mâu thuẫn logic

nghịch lý, mâu thuẫn logic

Ex: The famous paradox of Schrödinger 's cat illustrates the complexity of quantum mechanics .Nghịch lý nổi tiếng về con mèo của Schrödinger minh họa sự phức tạp của cơ học lượng tử.
Toán Học và Logic SAT
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek