pattern

Kiến thức thi ACT - Welfare

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến phúc lợi, chẳng hạn như "hành trình", "du mục", "cơ sở", v.v. sẽ giúp bạn đạt thành tích cao trong bài thi ACT của mình.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Essential Vocabulary for ACT
amenity

any quality that makes a place more pleasant, comfortable, or joyful

tiện nghi

tiện nghi

Google Translate
[Danh từ]
accommodation

a place where people live, stay, or work in

chỗ ở

chỗ ở

Google Translate
[Danh từ]
manor

a large house in the countryside encircled with an area of land

tuyền trang

tuyền trang

Google Translate
[Danh từ]
refuge

protection or shelter from something dangerous or troublesome

nơi trú ẩn

nơi trú ẩn

Google Translate
[Danh từ]
oasis

a place or experience that provides a refreshing escape or relief from a challenging or stressful situation

oasis

oasis

Google Translate
[Danh từ]
residency

the state or period of living in a particular location

thực trạng cư trú

thực trạng cư trú

Google Translate
[Danh từ]
quarters

living accommodations, often within a larger building, used by individuals or groups, such as military personnel or employees

khoang

khoang

Google Translate
[Danh từ]
abbey

a monastery with a male superior, called abbot

tu viện

tu viện

Google Translate
[Danh từ]
facility

a place or a building is designed and equipped for a specific function, such as healthcare, education, etc.

cơ sở

cơ sở

Google Translate
[Danh từ]
settlement

the process of making a new place as permanent residence by people

định cư

định cư

Google Translate
[Danh từ]
rotunda

a round hall or building that often has a rounded roof as well

rotunda

rotunda

Google Translate
[Danh từ]
dweller

a person or animal that resides in a particular place or habitat

dân cư

dân cư

Google Translate
[Danh từ]
inhabitant

a person or animal that resides in a particular place

cư dân

cư dân

Google Translate
[Danh từ]
hideaway

a secluded place where one can retreat for privacy and solitude

nơi ẩn náu

nơi ẩn náu

Google Translate
[Danh từ]
bungalow

a one-story construction without stairs, usually with a low roof

bungalow

bungalow

Google Translate
[Danh từ]
renovation

the process or action of making a building or a piece of furniture look good again by repairing or painting it

cải tạo

cải tạo

Google Translate
[Danh từ]
mansion

a very large and impressive house

biệt thự

biệt thự

Google Translate
[Danh từ]
mess hall

a large dining area where meals are served, typically in a military or institutional setting

nhà ăn

nhà ăn

Google Translate
[Danh từ]
sanctum

a private place where one can retreat for peace and solitude

thánh địa

thánh địa

Google Translate
[Danh từ]
latrine

a shared toilet, typically in a camp, military, or outdoor setting

hố xí

hố xí

Google Translate
[Danh từ]
longhouse

a long, narrow, single-room building traditionally used as a communal living space by various indigenous peoples

nhà dài

nhà dài

Google Translate
[Danh từ]
dispossession

the act of taking a property of high value such as a piece of land or a building away from a person

tước đoạt tài sản

tước đoạt tài sản

Google Translate
[Danh từ]
reservation

an area of land set aside by the government for the use of a particular group, often Native American tribes

khu bảo tồn

khu bảo tồn

Google Translate
[Danh từ]
to refurbish

to make a room or building look more attractive by repairing, redecorating, or cleaning it

tân trang

tân trang

Google Translate
[Động từ]
to evacuate

to leave a place to be safe from a dangerous situation

triệu hồi

triệu hồi

Google Translate
[Động từ]
to vacate

to move out of or exit a place that one previously occupied

dọn dẹp

dọn dẹp

Google Translate
[Động từ]
to homestead

to settle on a piece of land with the intent of establishing a permanent residence, often under a government-granted right

an cư

an cư

Google Translate
[Động từ]
impoverished

(of people and areas) experiencing extreme poverty

nghèo khổ

nghèo khổ

Google Translate
[Tính từ]
nomadic

referring to the lifestyle of constantly traveling from place to place, with individuals or groups never staying in one location for an extended period of time

du mục

du mục

Google Translate
[Tính từ]
inaccessible

not able to be reached or entered, usually due to obstacles or restrictions

không thể tiếp cận

không thể tiếp cận

Google Translate
[Tính từ]
voluptuous

richly luxurious and sensually appealing, often in terms of furnishings and decor

xa hoa

xa hoa

Google Translate
[Tính từ]
attraction

a place, activity, etc. that is interesting and enjoyable to the public

điểm thu hút

điểm thu hút

Google Translate
[Danh từ]
pastime

an enjoyable activity that a person does regularly in their free time

sở thích

sở thích

Google Translate
[Danh từ]
excursion

a short trip taken for pleasure, particularly one arranged for a group of people

chuyến đi

chuyến đi

Google Translate
[Danh từ]
voyage

a long journey taken on a ship or spacecraft

hành trình

hành trình

Google Translate
[Danh từ]
recreation

things done in one's free time for pleasure or enjoyment

giải trí

giải trí

Google Translate
[Danh từ]
sightseeing

the activity of visiting interesting places in a particular location as a tourist

tham quan

tham quan

Google Translate
[Danh từ]
itinerary

a plan of the route and the places that one will visit on a journey

lịch trình

lịch trình

Google Translate
[Danh từ]
layover

a short break or stay in a journey

điểm dừng

điểm dừng

Google Translate
[Danh từ]
expedition

a trip that has been organized for a particular purpose such as a scientific or military one or for exploration

cuộc thám hiểm

cuộc thám hiểm

Google Translate
[Danh từ]
to globe-trot

to travel extensively and visit various places around the world

du lịch vòng quanh thế giới

du lịch vòng quanh thế giới

Google Translate
[Động từ]
to disembark

(off passengers) to get off a plane, train, or ship once it has reached its destination

xuống

xuống

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek