Phân loại từ vựng ACT thiết yếu
Trong các danh mục được biên soạn trong phần này, bạn sẽ tìm thấy những từ vựng cần thiết về các chủ đề tổng quát mà bạn cần biết để hiểu các đoạn văn ACT.
21 Bài học
907 từ ngữ
7G 34phút
1. Understanding Questions
Hiểu câu hỏi
18 từ ngữ
10 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập2. Activity and Behavior
Hoạt động và hành vi
65 từ ngữ
33 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập3. Manual Actions
Thao tác thủ công
26 từ ngữ
14 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập4. Vision and Precision
Tầm nhìn và độ chính xác
66 từ ngữ
34 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập5. Mental Capacities and Failures
Năng lực tinh thần và thất bại
58 từ ngữ
30 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập6. Thoughts
Suy nghĩ
56 từ ngữ
29 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập7. Positive Emotions
Cảm xúc tích cực
35 từ ngữ
18 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập8. Negative Emotions
Cảm xúc tiêu cực
60 từ ngữ
31 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập9. Opinions
Ý kiến
41 từ ngữ
21 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập10. Positive Attitudes
Thái độ tích cực
36 từ ngữ
19 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập11. Negative and Neutral Attitudes
Thái độ tiêu cực và trung lập
51 từ ngữ
26 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập12. Welfare
42 từ ngữ
22 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập13. Resources and Food
Tài nguyên và Thực phẩm
52 từ ngữ
27 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập14. Strength and Improvement
Sức mạnh và sự cải tiến
34 từ ngữ
18 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập15. Support
32 từ ngữ
17 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập16. Weakness and Deterioration
Sự yếu đuối và suy thoái
28 từ ngữ
15 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập17. Opposition
46 từ ngữ
24 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập18. Utility and Creation
Tiện ích và sáng tạo
53 từ ngữ
27 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập19. Difficulty
32 từ ngữ
17 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhậpKiểm tra trình độ tiếng Anh |
---|
Bình luận
(0)
Tải ứng dụng LanGeek