pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C1 - Thuộc tính con người

Tại đây các bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về đặc tính của con người như “ngớ ngẩn”, “tàn bạo”, “vụng về” v.v… chuẩn bị cho người học C1.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR C1 Vocabulary
able

having expertise, intelligence, or skills

có khả năng, khéo léo

có khả năng, khéo léo

Google Translate
[Tính từ]
absurd

extremely unreasonable or illogical, often to the point of being ridiculous

vô lý, dị hợm

vô lý, dị hợm

Google Translate
[Tính từ]
alert

able to notice things or think quickly

nhanh nhạy, tỉnh táo

nhanh nhạy, tỉnh táo

Google Translate
[Tính từ]
accomplished

possessing great skill in a certain field

lành nghề, tài ba

lành nghề, tài ba

Google Translate
[Tính từ]
articulate

(of a person) able to express oneself clearly and effectively

rõ ràng, dễ hiểu

rõ ràng, dễ hiểu

Google Translate
[Tính từ]
brainy

very smart

thông minh, sáng dạ

thông minh, sáng dạ

Google Translate
[Tính từ]
brutal

extremely violent and cruel

tàn nhẫn, bạo lực

tàn nhẫn, bạo lực

Google Translate
[Tính từ]
competent

possessing the needed skills or knowledge to do something well

có năng lực, thành thạo

có năng lực, thành thạo

Google Translate
[Tính từ]
argumentative

(of a person) ready to argue and often arguing

có tính tranh luận, hay cãi nhau

có tính tranh luận, hay cãi nhau

Google Translate
[Tính từ]
bad-tempered

easily annoyed and quick to anger

cáu kỉnh, nóng tính

cáu kỉnh, nóng tính

Google Translate
[Tính từ]
cheeky

showing impolite behavior in a manner that is amusing or endearing

vô lễ, lém lỉnh

vô lễ, lém lỉnh

Google Translate
[Tính từ]
clumsy

doing things or moving in a way that lacks control and care, usually causing accidents

vụng về, không khéo léo

vụng về, không khéo léo

Google Translate
[Tính từ]
conceited

taking excessive pride in oneself

kiêu ngạo, khoác lát

kiêu ngạo, khoác lát

Google Translate
[Tính từ]
coward

a person who is not brave to do things that other people find unchallenging

nhát gan, hèn nhát

nhát gan, hèn nhát

Google Translate
[Danh từ]
eccentric

behaving in a manner that is considered strange and unconventional

kì quặc, khác thường

kì quặc, khác thường

Google Translate
[Tính từ]
harsh

cruel and unkind toward others

khắc nghiệt, tàn nhẫn

khắc nghiệt, tàn nhẫn

Google Translate
[Tính từ]
infamous

well-known for a bad quality or deed

khét tiếng, nổi danh xấu

khét tiếng, nổi danh xấu

Google Translate
[Tính từ]
intolerant

not open to accept beliefs, opinions, or lifestyles that are unlike one's own

không khoan dung, không chấp nhận

không khoan dung, không chấp nhận

Google Translate
[Tính từ]
insensitive

not caring about other people's feelings

vô tâm, nhẫn tâm

vô tâm, nhẫn tâm

Google Translate
[Tính từ]
judgmental

tending to criticize or form negative opinions about others without considering their perspective or circumstances

phê phán, đánh giá

phê phán, đánh giá

Google Translate
[Tính từ]
narrow-minded

not open to new ideas, opinions, etc.

hẹp hòi, không chấp nhận

hẹp hòi, không chấp nhận

Google Translate
[Tính từ]
assertive

confident in expressing one's opinions, ideas, or needs in a clear, direct, and respectful manner

quyết đoán, tự tin

quyết đoán, tự tin

Google Translate
[Tính từ]
attentive

giving much attention to something or someone with interest

chăm chỉ, chu đáo

chăm chỉ, chu đáo

Google Translate
[Tính từ]
cautious

(of a person) careful to avoid danger or mistakes

cẩn thận, thận trọng

cẩn thận, thận trọng

Google Translate
[Tính từ]
affectionate

expressing love and care

ân cần, thân thiện

ân cần, thân thiện

Google Translate
[Tính từ]
charitable

kind and generous toward the less fortunate

từ thiện, hào phóng

từ thiện, hào phóng

Google Translate
[Tính từ]
compassionate

showing kindness, empathy, and understanding toward others, especially during times of difficulty or suffering

thương xót, nhân ái

thương xót, nhân ái

Google Translate
[Tính từ]
considerate

thoughtful of others and their feelings

chu đáo, quan tâm

chu đáo, quan tâm

Google Translate
[Tính từ]
courageous

expressing no fear when faced with danger or difficulty

can đảm, dũng cảm

can đảm, dũng cảm

Google Translate
[Tính từ]
dignified

displaying calmness and seriousness in a manner that deserves respect

đáng tôn trọng, đầy uy nghi

đáng tôn trọng, đầy uy nghi

Google Translate
[Tính từ]
faithful

staying loyal and dedicated to a certain person, idea, group, etc.

trung thành, có lòng trung thành

trung thành, có lòng trung thành

Google Translate
[Tính từ]
frank

direct and honest in expressing oneself, even if some people might find it unpleasant

thẳng thắn, trực tiếp

thẳng thắn, trực tiếp

Google Translate
[Tính từ]
heroic

displaying great bravery as that of a hero or heroine

anh hùng, dũng cảm

anh hùng, dũng cảm

Google Translate
[Tính từ]
hospitable

treating guests or visitors with friendliness, warmth, and generosity

hiếu khách, mến khách

hiếu khách, mến khách

Google Translate
[Tính từ]
jolly

cheerful and happy

vui vẻ, tươi vui

vui vẻ, tươi vui

Google Translate
[Tính từ]
duplicitous

attempting to deceive other people

hai mặt, giả dối

hai mặt, giả dối

Google Translate
[Tính từ]
just

acting with fairness, ensuring what is morally right and reasonable

công bằng, hợp lý

công bằng, hợp lý

Google Translate
[Tính từ]
reluctant

not welcoming or willing to do something because it is undesirable

miễn cưỡng, không sẵn sàng

miễn cưỡng, không sẵn sàng

Google Translate
[Tính từ]
snake

a dishonest person with the tendency to deceive people for personal gain

rắn, kẻ lừa đảo

rắn, kẻ lừa đảo

Google Translate
[Danh từ]
butterfingers

someone who keeps dropping things

người vụng về, người hay làm rơi đồ

người vụng về, người hay làm rơi đồ

Google Translate
[Danh từ]
dirtbag

a person who is hateful or detested because of their dishonest actions

kẻ hèn, kẻ độc ác

kẻ hèn, kẻ độc ác

Google Translate
[Danh từ]
freeloader

a person who habitually takes advantage of others' generosity without offering anything in return

kẻ lợi dụng, kẻ chợt cắn

kẻ lợi dụng, kẻ chợt cắn

Google Translate
[Danh từ]
wretch

someone who behaves in an evil or immoral way

người khốn khổ, kẻ xấu xa

người khốn khổ, kẻ xấu xa

Google Translate
[Danh từ]
unruly

not willing to follow rules or instructions

bất trị, khó bảo

bất trị, khó bảo

Google Translate
[Tính từ]
sassy

talking or behaving in a way that is rude, disrespectful, or too confident

hỗn xược, kiêu ngạo

hỗn xược, kiêu ngạo

Google Translate
[Tính từ]
weasel

someone who is deceitful, sneaky, or untrustworthy, often characterized by their ability to manipulate situations or information for personal gain

người lừa gạt, kẻ lừa đảo

người lừa gạt, kẻ lừa đảo

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek