Danh sách từ vựng tiếng Anh trình độ C1 (nâng cao)
67 Bài học
2483 từ ngữ
20G 42phút
1. Animals
Động vật
35 từ ngữ
18 phút
2. Appearance
35 từ ngữ
18 phút
3. Digital Communication
32 từ ngữ
17 phút
4. Movies
34 từ ngữ
18 phút
5. Foods and Ingredients
Thực phẩm và Thành phần
34 từ ngữ
18 phút
6. Advice and Suggestion
Lời khuyên và gợi ý
33 từ ngữ
17 phút
7. The Human Anatomy
Giải phẫu con người
37 từ ngữ
19 phút
8. Buildings and Construction
Tòa nhà và Xây dựng
44 từ ngữ
23 phút
9. Human Attributes
Thuộc tính con người
46 từ ngữ
24 phút
10. Time
43 từ ngữ
22 phút
11. Fundamental Verbs
Động từ cơ bản
39 từ ngữ
20 phút
12. Shapes and Colors
Hình dạng và màu sắc
38 từ ngữ
20 phút
13. Computer Science
42 từ ngữ
22 phút
14. Bonds and Relationships
Trái phiếu và các mối quan hệ
35 từ ngữ
18 phút
15. Fashion and Attire
Thời trang và Trang phục
37 từ ngữ
19 phút
16. Writing and Narrative
Viết và kể chuyện
36 từ ngữ
19 phút
17. Language Components
Thành phần ngôn ngữ
30 từ ngữ
16 phút
18. News and Network
Tin tức và Mạng
37 từ ngữ
19 phút
19. Weather Conditions
Điều kiện thời tiết
36 từ ngữ
19 phút
20. Shopping
34 từ ngữ
18 phút
21. Education
35 từ ngữ
18 phút
22. Integral Verbs
Động từ tích hợp
40 từ ngữ
21 phút
23. Business and Management
Kinh doanh và Quản lý
34 từ ngữ
18 phút
24. Achievement and Progress
Thành tựu và tiến bộ
35 từ ngữ
18 phút
25. Agreement and Disagreement
Thỏa thuận và bất đồng
36 từ ngữ
19 phút
26. Personal Traits
Đặc điểm cá nhân
43 từ ngữ
22 phút
27. Music
36 từ ngữ
19 phút
28. Law and Order
pháp luật và mệnh lệnh
48 từ ngữ
25 phút
29. The Environment
Môi trường
34 từ ngữ
18 phút
30. Sickness
42 từ ngữ
22 phút
31. Struggles and Setbacks
Những khó khăn và thất bại
36 từ ngữ
19 phút
32. Politics
44 từ ngữ
23 phút
33. Essential Verbs
Động từ thiết yếu
38 từ ngữ
20 phút
34. Feelings
Cảm xúc
41 từ ngữ
21 phút
35. Science
43 từ ngữ
22 phút
36. Transportation
31 từ ngữ
16 phút
37. Stationery and Office Supplies
Văn phòng phẩm và đồ dùng văn phòng
32 từ ngữ
17 phút
38. Working Life
Cuộc sống làm việc
36 từ ngữ
19 phút
39. Dialogue and Discourse
Đối thoại và diễn thuyết
38 từ ngữ
20 phút
40. Hobbies and Activities
Sở thích và hoạt động
30 từ ngữ
16 phút
41. Identity and Society
Bản sắc và xã hội
39 từ ngữ
20 phút
42. Religion
40 từ ngữ
21 phút
43. Dishes and Dinning
Món ăn và bữa tối
33 từ ngữ
17 phút
44. Vital Verbs
Động từ quan trọng
40 từ ngữ
21 phút
45. Adjectives
tính từ
43 từ ngữ
22 phút
46. Permission or Obligation
Sự cho phép hoặc nghĩa vụ
34 từ ngữ
18 phút
47. Job Titles
Chức danh công việc
31 từ ngữ
16 phút
48. Scholarly Research
Nghiên cứu học thuật
30 từ ngữ
16 phút
49. Geography
37 từ ngữ
19 phút
50. Cooking
32 từ ngữ
17 phút
51. Military
55 từ ngữ
28 phút
52. Persuasion and Discourse
Thuyết phục và diễn thuyết
43 từ ngữ
22 phút
53. Plants and Vegetation
Thực vật và thảm thực vật
31 từ ngữ
16 phút
54. Art
32 từ ngữ
17 phút
55. Crucial Verbs
Động từ quan trọng
36 từ ngữ
19 phút
56. Trust and Uncertainty
Niềm tin và sự không chắc chắn
33 từ ngữ
17 phút
57. Health
37 từ ngữ
19 phút
58. Decisions and Accountability
Quyết định và trách nhiệm
34 từ ngữ
18 phút
59. Risks
Rủi ro
32 từ ngữ
17 phút
60. Money and Finance
Tiền và Tài chính
39 từ ngữ
20 phút
61. Changes and Impacts
Những thay đổi và tác động
38 từ ngữ
20 phút
62. Astronomy
30 từ ngữ
16 phút
63. Law and Criminality
Luật pháp và tội phạm
50 từ ngữ
26 phút
64. Mathematics
35 từ ngữ
18 phút
65. Adverbs
Phó từ
36 từ ngữ
19 phút
Từ vựng tiếng Anh theo cấp độ | |||
---|---|---|---|
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ A1 | Danh Sách Từ Vựng Trình Độ A2 | Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B1 | Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B2 |
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C1 | Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C2 |
Bình luận
(14)