pattern

Kiến thức thi ACT - Năng lực tinh thần và thất bại

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến năng lực và thất bại về tinh thần, chẳng hạn như "loạn trí", "bỏ bê", "ý thích", v.v. sẽ giúp bạn đạt thành tích ACT tốt nhất.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Essential Vocabulary for ACT
acumen

the quality of having a sharp sense of judgment and decision-making

sự nhạy bén

sự nhạy bén

Google Translate
[Danh từ]
attentiveness

the quality of being alert and paying close attention to things

sự chú ý

sự chú ý

Google Translate
[Danh từ]
vigilance

the state or quality of being watchful and attentive, especially to detect potential danger or problems

sự cảnh giác

sự cảnh giác

Google Translate
[Danh từ]
inference

a conclusion one reaches from the existing evidence or known facts

suy luận

suy luận

Google Translate
[Danh từ]
cognition

the result of a mental processing or understanding

nhận thức

nhận thức

Google Translate
[Danh từ]
deduction

the process of reasoning from general principles or premises to a specific conclusion

suy diễn

suy diễn

Google Translate
[Danh từ]
facility

the quality of performing tasks or activities with ease and without difficulty

khả năng

khả năng

Google Translate
[Danh từ]
instinct

a natural reaction or behavior that occurs automatically, without conscious thought or reasoning

bản năng

bản năng

Google Translate
[Danh từ]
intuition

the ability to understand or perceive something immediately, without conscious reasoning or the need for evidence or justification

trực giác

trực giác

Google Translate
[Danh từ]
genius

an exceptional mental ability or talent that is unique and outstanding

thiên tài

thiên tài

Google Translate
[Danh từ]
subconscious

the part of the mind that is not currently in focused awareness, but still influences thoughts, feelings, and behavior, often through automatic or involuntary processes

tiềm thức

tiềm thức

Google Translate
[Danh từ]
aspiration

a strong will to achieve something

khát vọng

khát vọng

Google Translate
[Danh từ]
ambition

the will to obtain wealth, power, success, etc.

tham vọng

tham vọng

Google Translate
[Danh từ]
whim

a sudden and impulsive decision or desire that someone has without much thought or reason behind it

sự bất chợt

sự bất chợt

Google Translate
[Danh từ]
competence

The ability to perform tasks effectively and efficiently, demonstrating both physical and intellectual readiness

năng lực

năng lực

Google Translate
[Danh từ]
acuteness

a sharp intelligence, able to understand things deeply and quickly

sự nhạy bén

sự nhạy bén

Google Translate
[Danh từ]
initiative

the willingness to take action and start new things without being prompted or directed

sáng kiến

sáng kiến

Google Translate
[Danh từ]
precaution

the habit or action of being cautious and taking steps in advance to prevent harm or trouble

biện pháp phòng ngừa

biện pháp phòng ngừa

Google Translate
[Danh từ]
psyche

the entirety of the human mind, including conscious and unconscious elements, thoughts, feelings, and behaviors

tâm trí

tâm trí

Google Translate
[Danh từ]
to recall

to bring back something from the memory

nhớ lại

nhớ lại

Google Translate
[Động từ]
to recollect

to bring to mind past memories or experiences

nhớ lại

nhớ lại

Google Translate
[Động từ]
to improvise

to create and perform words of a play, music, etc. on impulse and without preparation, particularly because one is forced to do so

ứng biến

ứng biến

Google Translate
[Động từ]
to beware

to warn someone to be cautious of a dangerous person or thing

cẩn thận

cẩn thận

Google Translate
[Động từ]
to distract

to cause someone to lose their focus or attention from something they were doing or thinking about

làm mất tập trung

làm mất tập trung

Google Translate
[Động từ]
to familiarize

to make someone acquainted with something

làm quen

làm quen

Google Translate
[Động từ]
to foretell

to predict or say in advance what will happen in the future

tiên đoán

tiên đoán

Google Translate
[Động từ]
to foresee

to know or predict something before it happens

dự đoán

dự đoán

Google Translate
[Động từ]
to heed

to be attentive to advice or a warning

chú ý

chú ý

Google Translate
[Động từ]
impressionable

easily influenced or affected by others or external factors, especially due to a lack of experience or critical judgment

dễ bị ảnh hưởng

dễ bị ảnh hưởng

Google Translate
[Tính từ]
impervious

resistant to being affected or damaged by something

không thấm nước

không thấm nước

Google Translate
[Tính từ]
cognizant

having knowledge or awareness about something

nhận thức

nhận thức

Google Translate
[Tính từ]
astute

having a clever and practical ability to make wise and effective decisions

sắc sảo

sắc sảo

Google Translate
[Tính từ]
savvy

possessing practical knowledge, expertise, or understanding in a particular domain

thông minh

thông minh

Google Translate
[Tính từ]
sagacious

having wisdom and good judgment

khôn ngoan

khôn ngoan

Google Translate
[Tính từ]
shrewd

having or showing good judgement, especially in business or politics

sắc sảo

sắc sảo

Google Translate
[Tính từ]
sentient

possessing the ability to experience, feel, or perceive things through the senses

có tri giác

có tri giác

Google Translate
[Tính từ]
conscious

having awareness of one's surroundings

có ý thức

có ý thức

Google Translate
[Tính từ]
perceptive

(of a person) able to quickly and accurately understand or notice things due to keen awareness and insight

nhạy bén

nhạy bén

Google Translate
[Tính từ]
imaginative

displaying or having creativity or originality

sáng tạo

sáng tạo

Google Translate
[Tính từ]
imprudence

the quality of making decisions or taking actions without considering potential risks or consequences

thiếu thận trọng

thiếu thận trọng

Google Translate
[Danh từ]
folly

the quality of behaving in a foolish or reckless manner, often without considering the consequences

sự ngốc nghếch

sự ngốc nghếch

Google Translate
[Danh từ]
trance

a mental state characterized by a fragile consciousness and reduced ability for voluntary action, often resembling a deep sleep

trance

trance

Google Translate
[Danh từ]
ignorance

the fact or state of not having the necessary information, knowledge, or understanding of something

vô minh

vô minh

Google Translate
[Danh từ]
delusion

(psychology) a mental condition in which a person has a false belief system that is contradicted by evidence

ảo tưởng

ảo tưởng

Google Translate
[Danh từ]
delirium

a state of extreme mental confusion, often accompanied by confused or unclear thoughts or speech

delirium

delirium

Google Translate
[Danh từ]
insanity

a state of severe mental disorder affecting a person's ability to understand reality, think rationally, or behave in a socially acceptable manner

điên rồ

điên rồ

Google Translate
[Danh từ]
incapacity

the lack of intellectual or mental power to do something

khuyết tật

khuyết tật

Google Translate
[Danh từ]
hallucination

a perceptual experience in which an individual perceives something that is not present in the external environment

ảo giác

ảo giác

Google Translate
[Danh từ]
fallacy

a false idea or belief based on invalid arguments, often one that many people think is true

ngộ nhận

ngộ nhận

Google Translate
[Danh từ]
misconception

a mistaken or inaccurate belief or understanding about something

sự hiểu lầm

sự hiểu lầm

Google Translate
[Danh từ]
to neglect

to pay little or no attention to something or someone, often leading to issues or problems

bỏ bê

bỏ bê

Google Translate
[Động từ]
to disregard

to intentionally ignore or act without concern for something or someone that deserves consideration

gạt bỏ

gạt bỏ

Google Translate
[Động từ]
to misinterpret

to understand or explain something incorrectly

hiểu nhầm

hiểu nhầm

Google Translate
[Động từ]
to overlook

to not notice or see something

bỏ qua

bỏ qua

Google Translate
[Động từ]
oblivious

lacking conscious awareness of something

không hay biết

không hay biết

Google Translate
[Tính từ]
deranged

incapable of behaving normally or thinking clearly due to mental illness

điên rồ

điên rồ

Google Translate
[Tính từ]
insensible

not noticing or caring about something

vô cảm

vô cảm

Google Translate
[Tính từ]
naive

lacking experience, wisdom, or understanding about the world, often resulting in being overly trusting or easily deceived

ngây thơ

ngây thơ

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek