pattern

Kiến thức thi ACT - Thái độ tiêu cực và trung lập

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến thái độ tiêu cực và trung lập, chẳng hạn như "nhút nhát", "cau có", "khinh thường", v.v. sẽ giúp bạn đạt thành tích cao trong bài ACT của mình.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Essential Vocabulary for ACT
indignation

a feeling of anger or annoyance aroused by something unjust, unworthy, or mean

phẫn nộ

phẫn nộ

Google Translate
[Danh từ]
skepticism

a doubting or questioning attitude towards ideas, beliefs, or claims that are generally accepted

hoài nghi

hoài nghi

Google Translate
[Danh từ]
cynicism

a doubtful view toward others' honesty or intentions

chủ nghĩa hằn học

chủ nghĩa hằn học

Google Translate
[Danh từ]
complacency

a feeling of self-satisfaction or contentment, often accompanied by a lack of awareness of potential dangers

sự tự mãn

sự tự mãn

Google Translate
[Danh từ]
contempt

the disregard and lack of respect for someone or something seen as insignificant or unworthy

khinh thường

khinh thường

Google Translate
[Danh từ]
disdain

the feeling that someone or something is not worthy of respect or consideration

khinh miệt

khinh miệt

Google Translate
[Danh từ]
resentment

the feeling of anger and dissatisfaction because one thinks something is unfair

oán hận

oán hận

Google Translate
[Danh từ]
mania

an intense enthusiasm or obsession for something, often to an excessive or uncontrollable degree

cơn sốt

cơn sốt

Google Translate
[Danh từ]
brazen

behaving without shame or fear and refusing to follow traditional rules or manners

trơ trẽn

trơ trẽn

Google Translate
[Tính từ]
morose

having a sullen, gloomy, or pessimistic disposition

u ám

u ám

Google Translate
[Tính từ]
sullen

bad-tempered, gloomy, and usually silent

âu sầu

âu sầu

Google Translate
[Tính từ]
mercurial

prone to unpredicted and sudden changes

thay đổi nhanh

thay đổi nhanh

Google Translate
[Tính từ]
sheepish

showing a lack of confidence or courage in an awkward way

xấu hổ

xấu hổ

Google Translate
[Tính từ]
resignedly

in a manner that shows acceptance of something undesirable or unavoidable without protest

một cách chấp nhận

một cách chấp nhận

Google Translate
[Trạng từ]
withdrawn

(of a person) unwilling to talk to other people or participate in social events

rụt rè

rụt rè

Google Translate
[Tính từ]
prone

having a tendency or inclination toward something

có xu hướng

có xu hướng

Google Translate
[Tính từ]
apt

having a natural tendency toward something

có xu hướng

có xu hướng

Google Translate
[Tính từ]
apathy

the lack of interest, concern, emotions for things

thờ ơ

thờ ơ

Google Translate
[Danh từ]
reserve

the quality that makes someone refrain from sharing their thoughts or feelings with others

dự trữ

dự trữ

Google Translate
[Danh từ]
disposition

the usual attitude of a person in any given circumstance

thái độ

thái độ

Google Translate
[Danh từ]
impassively

in a manner that shows no emotion, feeling, or reaction

không cảm xúc

không cảm xúc

Google Translate
[Trạng từ]
rampant

behaving in an unrestrained or unchecked manner, often to the point of being reckless or aggressive

mất kiểm soát

mất kiểm soát

Google Translate
[Tính từ]
sarcastic

stating the opposite of what one means to criticize, insult, mock, or make a joke

mỉa mai

mỉa mai

Google Translate
[Tính từ]
snobbish

displaying an attitude of superiority toward those perceived as inferior, often due to social status, wealth, or education

snob

snob

Google Translate
[Tính từ]
pejorative

having tones of humiliation, insult, disrespect, or disapproval

mang ý nghĩa châm biếm

mang ý nghĩa châm biếm

Google Translate
[Tính từ]
disgruntled

dissatisfied or unhappy due to feelings of unfair treatment or disappointment

không hài lòng

không hài lòng

Google Translate
[Tính từ]
pessimistic

having or showing a negative view of the future and always waiting for something bad to happen

bi quan

bi quan

Google Translate
[Tính từ]
to mistrust

to have doubts, reservations, or uncertainties about relying on someone or something

mất niềm tin

mất niềm tin

Google Translate
[Động từ]
to belittle

to speak or express derogatory remarks about someone or something

hạ thấp

hạ thấp

Google Translate
[Động từ]
to patronize

to speak or behave in a way that implies that one is more knowledgeable, experienced, or intelligent than the other person

bảo trợ

bảo trợ

Google Translate
[Động từ]
to snicker

to laugh quietly in a sneaky or mocking way

cười thầm

cười thầm

Google Translate
[Động từ]
to mock

to ridicule someone or something in a disrespectful manner

châm biếm

châm biếm

Google Translate
[Động từ]
to scoff

to express contempt or derision by mocking, ridiculing, and laughing at someone or something

chê bai

chê bai

Google Translate
[Động từ]
to scowl

to frown in a sullen or angry way

nhăn mặt

nhăn mặt

Google Translate
[Động từ]
haughtily

in a manner that shows arrogant superiority toward others

kiêu ngạo

kiêu ngạo

Google Translate
[Trạng từ]
blatantly

with a lack of sensitivity or consideration

trắng trợn

trắng trợn

Google Translate
[Trạng từ]
pretentiously

in a manner that tries to impress by pretending to have more importance, talent, or culture than is actually possessed

kiêu căng

kiêu căng

Google Translate
[Trạng từ]
hesitant

uncertain or reluctant to act or speak, often due to doubt or indecision

do dự

do dự

Google Translate
[Tính từ]
offhand

In a dismissive or indifferent manner

một cách thờ ơ

một cách thờ ơ

Google Translate
[Trạng từ]
outspoken

freely expressing one's opinions or ideas without holding back

thẳng thắn

thẳng thắn

Google Translate
[Tính từ]
forthright

direct, straightforward, and honest in speech or action

thẳng thắn

thẳng thắn

Google Translate
[Tính từ]
blunt

speaking or behaving in a direct, straightforward manner, often without consideration for others' feelings

trực tiếp

trực tiếp

Google Translate
[Tính từ]
candid

open and direct about one's true feelings or intentions

thật thà

thật thà

Google Translate
[Tính từ]
willful

stubbornly disregarding rules, advice, or the wishes of others

bướng bỉnh

bướng bỉnh

Google Translate
[Tính từ]
bashful

shy or timid, especially in social situations, often accompanied by a reluctance to draw attention to oneself

xấu hổ

xấu hổ

Google Translate
[Tính từ]
solemn

reflecting deep sincerity or a lack of humor

trang trọng

trang trọng

Google Translate
[Tính từ]
objective

based only on facts and not influenced by personal feelings or judgments

khách quan

khách quan

Google Translate
[Tính từ]
matter-of-fact

presenting information in a straightforward, unemotional, and practical manner

thực tế

thực tế

Google Translate
[Tính từ]
timid

lacking confidence or courage

nhát

nhát

Google Translate
[Tính từ]
detached

lacking interest or emotional involvement

tách rời

tách rời

Google Translate
[Tính từ]
stern

serious and strict in manner or attitude, often showing disapproval or authority

nghiêm khắc

nghiêm khắc

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek