pattern

Từ Vựng Nâng Cao cho GRE - Đảm bảo sức khỏe tốt!

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về sức khỏe, như "lành tính", "hóa xương", "hấp thụ", v.v., cần thiết cho kỳ thi GRE.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Advanced Words Needed for the GRE
anodyne
[Danh từ]

a type of medicine that helps reduce one's pain

thuốc giảm đau, thuốc giảm đau

thuốc giảm đau, thuốc giảm đau

Ex: Despite its effectiveness , the anodyne had some side effects that needed to be monitored .Mặc dù hiệu quả, **thuốc giảm đau** có một số tác dụng phụ cần được theo dõi.
benign
[Tính từ]

(of an ilness) not fatal or harmful

lành tính

lành tính

Ex: The veterinarian informed the pet owner that the lump on their dog 's paw was benign and did not require surgery .Bác sĩ thú y thông báo với chủ sở hữu vật nuôi rằng khối u trên chân chó của họ là **lành tính** và không cần phẫu thuật.
to enervate
[Động từ]

to cause someone to lose physical or mental energy or strength

làm kiệt sức, làm suy yếu

làm kiệt sức, làm suy yếu

Ex: The constant stress at work began to enervate her , affecting both her physical and mental health .Sự căng thẳng liên tục tại nơi làm việc bắt đầu **làm suy nhược** (meaning "to cause someone to lose physical or mental energy or strength") cô ấy, ảnh hưởng đến cả sức khỏe thể chất và tinh thần của cô.
intractable
[Tính từ]

difficult to cure or solve

khó chữa, khó giải quyết

khó chữa, khó giải quyết

Ex: The management faced intractable challenges in improving employee morale and productivity .Ban lãnh đạo đã đối mặt với những thách thức **khó giải quyết** trong việc cải thiện tinh thần và năng suất của nhân viên.
to languish
[Động từ]

to lose strength or energy

suy yếu, mất sức

suy yếu, mất sức

Ex: The patient continued to languish in the hospital bed , unable to regain his strength after the surgery .Bệnh nhân tiếp tục **suy yếu** trên giường bệnh, không thể lấy lại sức lực sau cuộc phẫu thuật.
lassitude
[Danh từ]

the condition of not having mental or physical strength or energy

sự mệt mỏi

sự mệt mỏi

Ex: Following the intense workout, he was overcome by lassitude and needed a long rest to recover.Sau buổi tập luyện căng thẳng, anh ấy bị choáng ngợp bởi **sự mệt mỏi** và cần một thời gian nghỉ ngơi dài để hồi phục.
to mitigate
[Động từ]

to lessen something's seriousness, severity, or painfulness

giảm nhẹ, làm dịu bớt

giảm nhẹ, làm dịu bớt

Ex: The new medication helped to mitigate the patient ’s severe pain .Thuốc mới đã giúp **giảm bớt** cơn đau nghiêm trọng của bệnh nhân.
noisome
[Tính từ]

extremely repulsive and unpleasant, particularly to the sense of smell

ghê tởm, hôi thối

ghê tởm, hôi thối

Ex: The noisome smell of spoiled food permeated the kitchen and was unbearable.Mùi **kinh tởm** của thức ăn hỏng lan tỏa khắp nhà bếp và không thể chịu nổi.
to ossify
[Động từ]

to harden and turn into bone

hóa xương, biến thành xương

hóa xương, biến thành xương

Ex: In older individuals , the spine may begin to ossify, leading to stiffness and reduced flexibility .Ở những người lớn tuổi, cột sống có thể bắt đầu **hóa xương**, dẫn đến cứng và giảm tính linh hoạt.
panacea
[Danh từ]

something that is believed to cure any disease or illness

thuốc tiên, phương thuốc vạn năng

thuốc tiên, phương thuốc vạn năng

Ex: The idea of a single panacea for every ailment is appealing but unrealistic in modern medicine .Ý tưởng về một **panacea** duy nhất cho mọi bệnh tật hấp dẫn nhưng không thực tế trong y học hiện đại.
pathological
[Tính từ]

relating to or caused by an illness or disease

bệnh lý, bệnh hoạn

bệnh lý, bệnh hoạn

Ex: The pathological findings confirmed the presence of a rare genetic disorder .Các phát hiện **bệnh lý** đã xác nhận sự hiện diện của một rối loạn di truyền hiếm gặp.
to recrudesce
[Động từ]

(of an unpleasant or dangerous thing) to become active again after being inactive for a period of time

bùng phát trở lại, tái phát

bùng phát trở lại, tái phát

Ex: After a few months of calm , the patient ’s symptoms began to recrudesce, requiring immediate medical attention .Sau vài tháng yên tĩnh, các triệu chứng của bệnh nhân bắt đầu **tái phát**, đòi hỏi sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
salubrious
[Tính từ]

indicating or promoting healthiness and well-being

lành mạnh, có lợi cho sức khỏe

lành mạnh, có lợi cho sức khỏe

Ex: The architect designed the office building with large windows and green spaces to create a salubrious workspace conducive to productivity and well-being .Kiến trúc sư đã thiết kế tòa nhà văn phòng với cửa sổ lớn và không gian xanh để tạo ra một không gian làm việc **lành mạnh** hỗ trợ năng suất và sức khỏe.
soporific
[Tính từ]

causing one to become sleepy and mentally inactive

gây buồn ngủ, làm mê mẩn

gây buồn ngủ, làm mê mẩn

Ex: The dim lighting and soft voices created a soporific atmosphere in the room .Ánh sáng mờ và giọng nói nhẹ nhàng tạo ra bầu không khí **buồn ngủ** trong phòng.
temperance
[Danh từ]

the practice of restraining oneself from consuming any or too much alcohol

tiết chế, sự điều độ

tiết chế, sự điều độ

Ex: Temperance became a cornerstone of his personal philosophy , leading him to advocate for responsible drinking .**Sự tiết chế** đã trở thành nền tảng trong triết lý cá nhân của anh ấy, dẫn dắt anh ấy ủng hộ việc uống rượu có trách nhiệm.
torpor
[Danh từ]

a state in which an animal's metabolic rate and activity are significantly reduced

trạng thái uể oải, trạng thái ngủ đông

trạng thái uể oải, trạng thái ngủ đông

Ex: The slow metabolic processes during torpor help the animal maintain its body temperature despite cold surroundings .Các quá trình trao đổi chất chậm trong thời gian **ngủ đông** giúp động vật duy trì nhiệt độ cơ thể bất chấp môi trường lạnh.
predisposed
[Tính từ]

having a higher chance of suffering from a specific illness or medical condition

có khuynh hướng, dễ bị

có khuynh hướng, dễ bị

Ex: People with autoimmune disorders are often predisposed to other health complications.Những người mắc chứng rối loạn tự miễn thường **dễ mắc** các biến chứng sức khỏe khác.
to satiate
[Động từ]

to fully satisfy a desire or need, such as food or pleasure, often beyond capacity

làm thỏa mãn, làm no nê

làm thỏa mãn, làm no nê

Ex: The marathon runner ’s performance was enough to satiate his competitive spirit and desire for achievement .Thành tích của vận động viên marathon đủ để **thỏa mãn** tinh thần cạnh tranh và khát vọng thành công của anh ấy.
to savor
[Động từ]

to fully appreciate and enjoy the flavor or aroma of a food or drink as much as possible, particularly by slowly consuming it

thưởng thức, hưởng thụ

thưởng thức, hưởng thụ

Ex: He paused to savor the delicious taste of the freshly baked cookies .Anh ấy dừng lại để **thưởng thức** hương vị thơm ngon của những chiếc bánh quy mới ra lò.
Từ Vựng Nâng Cao cho GRE
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek