pattern

Cuộc sống hàng ngày - Pets & Animals

Here you will find slang for pets and animals, covering casual terms for animals, pet behavior, and the language used by animal lovers.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Daily Life
fur baby
[Danh từ]

a pet, usually a cat or dog, that is loved and cared for like a member of the family

thú cưng, em bé lông lá

thú cưng, em bé lông lá

Ex: We celebrated our fur baby's adoption anniversary last week.Chúng tôi đã kỷ niệm ngày nhận nuôi **em bé lông xù** của chúng tôi vào tuần trước.
floof
[Danh từ]

an animal, usually a cat or dog, with exceptionally soft or fluffy fur

lông mềm, bộ lông xù

lông mềm, bộ lông xù

Ex: I can't resist petting every floof I see at the park.Tôi không thể cưỡng lại việc vuốt ve mỗi **floof** mà tôi nhìn thấy trong công viên.
pupper
[Danh từ]

a young or small dog, often used affectionately

cún con, chó con

cún con, chó con

Ex: That pupper fell asleep in my lap during the movie.**Con cún đó** đã ngủ thiếp đi trong lòng tôi suốt bộ phim.
doggo
[Danh từ]

a dog, often used affectionately or humorously

cún, chó

cún, chó

Ex: That doggo greeted me with so much excitement !
kitteh
[Danh từ]

a cat, often featured in humorous or cute online pictures and memes

mèo con, bé mèo

mèo con, bé mèo

Ex: Every kitteh on the site has its own funny caption.Mỗi **kitteh** trên trang web đều có chú thích hài hước riêng.
chonk
[Danh từ]

an affectionately overweight or heavy pet, usually a cat or dog

một cục cưng mũm mĩm, em thú cưng béo ú

một cục cưng mũm mĩm, em thú cưng béo ú

Ex: Even though he's a chonk, he's surprisingly fast when he wants to be.Mặc dù nó là một **chonk**, nó lại nhanh một cách đáng ngạc nhiên khi nó muốn.
blep
[Danh từ]

a small, often cute instance of an animal sticking its tongue out slightly

một cái thè lưỡi nhỏ, lưỡi thò ra nhẹ

một cái thè lưỡi nhỏ, lưỡi thò ra nhẹ

Ex: Everyone shared photos of their pets' bleps on the forum.Mọi người đã chia sẻ ảnh **blep** của thú cưng của họ trên diễn đàn.
mlem
[Danh từ]

a brief action of an animal sticking its tongue out, often to lick its nose

một cái thè lưỡi nhanh, một động tác liếm nhanh

một cái thè lưỡi nhanh, một động tác liếm nhanh

Ex: The puppy's mlem went viral online.**Mlem** của chú chó con đã lan truyền chóng mặt trên mạng.
sploot
[Danh từ]

a flat posture of an animal lying on its stomach with hind legs stretched out behind

sploot, tư thế duỗi thẳng

sploot, tư thế duỗi thẳng

Ex: Our cat occasionally does a sploot near the sunny window.Con mèo của chúng tôi thỉnh thoảng làm một **sploot** gần cửa sổ có nắng.
zoomie
[Danh từ]

(plural only) a sudden burst of energetic running or frenzied activity in a pet, usually a dog or cat

cơn chạy cuồng loạn, cơn chạy điên cuồng

cơn chạy cuồng loạn, cơn chạy điên cuồng

Ex: The zoomies are the cutest chaos you'll ever see.**Zoomies** là sự hỗn loạn dễ thương nhất mà bạn từng thấy.
boop
[Danh từ]

a gentle touch to a pet's nose, usually with a finger

cái chạm nhẹ, cú chạm dịu dàng

cái chạm nhẹ, cú chạm dịu dàng

Ex: She shared a photo of her boop with her floof online.Cô ấy đã chia sẻ một bức ảnh về **boop** của mình với floof của cô ấy trực tuyến.
bean
[Danh từ]

(plural only) the soft, cushiony pads on a cat's or dog's paws

đệm chân, miếng đệm mềm

đệm chân, miếng đệm mềm

Ex: My dog loves it when I massage his beans after a walk.Con chó của tôi rất thích khi tôi xoa bóp **đệm thịt** của nó sau khi đi dạo.
purrito
[Danh từ]

a cat wrapped snugly in a blanket or towel, resembling a burrito

purrito, mèo cuộn

purrito, mèo cuộn

Ex: Everyone laughed at the sleepy purrito on the couch.Mọi người đều cười nhạo **purrito** buồn ngủ trên ghế sofa.
Velcro dog
[Danh từ]

a dog that stays extremely close to its owner, rarely leaving their side

Chó Velcro, Chó dính

Chó Velcro, Chó dính

Ex: The Velcro dog won't let me out of sight while I cook.**Chó Velcro** không rời mắt khỏi tôi khi tôi nấu ăn.
Velcro cat
[Danh từ]

a cat that stays extremely close to its owner, rarely leaving their side

Mèo Velcro, Mèo dính

Mèo Velcro, Mèo dính

Ex: Even during chores, my Velcro cat won't leave my side.Ngay cả khi làm việc nhà, **con mèo Velcro** của tôi cũng không rời xa tôi.
pibble
[Danh từ]

an affectionate term for a pit bull terrier

chú pibble của tôi, chú pit của tôi

chú pibble của tôi, chú pit của tôi

Ex: Our pibble thinks he's a lapdog despite his size.Chú **pibble** của chúng tôi nghĩ rằng nó là một con chó nhỏ mặc dù kích thước của nó.
shibe
[Danh từ]

a Shiba Inu dog, often featured in memes

một con chó shiba inu, một con shiba

một con chó shiba inu, một con shiba

Ex: The shibe became an internet star overnight.**Shibe** đã trở thành ngôi sao internet chỉ sau một đêm.
void
[Danh từ]

a black cat, often described humorously or affectionately

khoảng trống nhỏ của tôi, lỗ đen nhỏ của tôi

khoảng trống nhỏ của tôi, lỗ đen nhỏ của tôi

Ex: She posts funny photos of her mischievous void.Cô ấy đăng những bức ảnh hài hước về con **mèo đen** tinh nghịch của mình.
danger noodle
[Danh từ]

a snake

rắn nguy hiểm, mì nguy hiểm

rắn nguy hiểm, mì nguy hiểm

Ex: My friend keeps a pet danger noodle in a terrarium.Bạn tôi nuôi một **con rắn** trong bể kính.
nope rope
[Danh từ]

a snake, often implying fear or avoidance

rắn tránh né, bò sát lảng tránh

rắn tránh né, bò sát lảng tránh

Ex: My cousin actually owns a pet nope rope.Anh họ tôi thực sự sở hữu một con **nope rope** làm thú cưng.
trash panda
[Danh từ]

a raccoon, especially one that rummages in garbage cans

gấu mèo rác, gấu mèo thùng rác

gấu mèo rác, gấu mèo thùng rác

Ex: We caught a trash panda staring at us from the dumpster.Chúng tôi bắt gặp một con **gấu mèo** đang nhìn chằm chằm vào chúng tôi từ thùng rác.
Cuộc sống hàng ngày
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek