Cuộc sống hàng ngày - Food & Eating
Here you will find slang for food and eating, covering casual terms for meals, cravings, and eating habits.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
đồ ăn
Chúng tôi dừng lại để grub trên đường về nhà.
đồ ăn
Tôi đói chết đi được; bạn có biết chỗ nào tốt để ăn nhanh quanh đây không?
cơn thèm ăn đột ngột
Chúng tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời khi xem phim và cảm thấy thèm ăn tối qua.
nạp carbohydrate
Cô ấy đã nạp carbohydrate với mì ống trước cuộc đua lớn.
cơn thèm ăn vặt
Cô ấy đã có một cơn thèm ăn vặt lúc nửa đêm và đột kích tủ lạnh.
ngốn
Sau chuyến đi bộ đường dài, chúng tôi đói đến mức ngấu nghiến hết cả một cái bánh pizza trong chưa đầy mười phút.
ăn uống thả ga
Đừng ăn uống tham lam trước bữa tối!
to satisfy a craving or desire, especially for food or drink
đồ ăn vặt
Chúng tôi đã mang theo đồ ăn nhẹ cho chuyến đi đường.
bữa ăn nhẹ
Cô ấy đã chuẩn bị một ít đồ ăn nhẹ cho chuyến đi đường.