pattern

Cuộc sống hàng ngày - Transportation

Here you will find slang for transportation, covering terms for vehicles, travel, and getting around in both everyday and casual contexts.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Daily Life
to total
[Động từ]

to completely destroy a vehicle, making it beyond repair

phá hủy hoàn toàn, làm hỏng không thể sửa chữa

phá hủy hoàn toàn, làm hỏng không thể sửa chữa

Ex: She accidentally totaled her new SUV while driving on the icy road .Cô ấy vô tình **phá hủy hoàn toàn** chiếc SUV mới của mình khi lái xe trên đường trơn trượt.
whip
[Danh từ]

a car, often stylish, impressive, or high-end

xế, xế hộp

xế, xế hộp

Ex: He bought a vintage whip that turns heads everywhere he goes.Anh ấy đã mua một chiếc **xe hơi** cổ điển khiến mọi người ngoái nhìn ở khắp mọi nơi anh ấy đến.
bimmer
[Danh từ]

a BMW car

một chiếc BMW, một xe BMW

một chiếc BMW, một xe BMW

Ex: His bimmer turned heads as he pulled into the parking lot.Chiếc **bimmer** của anh ấy đã thu hút sự chú ý khi anh lái xe vào bãi đỗ.
beemer
[Danh từ]

a BMW motorcycle

một chiếc beemer, một chiếc xe máy BMW

một chiếc beemer, một chiếc xe máy BMW

Ex: He customized his beemer with new exhaust pipes.Anh ấy đã tùy chỉnh chiếc **beemer** của mình với ống xả mới.
Christmas tree
[Danh từ]

the dashboard lights on a car that illuminate when there is a mechanical or electrical problem

Cây thông Noel, Đèn cảnh báo

Cây thông Noel, Đèn cảnh báo

Ex: After the accident, the Christmas tree was fully lit on the dashboard.Sau tai nạn, **cây thông Noel** đã sáng hết trên bảng điều khiển.
lowrider
[Danh từ]

a car that has been modified to sit lower to the ground, often with customized features

xe ô tô được cải tiến để ngồi thấp hơn mặt đất, phương tiện tùy chỉnh có gầm thấp

xe ô tô được cải tiến để ngồi thấp hơn mặt đất, phương tiện tùy chỉnh có gầm thấp

Ex: She loves photographing lowriders at car shows .Cô ấy thích chụp ảnh những chiếc **lowrider** tại các buổi triển lãm xe hơi.
motorhead
[Danh từ]

a person who is very enthusiastic about cars, trucks, or motorcycles

người đam mê động cơ, người cuồng xe hơi

người đam mê động cơ, người cuồng xe hơi

Ex: Even as a kid, he was a motorhead, always tinkering with bikes.Ngay cả khi còn nhỏ, anh ấy đã là một **người đam mê động cơ**, luôn mày mò với xe máy.
apehanger
[Danh từ]

a motorcycle handlebar positioned higher than the rider's shoulders, usually used in the plural form

tay lái cao, tay lái kiểu apehanger

tay lái cao, tay lái kiểu apehanger

Ex: He raised the apehangers even higher for style.Anh ấy đã nâng **apehangers** lên cao hơn nữa để tạo phong cách.
ride
[Danh từ]

a vehicle, usually a car, often implying personal ownership or style

xe, xế hộp

xe, xế hộp

Ex: They cruised around town in their rides all afternoon.Họ lái xe vòng quanh thị trấn trên những **chiếc xe** của họ suốt cả buổi chiều.
Lambo
[Danh từ]

a Lamborghini car

Lambo, Lamborghini

Lambo, Lamborghini

Ex: The streets were full of luxury cars, but the Lambo stood out.Các con đường đầy xe hơi sang trọng, nhưng chiếc **Lambo** nổi bật.
skrrt
[Thán từ]

used to imitate the sound of a tire screeching

kít, rẹt

kít, rẹt

Ex: He drifted the car into the parking spot, skrrt!at the last second.Anh ấy lái xe trượt vào chỗ đỗ, **skrrt** ! vào giây cuối cùng.
roadie
[Danh từ]

a cyclist who rides primarily on paved roads rather than off-road or trails

tay đua đường trường, người đạp xe đường nhựa

tay đua đường trường, người đạp xe đường nhựa

Ex: As a roadie, he always checks the tire pressure before long rides.Là một **roadie**, anh ấy luôn kiểm tra áp suất lốp trước những chuyến đi dài.
to hop on
[Động từ]

to board a vehicle, such as a bus, train, or tram

lên, nhảy lên

lên, nhảy lên

Ex: You can hop on the shuttle to get to the airport.Bạn có thể **lên** xe đưa đón để đến sân bay.
to hop off
[Động từ]

to get off a vehicle, such as a bus, train, or tram

xuống, nhảy xuống

xuống, nhảy xuống

Ex: You can hop off the shuttle whenever you like.Bạn có thể **xuống** xe buýt bất cứ lúc nào bạn muốn.
to swoop
[Động từ]

to give someone a ride or to pick someone up in a vehicle

đón đi, ghé qua đón

đón đi, ghé qua đón

Ex: They swooped in with their SUV to save us from the rain.Họ **đến** với chiếc SUV của họ để cứu chúng tôi khỏi cơn mưa.
to hang a left
[Cụm từ]

to make a left turn while driving or walking

Ex: Don't forget to hang a left at the stop sign.
to hang a right
[Cụm từ]

to make a right turn while driving or walking

Ex: Don't miss the turn; hang a right at the next street.
to shut down
[Động từ]

to pass or overtake another vehicle, often quickly or decisively

vượt qua, vượt lên

vượt qua, vượt lên

Ex: The driver shut down everyone else on the track.Tay lái đã **vượt qua** tất cả những người khác trên đường đua.
to ride shotgun
[Cụm từ]

to take the front passenger seat in a vehicle such as a car or truck

Ex: The older sibling allowed the younger one to sit shotgun for the first time during the drive to the beach.
Cuộc sống hàng ngày
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek