pattern

500 Trạng Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh - 26 - 50 trạng từ hàng đầu

Tại đây bạn được cung cấp phần 2 của danh sách các trạng từ phổ biến nhất trong tiếng Anh như "có thể", "không bao giờ" và "tất cả".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Most Common Adverbs in English Vocabulary
maybe

used to show uncertainty or hesitation

có thể

có thể

Google Translate
[Trạng từ]
never

not at any point in time

không bao giờ

không bao giờ

Google Translate
[Trạng từ]
always

at all times, without any exceptions

luôn luôn

luôn luôn

Google Translate
[Trạng từ]
back

in or to the direction behind us

về phía sau

về phía sau

Google Translate
[Trạng từ]
most

used to refer to someone or something that possesses the highest degree or amount of a particular quality

nhất

nhất

Google Translate
[Trạng từ]
all

to the full or complete degree

hoàn toàn

hoàn toàn

Google Translate
[Trạng từ]
probably

used to show likelihood or possibility without absolute certainty

có thể

có thể

Google Translate
[Trạng từ]
pretty

to a degree that is high but not very high

khá

khá

Google Translate
[Trạng từ]
ever

on any occasion

bao giờ

bao giờ

Google Translate
[Trạng từ]
all right

to an acceptable extent

ổn

ổn

Google Translate
[Trạng từ]
already

before the present or specified time

đã

đã

Google Translate
[Trạng từ]
of course

used to give permission or express agreement

tất nhiên

tất nhiên

Google Translate
[Trạng từ]
about

used with a number to show that it is not exact

khoảng

khoảng

Google Translate
[Trạng từ]
far

to or at a great distance

xa

xa

Google Translate
[Trạng từ]
long

for a great amount of time

dài lâu

dài lâu

Google Translate
[Trạng từ]
together

with something or someone else

cùng nhau

cùng nhau

Google Translate
[Trạng từ]
almost

used to say that something is nearly the case but not completely

hầu như

hầu như

Google Translate
[Trạng từ]
a lot

to a large degree

nhiều

nhiều

Google Translate
[Trạng từ]
else

in addition to what is already mentioned or known

thứ gì khác

thứ gì khác

Google Translate
[Trạng từ]
sometimes

on some occasions but not always

thỉnh thoảng

thỉnh thoảng

Google Translate
[Trạng từ]
often

on many occasions

thường xuyên

thường xuyên

Google Translate
[Trạng từ]
once

for one single time

một lần

một lần

Google Translate
[Trạng từ]
later

at a time following the current or mentioned moment, without specifying exactly when

sau này

sau này

Google Translate
[Trạng từ]
exactly

used to indicate that something is completely accurate or correct

chính xác

chính xác

Google Translate
[Trạng từ]
basically

used to state one's opinion while emphasizing or summarizing its most important aspects

Về cơ bản

Về cơ bản

Google Translate
[Trạng từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek