pattern

Nhà và Vườn - Tủ và ngăn kéo

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến tủ và ngăn kéo như "armoire", "nightstand" và "dresser".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Home and Garden
cabinet

a piece of furniture with shelves or drawers for storing or displaying things

tủ, khoang

tủ, khoang

Google Translate
[Danh từ]
china cabinet

a type of cabinet used to store and display china dishes and other collectibles

tủ trưng bày đồ china, tủ đựng đồ sứ

tủ trưng bày đồ china, tủ đựng đồ sứ

Google Translate
[Danh từ]
hutch

a type of cabinet that consists of a lower cabinet or sideboard with drawers and/or cabinets, and an upper cabinet or open shelves for storage or display

tủ, kệ

tủ, kệ

Google Translate
[Danh từ]
file cabinet

a piece of office furniture with drawers in which documents can be stored

tủ tài liệu, tủ hồ sơ

tủ tài liệu, tủ hồ sơ

Google Translate
[Danh từ]
armoire

a tall, freestanding cabinet with doors that is often used for storing clothing or linens

tủ quần áo, tủ

tủ quần áo, tủ

Google Translate
[Danh từ]
kitchen cabinet

the built-in furniture installed in many kitchens for storage of food

tủ bếp, cabinet bếp

tủ bếp, cabinet bếp

Google Translate
[Danh từ]
medicine cabinet

a small cabinet with shelves behind a mirrored door, used for storing medicines and first aid supplies

tủ thuốc, kệ thuốc

tủ thuốc, kệ thuốc

Google Translate
[Danh từ]
storage cabinet

a furniture or storage unit used for organizing and storing different items, available in various sizes and configurations to fit different needs

tủ lưu trữ, tủ đựng đồ

tủ lưu trữ, tủ đựng đồ

Google Translate
[Danh từ]
display cabinet

a type of furniture that is used to showcase or display items such as collectibles, artwork, or decorative objects

tủ trưng bày, tủ kính

tủ trưng bày, tủ kính

Google Translate
[Danh từ]
curio cabinet

a display cabinet made of wood and glass, used to showcase collectibles or valuable items, and often featuring shelves, lighting, and locks

tủ trưng bày, tủ đồ cổ

tủ trưng bày, tủ đồ cổ

Google Translate
[Danh từ]
pantry cabinet

a storage cabinet used for storing food items, kitchen supplies, and other household goods

tủ đựng thực phẩm, tủ bếp chứa đồ ăn

tủ đựng thực phẩm, tủ bếp chứa đồ ăn

Google Translate
[Danh từ]
garage cabinet

a storage cabinet made of durable materials like metal or plastic, designed to help organize and store items in a garage or workshop

tủ gara, tủ đựng trong gara

tủ gara, tủ đựng trong gara

Google Translate
[Danh từ]
corner cabinet

a type of furniture designed to fit into the corner of a room, typically in a kitchen or dining room

tủ góc, nội thất góc

tủ góc, nội thất góc

Google Translate
[Danh từ]
base cabinet

a type of kitchen cabinet that sits on the floor and provides storage space for kitchen items such as dishes, pots, pans, and utensils

tủ bếp dưới, kệ bếp dưới

tủ bếp dưới, kệ bếp dưới

Google Translate
[Danh từ]
wall cabinet

a type of kitchen cabinet that is mounted on the wall above the countertop or stove

tủ treo tường, tủ bếp treo tường

tủ treo tường, tủ bếp treo tường

Google Translate
[Danh từ]
vanity cabinet

a bathroom cabinet that includes a sink and countertop, designed to store personal items and fit in with bathroom decor

tủ lavabo, tủ phòng tắm

tủ lavabo, tủ phòng tắm

Google Translate
[Danh từ]
linen cabinet

a type of furniture designed to store towels, bed linens, and other household items such as blankets, pillows, and tablecloths

tủ vải, tủ để vải

tủ vải, tủ để vải

Google Translate
[Danh từ]
cellaret

a type of small cabinet or chest used for storing wine bottles or other types of spirits

tủ rượu, kệ rượu

tủ rượu, kệ rượu

Google Translate
[Danh từ]
mobile cabinet

a type of cabinet on wheels that can be easily moved around from one location to another

tủ di động, tủ có bánh xe

tủ di động, tủ có bánh xe

Google Translate
[Danh từ]
TV stand

a piece of furniture designed to support a television and its related components such as a cable box, DVD player, or game console

kệ tivi, giá để tivi

kệ tivi, giá để tivi

Google Translate
[Danh từ]
entertainment center

a furniture unit designed for organizing and storing electronic entertainment devices

trung tâm giải trí, nội thất giải trí

trung tâm giải trí, nội thất giải trí

Google Translate
[Danh từ]
sideboard

a piece of furniture used for storing dishes, table linens, and other dining or serving items

tủ bát, tủ đồ ăn

tủ bát, tủ đồ ăn

Google Translate
[Danh từ]
reach-in closet

a type of closet that is designed to be shallow and typically has a single door, making it easy to reach and access items stored inside

tủ âm tường, tủ nông

tủ âm tường, tủ nông

Google Translate
[Danh từ]
hallway closet

a storage space typically located in a hallway, used for storing coats, shoes, bags, and other items related to entering or exiting a home

tủ hành lang, tủ đựng đồ ở hành lang

tủ hành lang, tủ đựng đồ ở hành lang

Google Translate
[Danh từ]
kitchen island

a freestanding, often stationary, countertop and cabinet unit situated in the center of a kitchen that provides additional storage, workspace, and seating

hòn đảo bếp, đảo bếp

hòn đảo bếp, đảo bếp

Google Translate
[Danh từ]
chest of drawers

a piece of furniture consisted of a number of drawers primarily used for keeping clothing

[Cụm từ]
drawer

a sliding box-shaped piece of furniture found within a desk, dresser, or cabinet, used for organizing and storing items

ngăn kéo, hộp kéo

ngăn kéo, hộp kéo

Google Translate
[Danh từ]
under-bed drawer

a storage unit that fits under a bed to save space and store items

ngăn kéo dưới giường, kho dưới giường

ngăn kéo dưới giường, kho dưới giường

Google Translate
[Danh từ]
closet drawer

a type of storage unit that fits inside a closet and provides drawers for storing clothing, accessories, or other personal items

ngăn kéo tủ quần áo, ngăn dưới tủ

ngăn kéo tủ quần áo, ngăn dưới tủ

Google Translate
[Danh từ]
nightstand

a small table or cabinet next to a bed for storing personal items, often with drawers or shelves

bàn đầu giường, tủ đầu giường

bàn đầu giường, tủ đầu giường

Google Translate
[Danh từ]
Welsh dresser

a large piece of furniture made of wood with cupboards and drawers in the lower part and long shelves for storing and displaying dishes on the top

tủ chén xứ Wales, tủ bày đồ ăn Wales

tủ chén xứ Wales, tủ bày đồ ăn Wales

Google Translate
[Danh từ]
lowboy

a short and wide chest of drawers or dressing table with legs, typically used in bedrooms

tủ ngắn, bàn trang điểm ngắn

tủ ngắn, bàn trang điểm ngắn

Google Translate
[Danh từ]
cabinet box

the main structure of the cabinet that consists of sides, top, bottom, and back panel

hộp tủ, thân tủ

hộp tủ, thân tủ

Google Translate
[Danh từ]
drawer box

a compartment that slides in and out of the cabinet box and is used for storing items

ngăn kéo, hộp ngăn kéo

ngăn kéo, hộp ngăn kéo

Google Translate
[Danh từ]
drawer slide

a hardware component that facilitates the smooth sliding of the drawer boxes in and out of the cabinet box

ray trượt ngăn kéo, hướng dẫn ngăn kéo

ray trượt ngăn kéo, hướng dẫn ngăn kéo

Google Translate
[Danh từ]
hinge

a hardware component that connects the doors to the cabinet box, allowing them to swing open and closed

bản lề

bản lề

Google Translate
[Danh từ]
toe kick

a recessed area at the base of the cabinet, allowing a person to stand closer to the cabinet without hitting their toes

khoảng hở chân, khoảng trống chân

khoảng hở chân, khoảng trống chân

Google Translate
[Danh từ]
chest

a sturdy container in the form of a box that is primarily used for storing or transporting one's possessions

rương, hòm

rương, hòm

Google Translate
[Danh từ]
dresser

a piece of furniture containing several drawers, usually for keeping clothes

tủ có ngăn kéo, tủ quần áo

tủ có ngăn kéo, tủ quần áo

Google Translate
[Danh từ]
closet

a small space or room built into a wall, which is used to store things and is usually shelved

tủ, kho

tủ, kho

Google Translate
[Danh từ]
cupboard

a piece of furniture with shelves and doors, usually built into a wall, designed for storing things like foods, dishes, etc.

tủ, kệ

tủ, kệ

Google Translate
[Danh từ]
wardrobe

a piece of furniture that is large and is used for hanging and storing clothes

tủ quần áo, tủ đồ

tủ quần áo, tủ đồ

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek