pattern

Sách English File - Cao cấp - Bài học 8B

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 8B trong sách giáo trình English File Advanced, chẳng hạn như "hoành tráng", "đẹp như tranh vẽ", "sến sẩm", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English File - Advanced
to travel
[Động từ]

to go from one location to another, particularly to a far location

du lịch, di chuyển

du lịch, di chuyển

Ex: We decided to travel by plane to reach our destination faster.Chúng tôi quyết định **đi du lịch** bằng máy bay để đến điểm đến nhanh hơn.
tourism
[Danh từ]

‌the business of providing accommodation, services and entertainment for people who are visiting a place for pleasure

du lịch, ngành du lịch

du lịch, ngành du lịch

Ex: The tourism industry has been impacted significantly by global travel restrictions .Ngành **du lịch** đã bị ảnh hưởng đáng kể bởi các hạn chế đi lại toàn cầu.
imposing
[Tính từ]

impressive or grand in appearance, size, presence that inspires respect, admiration, or awe

hùng vĩ, uy nghiêm

hùng vĩ, uy nghiêm

Ex: The imposing statue in the town square honored the city's founder, standing tall and proud.Bức tượng **hùng vĩ** ở quảng trường thị trấn tôn vinh người sáng lập thành phố, đứng cao và kiêu hãnh.
unimposing
[Tính từ]

not impressive, significant, or noteworthy in appearance, size, or manner

không ấn tượng, không phô trương

không ấn tượng, không phô trương

breathtaking
[Tính từ]

incredibly impressive or beautiful, often leaving one feeling amazed

ngoạn mục, ấn tượng

ngoạn mục, ấn tượng

Ex: Walking through the ancient ruins, I was struck by the breathtaking scale of the architecture and the rich history that surrounded me.Đi bộ qua những tàn tích cổ xưa, tôi bị ấn tượng bởi quy mô **ngoạn mục** của kiến trúc và lịch sử phong phú xung quanh mình.
iconic
[Tính từ]

widely recognized and regarded as a symbol of a particular time, place, or culture

biểu tượng, huyền thoại

biểu tượng, huyền thoại

Ex: The Eiffel Tower is an iconic symbol of Paris and French culture .Tháp Eiffel là biểu tượng **biểu tượng** của Paris và văn hóa Pháp.
lively
[Tính từ]

(of a place or atmosphere) full of excitement and energy

sôi động, nhộn nhịp

sôi động, nhộn nhịp

Ex: The children 's laughter filled the air , making the park feel lively.Tiếng cười của trẻ em tràn ngập không khí, khiến công viên trở nên **sôi động**.

in a place that is very far from where people usually go to

Ex: They went off the beaten route to find an untouched beach for their vacation.
picturesque
[Tính từ]

(particularly of a building or place) having a pleasant and charming appearance, often resembling a picture or painting

đẹp như tranh, đẹp như tranh

đẹp như tranh, đẹp như tranh

Ex: The picturesque coastal town boasted sandy beaches and quaint cottages .Thị trấn ven biển **đẹp như tranh vẽ** tự hào với những bãi biển cát và những ngôi nhà nhỏ xinh xắn.
remote
[Tính từ]

far away in space or distant in position

xa xôi, hẻo lánh

xa xôi, hẻo lánh

Ex: The remote farmhouse was surrounded by vast fields of crops .Ngôi nhà nông trại **xa xôi** được bao quanh bởi những cánh đồng trồng trọt rộng lớn.
unspoiled
[Tính từ]

remaining fresh, pure, and unharmed, without any signs of decay or damage

nguyên vẹn, không bị hư hại

nguyên vẹn, không bị hư hại

Ex: The fruit was picked at the peak of ripeness and was still unspoiled when it arrived at the market.Trái cây được hái ở đỉnh điểm chín muồi và vẫn còn **tươi nguyên** khi đến chợ.
dull
[Tính từ]

boring or lacking interest, excitement, or liveliness

nhàm chán, đơn điệu

nhàm chán, đơn điệu

Ex: The dull lecture made it hard for students to stay awake .Bài giảng **nhàm chán** khiến học sinh khó có thể tỉnh táo.
to overcrowd
[Động từ]

to be filled with more people or things than is comfortable, safe, or desirable

làm quá tải, chật ních

làm quá tải, chật ních

Ex: The elevators tend to overcrowd during the morning commute .Thang máy có xu hướng **quá tải** trong giờ đi làm buổi sáng.
to overrate
[Động từ]

to give something or someone more credit than is deserved

đánh giá quá cao, thổi phồng

đánh giá quá cao, thổi phồng

Ex: Technology companies often overrate the demand for new features .Các công ty công nghệ thường **đánh giá quá cao** nhu cầu về các tính năng mới.
pricey
[Tính từ]

costing a lot of money

đắt đỏ, tốn kém

đắt đỏ, tốn kém

Ex: He opted for a pricey hotel room with a great view .Anh ấy chọn một phòng khách sạn **đắt tiền** với tầm nhìn tuyệt vời.
rundown
[Tính từ]

(of a place or building) in a very poor condition, often due to negligence

xiêu vẹo, xuống cấp

xiêu vẹo, xuống cấp

Ex: The small rundown shop barely attracted any customers anymore.Cửa hàng nhỏ **tàn tạ** hầu như không thu hút được khách hàng nào nữa.
soulless
[Tính từ]

lacking emotional or spiritual depth or qualities

vô hồn, thiếu cảm xúc

vô hồn, thiếu cảm xúc

tacky
[Tính từ]

having a cheap or overly showy appearance

sến, lòe loẹt

sến, lòe loẹt

Ex: The tacky design ruined the elegant vibe .Thiết kế **lòe loẹt** đã phá hỏng không khí thanh lịch.
touristy
[Tính từ]

intended for, visited by, or attractive to tourists, in a way that one does not like it

du lịch, hướng đến khách du lịch

du lịch, hướng đến khách du lịch

Ex: She wanted to avoid the touristy areas and experience the city like a local .Cô ấy muốn tránh những khu vực **du lịch** và trải nghiệm thành phố như một người dân địa phương.
to chill out
[Động từ]

to relax and take a break especially when feeling stressed or upset

thư giãn, nghỉ ngơi

thư giãn, nghỉ ngơi

Ex: The therapist suggested a few techniques to help chill out your mind .Nhà trị liệu đã đề xuất một vài kỹ thuật để giúp **thư giãn** tâm trí của bạn.
to extend
[Động từ]

to enlarge or lengthen something

mở rộng, kéo dài

mở rộng, kéo dài

Ex: The city council plans to extend the park by adding more green space .Hội đồng thành phố dự định **mở rộng** công viên bằng cách thêm nhiều không gian xanh.
to get away
[Động từ]

to escape from someone or somewhere

trốn thoát, bỏ chạy

trốn thoát, bỏ chạy

Ex: The bank robber tried to get away with the stolen cash, but the police caught up to him.Tên cướp ngân hàng đã cố gắng **trốn thoát** với số tiền ăn cắp, nhưng cảnh sát đã bắt kịp hắn.
to go
[Động từ]

to travel or move from one location to another

đi, di chuyển

đi, di chuyển

Ex: Does this train go to the airport?Tàu này có **đi** đến sân bay không?
to go on
[Động từ]

to continue without stopping

tiếp tục, kiên trì

tiếp tục, kiên trì

Ex: She told him to go on with his studies and not let setbacks deter him.Cô ấy bảo anh ấy **tiếp tục** học tập và đừng để những thất bại ngăn cản anh ấy.
to hit
[Động từ]

to strike someone or something with force using one's hand or an object

đánh, đập

đánh, đập

Ex: The baseball player hit the ball out of the park for a home run .Cầu thủ bóng chày đã **đánh** bóng ra khỏi công viên để chạy về nhà.
to postpone
[Động từ]

to arrange or put off an activity or an event for a later time than its original schedule

hoãn lại,  trì hoãn

hoãn lại, trì hoãn

Ex: I will postpone my dentist appointment until after my vacation .Tôi sẽ **hoãn** cuộc hẹn với nha sĩ cho đến sau kỳ nghỉ của tôi.
to recharge
[Động từ]

to refill an electronic device with energy

sạc lại, nạp

sạc lại, nạp

Ex: They recharge the portable power bank to have a backup power source .Họ **sạc lại** ngân hàng điện di động để có nguồn điện dự phòng.
sample
[Danh từ]

a small amount of a substance taken from a larger amount used for scientific analysis or therapeutic experiment

mẫu, mẫu vật

mẫu, mẫu vật

Ex: The biopsy sample was examined to diagnose the disease .**Mẫu** sinh thiết đã được kiểm tra để chẩn đoán bệnh.
to set off
[Động từ]

to start a journey

khởi hành, bắt đầu cuộc hành trình

khởi hành, bắt đầu cuộc hành trình

Ex: The cyclists set off on their long ride through the countryside , enjoying the fresh air .Những người đi xe đạp **khởi hành** chuyến đi dài qua vùng nông thôn, tận hưởng không khí trong lành.
to soak up
[Động từ]

to fully immerse oneself in an experience

thấm nhuần, đắm chìm

thấm nhuần, đắm chìm

Ex: In the bustling market, they eagerly soaked the local flavors up by trying various street foods.Trong khu chợ nhộn nhịp, họ háo hức **hấp thụ** hương vị địa phương bằng cách thử các món ăn đường phố khác nhau.
to wander
[Động từ]

to move in a relaxed or casual manner

lang thang, đi dạo

lang thang, đi dạo

Ex: As the evening breeze picked up , they wandered along the riverbank , chatting idly and enjoying the cool air .Khi làn gió chiều tăng lên, họ **lang thang** dọc theo bờ sông, trò chuyện nhàn nhã và tận hưởng không khí mát mẻ.
spoiled
[Tính từ]

(of food or drink) having gone bad or become unsuitable for consumption

hỏng, thiu

hỏng, thiu

Ex: The spoiled meat emitted a foul smell that made the whole kitchen unpleasant .Thịt **hỏng** bốc mùi hôi thối khiến cả nhà bếp trở nên khó chịu.
Sách English File - Cao cấp
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek