Sách Headway - Cao cấp - Lời Cuối Cùng (Đơn vị 5)

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 5 The Last Word trong sách giáo trình Headway Advanced, như "vỉa hè", "kính chắn gió", "vòi nước", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Sách Headway - Cao cấp
British [Tính từ]
اجرا کردن

Anh

Ex: The British accent is often considered elegant and distinctive .

Giọng Anh thường được coi là thanh lịch và đặc biệt.

American [Tính từ]
اجرا کردن

Mỹ

Ex: Apple is an American technology company known for its iPhones .

Apple là một công ty công nghệ Mỹ nổi tiếng với những chiếc iPhone.

English [Danh từ]
اجرا کردن

tiếng Anh

Ex: Maria 's English has improved since she moved to Canada .

Tiếng Anh của Maria đã được cải thiện kể từ khi cô chuyển đến Canada.

package [Danh từ]
اجرا کردن

gói hàng

Ex: The fragile items were carefully wrapped and placed in a sturdy package .

Những món đồ dễ vỡ được bọc cẩn thận và đặt vào một gói hàng chắc chắn.

parcel [Danh từ]
اجرا کردن

bưu kiện

Ex: He carefully wrapped the fragile items before sending them as a parcel .

Anh ấy cẩn thận gói những món đồ dễ vỡ trước khi gửi chúng như một bưu kiện.

purse [Danh từ]
اجرا کردن

Ex: MY wife opened her purse and pulled out a pen to write a note .

VỢ tôi mở của cô ấy và lấy ra một cây bút để viết một lời nhắn.

handbag [Danh từ]
اجرا کردن

túi xách tay

Ex: Her handbag was filled with essentials like keys , wallet , and makeup .

Túi xách của cô ấy chứa đầy những vật dụng cần thiết như chìa khóa, ví và đồ trang điểm.

sweater [Danh từ]
اجرا کردن

áo len

Ex: He prefers crewneck sweaters for a versatile and easy-to-wear option .

Anh ấy thích áo len cổ tròn vì sự đa năng và dễ mặc.

the post [Danh từ]
اجرا کردن

bưu điện

Ex: She sent the documents through post to avoid delays .

Cô ấy đã gửi tài liệu qua bưu điện để tránh chậm trễ.

mail [Danh từ]
اجرا کردن

bưu điện

Ex:

Công ty sử dụng dịch vụ bưu chính riêng cho các gói hàng của họ.

zip code [Danh từ]
اجرا کردن

mã bưu điện

Ex: The package was delayed because the zip code was incorrect .

Gói hàng bị chậm trễ vì mã bưu điện không chính xác.

postcode [Danh từ]
اجرا کردن

mã bưu điện

Ex: The parcel was delayed because the postcode was missing from the address .

Bưu kiện bị chậm trễ vì thiếu mã bưu điện trong địa chỉ.

freeway [Danh từ]
اجرا کردن

đường cao tốc

Ex: The freeway was closed for construction , causing a huge traffic jam .

Đường cao tốc bị đóng để thi công, gây ra ùn tắc giao thông lớn.

highway [Danh từ]
اجرا کردن

đường cao tốc

Ex: The highway was busy with traffic during rush hour .

Đường cao tốc đông đúc vào giờ cao điểm.

garbage [Danh từ]
اجرا کردن

rác

Ex: The street was full of garbage after the festival .

Con đường đầy rác sau lễ hội.

rubbish [Danh từ]
اجرا کردن

rác

Ex: After the party , there was so much rubbish left on the floor that it took hours to clean up .

Sau bữa tiệc, có quá nhiều rác bị bỏ lại trên sàn đến nỗi phải mất hàng giờ để dọn dẹp.

cookie [Danh từ]
اجرا کردن

bánh quy

Ex: I had a gluten-free cookie that was just as delicious as the regular ones .

Tôi đã có một chiếc bánh quy không chứa gluten ngon không kém gì bánh quy thông thường.

closet [Danh từ]
اجرا کردن

tủ quần áo

Ex: The closet had a light that automatically turned on when the door was opened .

Tủ quần áo có một cái đèn tự động bật sáng khi cửa được mở.

cupboard [Danh từ]
اجرا کردن

tủ bếp

Ex: The cups and plates were neatly stacked inside the cupboard .

Những chiếc cốc và đĩa được xếp gọn gàng bên trong tủ.

potato chip [Danh từ]
اجرا کردن

khoai tây chiên

Ex: Potato chips are often served with sandwiches .

Khoai tây chiên thường được phục vụ cùng với bánh mì kẹp.

crisp [Danh từ]
اجرا کردن

khoai tây chiên

Ex: The café offered a variety of crisps , including sour cream and onion .

Quán cà phê phục vụ nhiều loại khoai tây chiên, bao gồm vị kem chua và hành tây.

faucet [Danh từ]
اجرا کردن

vòi nước

Ex: The faucet in the bathroom was leaking , so a plumber was called .

Vòi nước trong phòng tắm bị rò rỉ, vì vậy một thợ sửa ống nước đã được gọi.

tap [Danh từ]
اجرا کردن

vòi

Ex: The tap in the kitchen was dripping , wasting water .

Vòi nước trong nhà bếp bị nhỏ giọt, lãng phí nước.

sidewalk [Danh từ]
اجرا کردن

vỉa hè

Ex: The city plans to repave the sidewalk near the park .

Thành phố dự định lát lại vỉa hè gần công viên.

pavement [Danh từ]
اجرا کردن

vỉa hè

Ex: He tripped over a loose stone on the pavement while jogging .

Anh ấy vấp phải một hòn đá lỏng lẻo trên vỉa hè khi đang chạy bộ.

windshield [Danh từ]
اجرا کردن

kính chắn gió

Ex: I had to clean the windshield because it was covered in bugs .

Tôi phải lau kính chắn gió vì nó bị phủ đầy côn trùng.

windscreen [Danh từ]
اجرا کردن

kính chắn gió

Ex: She noticed a crack in the windscreen after the hailstorm .

Cô ấy nhận thấy một vết nứt trên kính chắn gió sau trận mưa đá.

elevator [Danh từ]
اجرا کردن

thang máy

Ex: I prefer taking the elevator in tall buildings rather than using the stairs .

Tôi thích đi thang máy trong các tòa nhà cao tầng hơn là sử dụng cầu thang.

lift [Danh từ]
اجرا کردن

thang máy

Ex: They took the lift to the 10th floor for their meeting .

Họ đã đi thang máy lên tầng 10 để dự cuộc họp.

fall [Danh từ]
اجرا کردن

mùa thu

Ex: I like to wear cozy sweaters and scarves during the fall season .

Tôi thích mặc áo len ấm áp và khăn quàng cổ vào mùa thu.

autumn [Danh từ]
اجرا کردن

mùa thu

Ex:

Tổ chức làm việc để khám phá những bí mật chính phủ đã bị giấu kín khỏi công chúng.

pants [Danh từ]
اجرا کردن

quần

Ex: He rolled up the cuffs of his pants for a more casual look .

Anh ấy cuộn ống quần lên để có vẻ ngoài thoải mái hơn.

trousers [Danh từ]
اجرا کردن

quần

Ex: His trousers were too long , so he decided to take them to the tailor for alterations .

Quần của anh ấy quá dài, vì vậy anh ấy quyết định mang chúng đến thợ may để sửa lại.

biscuit [Danh từ]
اجرا کردن

bánh quy

Ex: Would you like a biscuit with your tea ?

Bạn có muốn một bánh quy với trà của bạn không?

cookie [Danh từ]
اجرا کردن

bánh quy

Ex: I had a gluten-free cookie that was just as delicious as the regular ones .

Tôi đã có một chiếc bánh quy không chứa gluten ngon không kém gì bánh quy thông thường.