Sách Headway - Cao cấp - Đơn vị 10

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 10 trong sách giáo trình Headway Advanced, như "duy nhất", "khám xét", "tò mò", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Sách Headway - Cao cấp
body [Danh từ]
اجرا کردن

cơ thể

Ex: The cat stretched its body lazily after a long nap in the sun .

Con mèo duỗi cơ thể một cách lười biếng sau một giấc ngủ dài dưới ánh nắng.

elbow [Danh từ]
اجرا کردن

khuỷu tay

Ex: She felt a sharp pain in her elbow after lifting a heavy box .

Cô ấy cảm thấy một cơn đau nhói ở khuỷu tay sau khi nhấc một chiếc hộp nặng.

shin [Danh từ]
اجرا کردن

xương ống chân

Ex: Ice packs can reduce swelling and pain in a bruised shin .

Túi đá có thể giảm sưng và đau ở ống chân bị bầm tím.

ankle [Danh từ]
اجرا کردن

mắt cá chân

Ex: The doctor examined his swollen ankle after the fall .

Bác sĩ đã kiểm tra mắt cá chân sưng của anh ấy sau khi ngã.

waist [Danh từ]
اجرا کردن

eo

Ex: He suffered from lower back pain due to poor posture and a lack of strength in his waist muscles .

Anh ấy bị đau lưng dưới do tư thế xấu và thiếu sức mạnh ở các cơ eo.

chin [Danh từ]
اجرا کردن

cằm

Ex: He had a small cut on his chin from shaving too quickly .

Anh ấy bị một vết cắt nhỏ trên cằm do cạo râu quá nhanh.

throat [Danh từ]
اجرا کردن

cổ họng

Ex: She cleared her throat before starting her speech .

Cô ấy hắng cổ họng trước khi bắt đầu bài phát biểu của mình.

eyebrow [Danh từ]
اجرا کردن

lông mày

Ex: He had a unibrow , where his eyebrows met in the middle .

Anh ấy có một lông mày liền, nơi lông mày của anh ấy gặp nhau ở giữa.

spine [Danh từ]
اجرا کردن

cột sống

Ex: Proper posture helps maintain the natural alignment of the spine and prevents back pain .

Tư thế đúng giúp duy trì sự thẳng hàng tự nhiên của cột sống và ngăn ngừa đau lưng.

forehead [Danh từ]
اجرا کردن

trán

Ex: He furrowed his forehead in confusion , trying to understand the complex instructions .

Anh ấy nhíu trán vì bối rối, cố gắng hiểu những chỉ dẫn phức tạp.

sole [Danh từ]
اجرا کردن

lòng bàn chân

Ex:

Nhà phản xạ học đã áp dụng áp lực lên các điểm cụ thể trên lòng bàn chân để giảm căng thẳng.

calf [Danh từ]
اجرا کردن

bắp chân

Ex: She felt a twinge in her calf after standing for a long time at work .

Cô ấy cảm thấy đau ở bắp chân sau khi đứng lâu ở nơi làm việc.

nostril [Danh từ]
اجرا کردن

lỗ mũi

Ex: The doctor used a small camera to inspect the inside of her nostrils .

Bác sĩ đã sử dụng một camera nhỏ để kiểm tra bên trong lỗ mũi của cô ấy.

palm [Danh từ]
اجرا کردن

lòng bàn tay

Ex: He held the ball in the palm of his hand before throwing it .

Anh ấy cầm quả bóng trong lòng bàn tay trước khi ném nó.

chest [Danh từ]
اجرا کردن

ngực

Ex: He felt a pounding in his chest when he ran up the stairs .

Anh ấy cảm thấy một nhịp đập trong ngực khi chạy lên cầu thang.

hip [Danh từ]
اجرا کردن

hông

Ex: He felt a sharp pain in his hip after the long run .

Anh ấy cảm thấy một cơn đau nhói ở hông sau khi chạy đường dài.

armpit [Danh từ]
اجرا کردن

nách

Ex: She felt self-conscious about her armpits , worried about the appearance of darkened skin in that area .

Cô ấy cảm thấy tự ý thức về nách của mình, lo lắng về sự xuất hiện của làn da sẫm màu ở khu vực đó.

pelvis [Danh từ]
اجرا کردن

khung chậu

Ex:

Xương chậu cung cấp hỗ trợ cho cột sống và kết nối phần trên cơ thể với các chi dưới, đóng vai trò là nền tảng cho tư thế và chuyển động.

wrist [Danh từ]
اجرا کردن

cổ tay

Ex: She wore a colorful bracelet on her wrist .

Cô ấy đeo một chiếc vòng tay đầy màu sắc trên cổ tay.

thumb [Danh từ]
اجرا کردن

ngón tay cái

Ex: The baby grasped his mother 's thumb with a tight grip .

Em bé nắm chặt ngón tay cái của mẹ.

cheek [Danh từ]
اجرا کردن

Ex: He planted a gentle kiss on her cheek .

Anh ấy đặt một nụ hôn nhẹ nhàng lên cô ấy.

jaw [Danh từ]
اجرا کردن

hàm

Ex: The dentist checked the alignment of her jaw to ensure there were no issues with her bite .

Nha sĩ đã kiểm tra sự thẳng hàng của hàm cô ấy để đảm bảo không có vấn đề gì với khớp cắn.

thigh [Danh từ]
اجرا کردن

đùi

Ex: She felt sore in her thigh muscles after a long run .

Cô ấy cảm thấy đau ở cơ đùi sau một chặng chạy dài.

neck [Danh từ]
اجرا کردن

cổ

Ex: He wore a scarf to keep his neck warm in the cold weather .

Anh ấy đeo khăn quàng cổ để giữ ấm cổ trong thời tiết lạnh.

lung [Danh từ]
اجرا کردن

phổi

Ex: She experienced shortness of breath and wheezing , symptoms commonly associated with asthma , a chronic lung condition characterized by airway inflammation .

Cô ấy trải qua tình trạng khó thở và thở khò khè, những triệu chứng thường liên quan đến hen suyễn, một tình trạng phổi mãn tính đặc trưng bởi viêm đường thở.

intestine [Danh từ]
اجرا کردن

ruột

Ex: She felt discomfort in her intestine and decided to follow a fiber-rich diet .

Cô ấy cảm thấy khó chịu trong ruột của mình và quyết định theo một chế độ ăn giàu chất xơ.

vein [Danh từ]
اجرا کردن

tĩnh mạch

Ex: Sometimes veins can swell and become painful , especially in the legs .

Đôi khi, tĩnh mạch có thể sưng lên và trở nên đau đớn, đặc biệt là ở chân.

eyelash [Danh từ]
اجرا کردن

lông mi

Ex: She applied mascara to lengthen her eyelashes and make them stand out .

Cô ấy đã áp dụng mascara để kéo dài lông mi và làm cho chúng nổi bật.

lip [Danh từ]
اجرا کردن

môi

Ex: He sipped his drink , feeling the cool liquid touch his lips .

Anh ấy nhấp một ngụm đồ uống, cảm nhận chất lỏng mát lạnh chạm vào môi mình.

earlobe [Danh từ]
اجرا کردن

dái tai

Ex: She wore a single stud in each earlobe for a simple look .

Cô ấy đeo một chiếc đinh duy nhất trên mỗi dái tai để có vẻ ngoài đơn giản.

stomach [Danh từ]
اجرا کردن

dạ dày

Ex: He held his stomach in pain after eating something that did n't agree with him .

Anh ấy ôm bụng vì đau sau khi ăn thứ gì đó không hợp với mình.

heel [Danh từ]
اجرا کردن

gót chân

Ex: She felt a sharp pain in her heel after running for a long time .

Cô ấy cảm thấy một cơn đau nhói ở gót chân sau khi chạy trong thời gian dài.

liver [Danh từ]
اجرا کردن

gan

Ex: Hepatitis , a viral infection that affects the liver , can lead to inflammation and damage to this vital organ if left untreated .

Viêm gan, một bệnh nhiễm virus ảnh hưởng đến gan, có thể dẫn đến viêm và tổn thương cơ quan quan trọng này nếu không được điều trị.

rib [Danh từ]
اجرا کردن

xương sườn

Ex: She felt a sharp pain in her ribs after lifting a heavy object .

Cô ấy cảm thấy một cơn đau nhói ở xương sườn sau khi nhấc một vật nặng.

kidney [Danh từ]
اجرا کردن

thận

Ex: Drinking plenty of water and adopting a balanced diet low in sodium and processed foods can help promote kidney health and prevent disease .

Uống nhiều nước và áp dụng một chế độ ăn uống cân bằng ít natri và thực phẩm chế biến sẵn có thể giúp tăng cường sức khỏe thận và ngăn ngừa bệnh tật.

temple [Danh từ]
اجرا کردن

thái dương

Ex: A small bruise appeared on his temple after the fall .

Một vết bầm nhỏ xuất hiện trên thái dương của anh ấy sau khi ngã.

eye [Danh từ]
اجرا کردن

mắt

Ex: The detective scrutinized the crime scene , searching for any clues with a keen eye .

Thám tử xem xét kỹ lưỡng hiện trường vụ án, tìm kiếm manh mối bằng con mắt tinh tường.

toe [Danh từ]
اجرا کردن

ngón chân

Ex: I stubbed my toe on the corner of the table and it hurt a lot .

Tôi đã đụng ngón chân vào góc bàn và nó rất đau.

to tickle [Động từ]
اجرا کردن

Ex: The baby 's laughter echoed through the room as the parent gently tickled its tiny feet .

Tiếng cười của em bé vang khắp phòng khi bố mẹ nhẹ nhàng vào những ngón chân nhỏ xíu.

to nod [Động từ]
اجرا کردن

gật đầu

Ex: The teacher nodded approvingly at the student 's answer .

Giáo viên gật đầu tán thành với câu trả lời của học sinh.

to thump [Động từ]
اجرا کردن

đập

Ex: The chef thumped the dough to shape it before baking .

Đầu bếp đập bột để tạo hình trước khi nướng.

to sniff [Động từ]
اجرا کردن

ngửi

Ex: He regularly sniffs the air to determine what 's cooking in the kitchen .

Anh ấy thường xuyên ngửi không khí để xác định món gì đang được nấu trong nhà bếp.

to slap [Động từ]
اجرا کردن

tát

Ex: Unable to control his frustration , he let out a yell and threatened to slap the malfunctioning computer .

Không thể kiểm soát sự thất vọng của mình, anh ta hét lên và đe dọa sẽ tát chiếc máy tính bị hỏng.

to swallow [Động từ]
اجرا کردن

nuốt

Ex: She took a sip of water and then tried to swallow the large pill .

Cô ấy uống một ngụm nước và sau đó cố gắng nuốt viên thuốc lớn.

to smack [Động từ]
اجرا کردن

tát

Ex: The teacher was shocked when a student attempted to smack a classmate during an argument .

Giáo viên đã bị sốc khi một học sinh cố gắng tát một bạn cùng lớp trong một cuộc tranh cãi.

to pinch [Động từ]
اجرا کردن

bóp

Ex: To wake up her sleepy friend , she decided to pinch him playfully on the arm .

Để đánh thức người bạn buồn ngủ của mình, cô ấy quyết định cấu anh ta một cách vui vẻ trên cánh tay.

to frisk [Động từ]
اجرا کردن

nhảy nhót

Ex: During the picnic , the children frisked about , playing tag and laughing heartily .

Trong buổi dã ngoại, lũ trẻ nô đùa, chơi trò đuổi bắt và cười sảng khoái.

to rub [Động từ]
اجرا کردن

xoa

Ex: The cook instructed the students to rub the seasoning evenly over the meat for the best flavor .

Đầu bếp hướng dẫn học sinh xoa gia vị đều lên thịt để có hương vị ngon nhất.

to stroke [Động từ]
اجرا کردن

vuốt ve

Ex: To calm the nervous kitten , the veterinarian gently stroked its back while examining it .

Để làm dịu chú mèo con đang lo lắng, bác sĩ thú y nhẹ nhàng vuốt ve lưng nó trong khi kiểm tra.

to clap [Động từ]
اجرا کردن

vỗ tay

Ex: Children clapped with glee as the magician pulled a rabbit out of the hat .

Bọn trẻ vỗ tay vui sướng khi ảo thuật gia lấy một con thỏ ra từ chiếc mũ.

to nudge [Động từ]
اجرا کردن

đẩy nhẹ

Ex: Right now , he is nudging his colleague to point out an interesting detail in the presentation .

Ngay bây giờ, anh ấy đang nhẹ nhàng thúc đồng nghiệp của mình để chỉ ra một chi tiết thú vị trong bài thuyết trình.

to pat [Động từ]
اجرا کردن

vuốt ve

Ex: Yesterday , the child patted the bunny gently at the petting zoo .

Hôm qua, đứa trẻ đã vuốt ve nhẹ nhàng chú thỏ ở vườn thú tiếp xúc.

to hug [Động từ]
اجرا کردن

ôm

Ex: Overjoyed to see each other , they warmly hugged upon meeting at the airport .

Vui mừng khôn xiết khi gặp nhau, họ ôm nhau ấm áp khi gặp tại sân bay.

to squeeze [Động từ]
اجرا کردن

bóp

Ex: The chef demonstrated how to squeeze the garlic cloves to extract their flavor for the dish .

Đầu bếp đã trình bày cách ép tép tỏi để chiết xuất hương vị của chúng cho món ăn.

to shove [Động từ]
اجرا کردن

đẩy

Ex: The football player , eager to score , had to shove past defenders to get to the goal .

Cầu thủ bóng đá, háo hức ghi bàn, đã phải đẩy qua các hậu vệ để đến được khung thành.

to spit [Động từ]
اجرا کردن

nhổ

Ex: Please do n't spit on the sidewalk ; it 's considered impolite .

Xin đừng nhổ nước bọt trên vỉa hè; nó được coi là bất lịch sự.

to wink [Động từ]
اجرا کردن

nháy mắt

Ex: At the surprise party , everyone winked to maintain the secrecy of the celebration .

Tại bữa tiệc bất ngờ, mọi người đều nháy mắt để giữ bí mật của lễ kỷ niệm.

placebo [Danh từ]
اجرا کردن

giả dược

Ex: The placebo group showed no improvement in symptoms compared to the treatment group , indicating the drug 's effectiveness .

Nhóm giả dược không cho thấy sự cải thiện triệu chứng so với nhóm điều trị, cho thấy hiệu quả của thuốc.

flu [Danh từ]
اجرا کردن

cúm

Ex: He could not go to school because of the flu .

Anh ấy không thể đến trường vì bị cúm.

insomnia [Danh từ]
اجرا کردن

chứng mất ngủ

Ex: His insomnia often left him tossing and turning at night , searching for a comfortable position to fall asleep .

Chứng mất ngủ của anh ấy thường khiến anh ấy trằn trọc vào ban đêm, tìm kiếm một tư thế thoải mái để chìm vào giấc ngủ.

fascinated [Tính từ]
اجرا کردن

mê hoặc

Ex: He watched the documentary with a fascinated expression , eager to learn more .

Anh ấy xem bộ phim tài liệu với vẻ mặt mê hoặc, háo hức muốn tìm hiểu thêm.

intrigued [Tính từ]
اجرا کردن

tò mò

Ex:

Thám tử bị cuốn hút bởi mô hình bất thường của hiện trường tội phạm, nghi ngờ có động cơ sâu xa đằng sau những hành động tưởng chừng ngẫu nhiên.

restricted [Tính từ]
اجرا کردن

hạn chế

Ex:

Bộ sưu tập sách quý hiếm của thư viện bị hạn chế chỉ sử dụng trong thư viện.

to notice [Động từ]
اجرا کردن

nhận thấy

Ex: He failed to notice the warning signs of the impending storm .

Anh ấy đã không để ý đến những dấu hiệu cảnh báo của cơn bão sắp tới.

to perceive [Động từ]
اجرا کردن

nhận thức

Ex: When she read the letter , she immediately perceived the urgency of the situation .

Khi cô ấy đọc lá thư, cô ấy ngay lập tức nhận thức được sự khẩn cấp của tình huống.

example [Danh từ]
اجرا کردن

ví dụ

Ex: The study included a diverse range of industries , with the manufacturing sector being a standout example .

Nghiên cứu bao gồm một loạt các ngành công nghiệp đa dạng, với lĩnh vực sản xuất là một ví dụ nổi bật.

demonstration [Danh từ]
اجرا کردن

biểu tình

Ex: During the town hall meeting , residents held a demonstration to express their concerns about the proposed development project .

Trong cuộc họp thị trấn, cư dân đã tổ chức một cuộc biểu tình để bày tỏ lo ngại về dự án phát triển được đề xuất.

to gain [Động từ]
اجرا کردن

đạt được

Ex: He gained admission to his dream university by acing his exams and extracurricular activities .

Anh ấy đã đạt được sự nhập học vào trường đại học mơ ước của mình bằng cách vượt qua các kỳ thi và hoạt động ngoại khóa.

access [Danh từ]
اجرا کردن

truy cập

Ex: The library provides free access to a wide range of books and digital resources .

Thư viện cung cấp quyền truy cập miễn phí đến một loạt sách và tài nguyên kỹ thuật số.

to tap [Động từ]
اجرا کردن

khai thác

Ex:

Cô ấy quyết định tận dụng chuyên môn về thiết kế đồ họa của đồng nghiệp để nâng cao sức hấp dẫn trực quan của dự án.

to beg [Động từ]
اجرا کردن

xin

Ex: She begs her parents to let her stay up past her bedtime .

Cô ấy nài nỉ bố mẹ cho phép cô ấy thức khuya hơn giờ đi ngủ.

to harness [Động từ]
اجرا کردن

khai thác

Ex: She harnessed her organizational skills to plan the event efficiently .

Cô ấy đã tận dụng kỹ năng tổ chức của mình để lên kế hoạch cho sự kiện một cách hiệu quả.

snag [Danh từ]
اجرا کردن

trở ngại

Ex: The project ran into a snag when the required materials were delayed .

Dự án gặp phải trở ngại khi các vật liệu cần thiết bị trì hoãn.

quite [Trạng từ]
اجرا کردن

hoàn toàn

Ex: After a long day at work , she found the warm bath quite soothing .

Sau một ngày dài làm việc, cô ấy thấy bồn tắm ấm rất thư giãn.