Headway - Trung cấp trên - Tiếng Anh Hàng Ngày (Bài 8)
Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Tiếng Anh Hàng ngày Unit 8 trong sách giáo trình Trung cấp Headway, chẳng hạn như "khủng khiếp", "hoàn toàn", "cảm thán", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a sudden and short sound, word or phrase, uttered to express anger, excitement, etc.
câu exclamation
a situation with many problems or difficulties, caused particularly by someone who is careless
mớ hỗn độn
a feeling of comfort that comes when something annoying or upsetting is gone
sự nhẹ nhõm
used to acknowledge a small mistake or a minor accident, often expressing regret, surprise, or embarrassment
Úi
used to express relief or exhaustion, often after a difficult or challenging situation
hú
used to express disgust or strong dislike towards something
Ôi trời! Sữa này đã hỏng.
used to indicate that something is obvious or known already, often in a sarcastic or humorous way
Dĩ nhiên
used to express sudden pain or discomfort, often when experiencing a minor injury or bump
Á!
used to express a strong feeling of surprise, wonder, admiration, or amazement
wow
used to represent laughter or amusement in a casual or sarcastic manner
Ha ha