pattern

Headway - Trung cấp trên - Tiếng Anh Hàng Ngày (Bài 8)

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Tiếng Anh Hàng ngày Unit 8 trong sách giáo trình Trung cấp Headway, chẳng hạn như "khủng khiếp", "hoàn toàn", "cảm thán", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Headway - Upper Intermediate
exclamation

a sudden and short sound, word or phrase, uttered to express anger, excitement, etc.

câu exclamation

câu exclamation

Google Translate
[Danh từ]
silly

lacking a good judgment or stupid

ngớ ngẩn

ngớ ngẩn

Google Translate
[Tính từ]
brilliant

exceptionally impressive, excellent, or outstanding

rực rỡ

rực rỡ

Google Translate
[Tính từ]
utterly

(used for emphasis) to the fullest degree or extent

hoàn toàn

hoàn toàn

Google Translate
[Trạng từ]
rubbish

words or ideas that are considered to be false or of no value

nhảm nhí

nhảm nhí

Google Translate
[Danh từ]
dreadful

very bad, often causing one to feel angry or annoyed

kinh khủng

kinh khủng

Google Translate
[Tính từ]
mess

a situation with many problems or difficulties, caused particularly by someone who is careless

mớ hỗn độn

mớ hỗn độn

Google Translate
[Danh từ]
awful

extremely unpleasant, bad, or disagreeable

kinh khủng

kinh khủng

Google Translate
[Tính từ]
wonderful

very great and pleasant

tuyệt vời

tuyệt vời

Google Translate
[Tính từ]
relief

a feeling of comfort that comes when something annoying or upsetting is gone

sự nhẹ nhõm

sự nhẹ nhõm

Google Translate
[Danh từ]
terrible

extremely bad or unpleasant

khủng khiếp

khủng khiếp

Google Translate
[Tính từ]
amazing

extremely surprising, particularly in a good way

đáng kinh ngạc

đáng kinh ngạc

Google Translate
[Tính từ]
funny

able to make people laugh

hài hước

hài hước

Google Translate
[Tính từ]
disgusting

extremely unpleasant

ghê tởm

ghê tởm

Google Translate
[Tính từ]
oops

used to acknowledge a small mistake or a minor accident, often expressing regret, surprise, or embarrassment

Úi

Úi

Google Translate
[Thán từ]
phew

used to express relief or exhaustion, often after a difficult or challenging situation

hú

Google Translate
[Thán từ]
yuck

used to express disgust or strong dislike towards something

Ôi trời! Sữa này đã hỏng.

Ôi trời! Sữa này đã hỏng.

Google Translate
[Thán từ]
oh

used to express surprise, realization, understanding

Ôi

Ôi

Google Translate
[Thán từ]
duh

used to indicate that something is obvious or known already, often in a sarcastic or humorous way

Dĩ nhiên

Dĩ nhiên

Google Translate
[Thán từ]
ouch

used to express sudden pain or discomfort, often when experiencing a minor injury or bump

Á!

Á!

Google Translate
[Thán từ]
wow

used to express a strong feeling of surprise, wonder, admiration, or amazement

wow

wow

Google Translate
[Thán từ]
mmm

used to indicate pleasure, enjoyment, or satisfaction

mmm

mmm

Google Translate
[Thán từ]
eh

used to seek clarification, repetition, or agreement

phải không?

phải không?

Google Translate
[Thán từ]
ha ha

used to represent laughter or amusement in a casual or sarcastic manner

Ha ha

Ha ha

Google Translate
[Thán từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek