Sách Top Notch 3B - Đơn vị 6 - Bài 3
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 6 - Bài 3 trong giáo trình Top Notch 3B, chẳng hạn như “trình độ chuyên môn”, “kiến thức”, “kỹ năng”, v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
qualification
[Danh từ]
a skill or personal quality that makes someone suitable for a particular job or activity

bằng cấp, chứng chỉ
skill
[Danh từ]
an ability to do something well, especially after training

kỹ năng, năng lực
Ex: The athleteskill in dribbling and shooting made him a star player on the basketball team .
experience
[Danh từ]
the skill and knowledge we gain from doing, feeling, or seeing things

kinh nghiệm, trải nghiệm

Tải ứng dụng LanGeek