pattern

Sách Top Notch 3B - Bài 6 - Bài học 3

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 6 - Bài 3 trong sách giáo trình Top Notch 3B, như "trình độ", "kiến thức", "kỹ năng", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Top Notch 3B
qualification
[Danh từ]

a skill or personal quality that makes someone suitable for a particular job or activity

kỹ năng, trình độ chuyên môn

kỹ năng, trình độ chuyên môn

Ex: The university accepts students with the appropriate qualifications in science for the advanced research program .Trường đại học chấp nhận sinh viên có **trình độ** phù hợp trong khoa học cho chương trình nghiên cứu nâng cao.
work
[Danh từ]

something that we do regularly to earn money

công việc, việc làm

công việc, việc làm

Ex: She 's passionate about her work as a nurse .Cô ấy đam mê **công việc** của mình như một y tá.
study
[Danh từ]

a detailed and careful consideration and examination

nghiên cứu, khảo sát

nghiên cứu, khảo sát

Ex: The professor encouraged his students to participate in the study, emphasizing the importance of hands-on experience .Giáo sư khuyến khích sinh viên của mình tham gia vào **nghiên cứu**, nhấn mạnh tầm quan trọng của kinh nghiệm thực tế.
talent
[Danh từ]

an ability that a person naturally has in doing something well

tài năng, năng khiếu

tài năng, năng khiếu

Ex: The gymnast 's talent for flexibility and strength earned her many medals .**Tài năng** của vận động viên thể dục về sự linh hoạt và sức mạnh đã mang lại cho cô ấy nhiều huy chương.
skill
[Danh từ]

an ability to do something well, especially after training

kỹ năng, tài năng

kỹ năng, tài năng

Ex: The athlete 's skill in dribbling and shooting made him a star player on the basketball team .**Kỹ năng** của vận động viên trong việc dẫn bóng và ném bóng đã biến anh thành cầu thủ ngôi sao trong đội bóng rổ.
experience
[Danh từ]

the skill and knowledge we gain from doing, feeling, or seeing things

kinh nghiệm

kinh nghiệm

Ex: Life experience teaches us valuable lessons that we carry with us throughout our lives .**Kinh nghiệm** cuộc sống dạy chúng ta những bài học quý giá mà chúng ta mang theo suốt đời.
knowledge
[Danh từ]

an understanding of or information about a subject after studying and experiencing it

kiến thức,  tri thức

kiến thức, tri thức

Ex: Access to the internet allows us to acquire knowledge on a wide range of topics with just a few clicks .Truy cập Internet cho phép chúng ta tiếp thu **kiến thức** về nhiều chủ đề chỉ với vài cú nhấp chuột.
Sách Top Notch 3B
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek