Sách Top Notch 3B - Bài 7 - Bài học 4

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 7 - Bài 4 trong sách giáo trình Top Notch 3B, như "đính hôn", "tiệc cưới", "cặp đôi mới cưới", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Sách Top Notch 3B
to [get] married [Cụm từ]
اجرا کردن

to legally become someone's wife or husband

Ex: Many couples choose to get married in the spring or summer when the weather is pleasant .
event [Danh từ]
اجرا کردن

sự kiện

Ex: Attending the annual music festival was the highlight event of the summer .

Tham dự lễ hội âm nhạc hàng năm là sự kiện nổi bật nhất của mùa hè.

engagement [Danh từ]
اجرا کردن

lễ đính hôn

Ex: She wore the ring to symbolize their engagement .

Cô ấy đeo chiếc nhẫn để tượng trưng cho lễ đính hôn của họ.

wedding [Danh từ]
اجرا کردن

đám cưới

Ex: She wore a stunning dress at her sister ’s wedding .

Cô ấy mặc một chiếc váy tuyệt đẹp tại đám cưới của chị gái mình.

reception [Danh từ]
اجرا کردن

tiệc chiêu đãi

Ex: At the reception , the bride and groom cut the wedding cake , and the guests joined in for a toast to their future together .

Tại tiệc chiêu đãi, cô dâu và chú rể cắt bánh cưới, và các vị khách cùng nâng ly chúc mừng tương lai của họ.

honeymoon [Danh từ]
اجرا کردن

tuần trăng mật

Ex: The couple enjoyed exploring historic landmarks during their European honeymoon .

Cặp đôi rất thích khám phá các địa danh lịch sử trong chuyến tuần trăng mật ở châu Âu của họ.

fiance [Danh từ]
اجرا کردن

hôn phu

Ex:

Chú rể của cô dâu đã tham dự các buổi tư vấn tiền hôn nhân với cô để chuẩn bị cho cuộc sống chung của họ.

fiancee [Danh từ]
اجرا کردن

vị hôn thê

Ex:

Cô dâu đã nhận được một chiếc nhẫn đính hôn đẹp từ người bạn đời, tượng trưng cho cam kết của họ với nhau.

bride [Danh từ]
اجرا کردن

cô dâu

Ex: The bride and groom exchanged rings as a symbol of their everlasting love and devotion to each other .

Cô dâu và chú rể trao đổi nhẫn như một biểu tượng của tình yêu vĩnh cửu và sự tận tâm với nhau.

groom [Danh từ]
اجرا کردن

chú rể

Ex: The groom 's family hosted a traditional ceremony to celebrate his upcoming marriage .

Gia đình chú rể đã tổ chức một buổi lễ truyền thống để chúc mừng đám cưới sắp tới của anh ấy.

newlywed [Danh từ]
اجرا کردن

người mới cưới

Ex: At the reception , the newlyweds shared their first dance as a married couple , surrounded by their loved ones .

Tại buổi tiếp tân, các cặp đôi mới cưới đã chia sẻ điệu nhảy đầu tiên của họ như một cặp vợ chồng, được bao quanh bởi những người thân yêu.